Từ Vựng Bài Nghe First day at work

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề First day at work được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe First day at work

supervisor
/ˈsuːpəvaɪzə/
(noun). người giám sát
vocab
letter of appointment
/ˈlɛtə əv əˈpɔɪntmənt/
(noun). thư bổ nhiệm
vocab
badge
/bædʒ/
(noun). thẻ/bảng tên, thẻ nhân viên
vocab
staffroom
/ˈstɑːfruːm/
(noun). phòng nhân viên
vocab
locker
/ˈlɒkə/
(noun). tủ khóa
vocab
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
(noun). đồng phục
vocab
bread slicer
/brɛd ˈslaɪsə/
(noun). máy cắt bánh mì
vocab
bakery section
/ˈbeɪkəri ˈsɛkʃn/
(noun). khu vực bánh mì
vocab
sell-by date
/sɛl-baɪ deɪt/
(noun). hạn sử dụng
vocab
price label
/praɪs ˈleɪbl/
(noun). nhãn giá
vocab
takeaway counter
/ˈteɪkəweɪ ˈkaʊntə/
(noun). quầy đồ mang đi
vocab
storeroom
/ˈstɔːruːm/
(noun). kho lưu trữ
vocab
bottle of spray
/ˈbɒtl əv spreɪ/
(noun). chai xịt
vocab
dishwasher
/ˈdɪʃˌwɒʃə/
(noun). máy rửa chén
vocab
weighing scale
/ˈweɪɪŋ skeɪl/
(noun). cái cân
vocab
cold-room
/kəʊld-ruːm/
(noun). phòng lạnh
vocab
thermal glove
/ˈθɜːməl ɡlʌv/
(noun). găng tay giữ nhiệt
vocab
frostbite
/ˈfrɒstbaɪt/
(noun). tê cóng
vocab
front desk
/frʌnt dɛsk/
(noun). quầy tiếp tân
vocab
coat
/kəʊt/
(noun). áo khoác
vocab
rucksack
/ˈrʌksæk/
(noun). ba lô
vocab
packaging
/ˈpækɪdʒɪŋ/
(noun). bao bì
vocab
cardboard box
/ˈkɑːdbɔːd bɒks/
(noun). hộp giấy
vocab
sink
/sɪŋk/
(noun). bồn rửa
vocab
melt
/mɛlt/
(verb). tan chảy
vocab