Từ Vựng Bài Nghe Working as a lifeboat volunteer

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Working as a lifeboat volunteer được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Working as a lifeboat volunteer

lifeboat volunteer
/ˈlaɪfˌbəʊt vɒlənˈtɪə/
(noun). Người tình nguyện cứu hộ trên tàu cứu sinh
vocab
website designer
/ˈwɛbˌsaɪt dɪˈzaɪnə/
(noun). Nhà thiết kế website
vocab
lifeboat institution
/ˈlaɪfˌbəʊt ˌɪnstɪˈtjuːʃən/
(noun). Tổ chức tàu cứu sinh
vocab
generous member of the public
/ˈdʒɛnərəs ˈmɛmbə ʌv ðə ˈpʌblɪk/
(noun). Thành viên trong công chúng với tấm lòng hào phóng
vocab
charity
/ˈtʃærɪti/
(noun). Tổ chức từ thiện
vocab
health assessment
/hɛlθ əˈsɛsmənt/
(noun). Đánh giá sức khỏe
vocab
short-sighted
/ˈʃɔːt ˈsaɪtɪd/
(adj). Tình trạng thị lực kém khi nhìn xa (cận thị)
vocab
laser eye surgery
/ˈleɪzə aɪ ˈsɜːdʒəri/
(noun). Phẫu thuật mắt bằng laser
vocab
colour blindness
/ˈkʌlə ˈblaɪndnɪs/
(noun). Mù màu
vocab
coastguard
/ˈkəʊstɡɑːd/
(noun). Lực lượng bảo vệ bờ biển
vocab
lifeboat station
/ˈlaɪfˌbəʊt ˈsteɪʃən/
(noun). Trạm tàu cứu sinh
vocab
dock
/dɒk/
(noun). Bến tàu
vocab
helmsman
/ˈhɛlmzmən/
(noun). Người lái tàu
vocab
ultimate responsibility
/ˈʌltəmət rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/
(noun). Trách nhiệm cuối cùng
vocab
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). Trang thiết bị
vocab
crew
/kruː/
(noun). Thủy thủ đoàn
vocab
life jacket
/ˈlaɪf ˈdʒækɪt/
(noun). Áo phao cứu sinh
vocab
launch
/lɔːntʃ/
(verb). Hạ thủy
vocab
worst
/wɜːst/
(adj). Tồi tệ nhất
vocab
sailing club
/ˈseɪlɪŋ klʌb/
(adj). Câu lạc bộ chèo thuyền
vocab
raise money
/reɪz ˈmʌni/
(verb). Quyên góp tiền
vocab
continuous process
/kənˈtɪnjʊəs ˈprəʊsɛs/
(noun). Quá trình liên tục
vocab
technical competence
/ˈtɛknɪkəl ˈkɒmpɪtəns/
(noun). Năng lực kỹ thuật
vocab
safe handling technique
/seɪf ˈhændlɪŋ tɛkˈniːk/
(noun). Kỹ thuật xử lý an toàn
vocab
first aid course
/fɜːst eɪd kɔːs/
(noun). Khóa học sơ cứu
vocab
casualty
/ˈkæʒjʊəlti/
(noun). Nạn nhân
vocab
rope
/rəʊp/
(noun). Dây thừng
vocab
tie knot
/taɪ nɒt/
(verb). Thắt nút dây
vocab
residential course
/rɛzɪˈdɛnʃəl kɔːs/
(noun). Khóa học nội trú
vocab
specialist
/ˈspɛʃəlɪst/
(noun). Chuyên gia
vocab
wave-tank
/weɪv tæŋk/
(noun). Bể sóng
vocab
extreme weather condition
/ɪkˈstriːm ˈwɛðə kənˈdɪʃənz/
(noun). Điều kiện thời tiết khắc nghiệt
vocab
emergency situation
/ɪˈmɜːdʒənsi sɪtʃʊˈeɪʃən/
(noun). Tình huống khẩn cấp
vocab
motivating
/ˈməʊtɪveɪtɪŋ/
(adj). Động lực, đầy cảm hứng
vocab
expertise
/ˌɛkspəˈtiːz/
(noun). Chuyên môn
vocab
drag yourself out of bed
/ˈdræɡ jɔːˈsɛlf aʊt ɒv bɛd/
(verb). Kéo mình ra khỏi giường
vocab
cold stormy night
/kəʊld ˈstɔːmi naɪt/
(noun). Đêm bão tuyết lạnh
vocab
rewarding
/rɪˈwɔːdɪŋ/
(adj). Đáng giá, thỏa mãn
vocab
serious incident
/ˈsɪərɪəs ˈɪnsɪdənt/
(noun). Sự cố nghiêm trọng
vocab
outcome
/ˈaʊtkəm/
(noun). Kết quả
vocab