Từ Vựng Bài Nghe University Language Centre
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề University Language Centre được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
manage
/ˈmænɪʤ/
(verb). xoay sở, có thể làm được
preferable
/ˈprɛfərəbl/
(adj). hợp lý hơn, thích hợp hơn
option
/ˈɒpʃən/
(noun). sự lựa chọn
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). mạnh mẽ, dồn dập, cấp tốc
crash course
/kræʃ kɔːs/
(noun). khóa học cấp tốc
proficiency
/prəˈfɪʃənsi/
(noun). trình độ
intermediate
/ˌɪntəˈmiːdiət/
(adj). trung cấp
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
emphasis
/ˈɛmfəsɪs/
(noun). điểm nhấn
on a day-to-day basis
/ɒn ə ˈdeɪtəˈdeɪ ˈbeɪsɪs/
(adv). hằng ngày
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(verb). nói chuyện, giao tiếp
conversation
/ˌkɒnvəˈseɪʃən/
(noun). cuộc nói chuyện, cuộc hội thoại
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu
profile
/ˈprəʊfaɪl/
(noun). hồ sơ
leap year
/liːp jɪə/
(noun). năm nhuận
give up
/gɪv ʌp/
(verb). bỏ cuộc, bỏ dở