Từ Vựng Bài Nghe University Orientation Program
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề University Orientation Program được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
induction
/ɪnˈdʌkʃən/
(noun). sự gia nhập, sự giới thiệu vào một tổ chức
take advantage of
/teɪk ædˈvæntɪʤ ʌv/
(verb). tận dụng, lợi dụng
student union
/ˈstudənt ˈjunjən/
(noun). hội sinh viên
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi, phiên làm việc
lab
/læb/
(noun). phòng thí nghiệm
basis
/ˈbeɪsəs/
(noun). nền tảng, nền móng
litigious
/lɪˈtɪʤəs/
(adj). hay tranh chấp, thích kiện tụng
wind up
/waɪnd ʌp/
(verb). kết thúc
lawn
/lɔn/
(noun). bãi cỏ
pass up
/pæs ʌp/
(verb). bỏ qua
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). sách nhỏ, sách quảng cáo
present
/priˈzɛnt/
(verb). trình bày
uniform
/ˈjunəˌfɔrm/
(adj). đồng nhất, giống nhau
heading
/ˈhɛdɪŋ/
(noun). tiêu đề, đề mục
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). kích cỡ
subheading
/sʌbˈhɛdɪŋ/
(noun). tiêu đề phụ, đề mục nhỏ
spacing
/ˈspeɪsɪŋ/
(noun). cách hàng khi đánh máy
handle
/ˈhændəl/
(verb). xử lý
orientation
/ˌɔriɛnˈteɪʃən/
(noun). buổi định hướng, buổi giới thiệu người mới
word count
/wɜrd kaʊnt/
(noun). tổng số từ
margin
/ˈmɑrʤən/
(noun). lề
insert
/ɪnˈsɜrt/
(verb). thêm vào, chèn vào
logical
/ˈlɑʤɪkəl/
(adj). hợp lý, hợp logic
trace
/treɪs/
(verb). lần theo, truy ra