Từ Vựng Bài Nghe Tourism Survey
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tourism Survey được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 7. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). hãng/đại lý
exotic
/ɪgˈzɒtɪk/
(adj). kỳ lạ
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
attraction
/əˈtrækʃ(ə)n/
(noun). điểm thu hút du lịch
aquarium
/əˈkweərɪəm/
(noun). thủy cung
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dang, tính đa dạng
destination
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
tourism
/ˈtʊərɪz(ə)m/
(noun). dịch vụ du lịch
occupation
/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/
(noun). chỗ ở
motel
/məʊˈtɛl/
(noun). khách sạn có chỗ để xe ôtô gần các phòng
impressed
/ɪmˈprɛst/
(adj). gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
dining
/ˈdaɪnɪŋ/
(noun). bữa ăn uống
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
programmer
/ˈprəʊgræmə/
(noun). người lập trình
good value
/gʊd ˈvæljuː/
(noun). có giá trị
end up
/ɛnd ʌp/
(verb). kết thúc (trong tình trạng nào đó…)