Từ Vựng Bài Nghe The History Of Weather Forecasting

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The History Of Weather Forecasting được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The History Of Weather Forecasting

ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ xưa
vocab
catastrophe
/kəˈtæstrəfi/
(noun). tai ương, tai biến
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). thần thoại
vocab
attribute (to)
/ˈætrəˌbjut tu/
(verb). quy cho
vocab
thunder
/ˈθʌndər/
(noun). sấm
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
vocab
rite
/raɪt/
(noun). lễ nghi, nghi thức
vocab
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sống sót
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
recognise
/ˈrek.əɡ.naɪz/
(verb). nhận ra
vocab
astronomer
/əˈstrɑnəmər/
(noun). nhà thiên văn học
vocab
associate (with)
/əˈsoʊsiət wɪð/
(verb). liên tưởng
vocab
philosopher
/fəˈlɑsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). cố gắng, thử
vocab
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). sự tạo thành, sự cấu thành
vocab
celestial
/səˈlɛsʧəl/
(adj). thuộc bầu trời, vũ trụ
vocab
comet
/ˈkɑmət/
(noun). sao chổi
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
proverb
/ˈprɑvərb/
(noun). tục ngữ
vocab
pass on
/pæs ɑn/
(verb). truyền miệng
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). sự cố gắng, nỗ lực
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). dụng cụ
vocab
vane
/veɪn/
(noun). chong chóng chỉ hướng gió
vocab
hygrometer
/haɪˈgrɑmətər/
(noun). dụng cụ đo độ ẩm
vocab
thermometer
/θərˈmɑmətər/
(noun). nhiệt kế
vocab
trade wind
/treɪd wɪnd/
(noun). gió mậu dịch
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). bản ghi chép
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). sụ phát minh
vocab
telegraph
/ˈtɛləˌgræf/
(noun). máy điện tín
vocab