Từ Vựng Bài Nghe Transport From Bayswater
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Transport From Bayswater được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). cái được ưa thích hơn
departure
/dɪˈpɑrʧər/
(noun). sự khởi hành, rời bến
route
/rut/
(noun). đường chạy
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
traffic jam
/ˈtræfɪk ʤæm/
(noun). kẹt xe
rush hour
/rʌʃ ˈaʊər/
(noun). giờ cao điểm
ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
bank
/bæŋk/
(noun). bờ sông
commuter
/kəmˈjutər/
(noun). người đi tàu, người đi xe buýt
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
sightseeing
/ˈsaɪtˈsiɪŋ/
(noun). việc ngắm cảnh
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
harbor
/ˈhɑrbər/
(noun). cảng
fare
/fɛr/
(noun). giá vé
cash
/kæʃ/
(noun). tiền mặt
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng