Từ Vựng Bài Nghe Festival workshops

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Festival workshops được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Festival workshops

action-packed exciting event
/ˈækʃən pækt ɪkˈsaɪtɪŋ ɪˈvɛnt/
(noun). sự kiện sôi động và đầy hứng khởi
vocab
workshop
/ˈwɜːrkʃɒp/
(noun). hội thảo
vocab
deaf children
/def ˈtʃɪldrən/
(noun). trẻ em khiếm thính
vocab
hearing impaired
/ˈhɪərɪŋ ɪmˈpeəd/
(adj). khiếm thính
vocab
illustrator
/ˈɪlləstreɪtə/
(noun). họa sĩ minh họa
vocab
role play
/rəʊl pleɪ/
(noun). hoạt động đóng vai
vocab
loneliness
/ˈləʊnɪnəs/
(noun). sự cô đơn
vocab
celebrate
/ˈsɛlɪˌbreɪt/
(verb). ăn mừng, chúc mừng
vocab
steel drum
/stiːl drʌm/
(noun). trống thép
vocab
teenage diary
/ˈtiːneɪdʒ ˈdaɪəri/
(noun). nhật ký tuổi teen
vocab
immigration
/ˌɪmɪˈɡreɪʃən/
(noun). sự di cư
vocab
language barrier
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/
(noun). rào cản ngôn ngữ
vocab
hilarious
/hɪˈlæriəs/
(adj). hài hước
vocab
genre
/ˈʒɒnrə/
(noun). thể loại
vocab
librarian
/laɪˈbrɛəriən/
(noun). thủ thư
vocab
relative
/rɪˈlætɪv/
(noun). họ hàng
vocab
aspiring actor
/əˈspaɪərɪŋ ˈæktər/
(noun). diễn viên triển vọng
vocab
inspiring
/ɪnˈspaɪərɪŋ/
(adj). đầy cảm hứng
vocab
participant
/pɑːtɪsɪˈpænt/
(noun). người tham gia
vocab
survey
/ˈsɜːveɪ/
(noun). khảo sát
vocab
heart-warming
/ˈhɑːtˌwɔːmɪŋ/
(adj). làm ấm lòng, cảm động
vocab
gold medal
/ˈɡəʊld ˈmɛdl/
(noun). huy chương vàng
vocab
beautifully illustrated
/ˈbjuːtɪfʊli ˈɪləsˌtreɪtɪd/
(adj). minh họa đẹp mắt
vocab
community
/kəˈmjunɪti/
(noun). cộng đồng
vocab
bound
/baʊnd/
(adj). chắc chắn
vocab
distraction
/dɪsˈtrækʃən/
(noun). sự sao nhãng
vocab
independently
/ˌɪndɪˈpɛndəntli/
(adv). một cách độc lập
vocab
mental note
/ˈmɛntəl nəʊt/
(noun). ghi chú trong đầu
vocab