Từ Vựng Bài Nghe Triple A Employment Agency

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Triple A Employment Agency được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Triple A Employment Agency

qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). khả năng chuyên môn, chứng chỉ
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước đây
vocab
programming
/ˈproʊˌgræmɪŋ/
(noun). lập trình
vocab
salesman
/ˈseɪlzmən/
(noun). người bán hàng
vocab
tennis court
/ˈtɛnəs kɔrt/
(noun). sân tennis
vocab
electronics
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪks/
(noun). điện tử
vocab
ring
/rɪŋ/
(noun). cuộc gọi
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
diligent
/ˈdɪlɪʤənt/
(adj). cần cù, chăm chỉ
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
routine
/ruˈtin/
(adj). lặp đi lặp lại, theo thói quen
vocab
get along with
/gɛt əˈlɔŋ wɪð/
(verb). hòa hợp, làm việc tốt với ai đó
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
inevitably
/ɪˈnɛvətəbli/
(adv). không thể tránh khỏi
vocab
disturbance
/dɪˈstɜrbəns/
(noun). rắc rối, sự gây rối
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, cho thấy
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
standard
/ˈstændərd/
(adj). theo mức bình thường, trung bình
vocab
applicant
/ˈæplɪkənt/
(noun). ứng viên
vocab
the bigger picture
/ðə ˈbɪgər ˈpɪkʧər/
(noun). toàn cảnh
vocab
outside the box/out of the box
/ˈaʊtˈsaɪd ðə bɑks/aʊt ʌv ðə bɑks/
(adv). một cách sáng tạo, độc đáo
vocab