Từ Vựng Bài Nghe Tourism Case Study
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tourism Case Study được lấy từ cuốn Cambridge 12 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không phức tạp
record
/ˈrɛkərd/
(noun). bản ghi chép
source
/sɔrs/
(noun). nguồn
interviewee
/ɪntərvjuˈi/
(noun). người được phỏng vấn
administrator
/ədˈmɪnəˌstreɪtər/
(noun). người quản lý
oversee
/ˈoʊvərˌsi/
(verb). quản lý, giám sát
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). điều khám phá, điều phát hiện ra được
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). xác nhận, làm rõ
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
anonymous
/əˈnɑnəməs/
(adj). ẩn danh
trend
/trɛnd/
(noun). xu hướng
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). thông tin nền
series
/ˈsɪriz/
(noun). chuỗi, dãy, loạt
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). sự chú ý từ công chúng
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề cập đến
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). sự hạn chế, giới hạn
permission
/pərˈmɪʃən/
(noun). giấy phép, sự cho phép
ghost town
/goʊst taʊn/
(noun). thành phố ma, ít người ở
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). khả năng chuyên môn, chứng chỉ
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). nghỉ hưu
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng đòi, nhấn mạnh điều gì đó
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
warden
/ˈwɔrdən/
(noun). người bảo vệ
enforce
/ɛnˈfɔrs/
(verb). thi hành
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
bring along
/brɪŋ əˈlɔŋ/
(verb). mang theo
wander
/ˈwɑndər/
(verb). đi loanh quanh