Từ Vựng Bài Nghe Transport Survey
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Transport Survey được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
on behalf of
/ɑn bɪˈhæf ʌv/
(adv). nhân danh, thay mặt cho
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
spare
/spɛr/
(adj). thừa
postcode
/postcode/
(noun). mã thư tín
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). cuộc dàn xếp, sự sắp xếp, sự sắp đặt
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
shift
/ʃɪft/
(noun). ca làm việc
footpath
/ˈfʊtˌpæθ/
(noun). đường đi dạo, phố đi bộ
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
cut down
/kʌt daʊn/
(verb). cắt giảm
realise
/ˈriː.ə.laɪz/
(verb). nhận ra
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
uphill
/ˈʌpˈhɪl/
(adv). lên dốc
sweaty
/ˈswɛti/
(adj). đẫm mồ hôi
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). tin rằng
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
confident
/ˈkɑnfədənt/
(adj). tự tin