Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 4 - Listening Test 6

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 4 - Listening Test 6 được lấy từ cuốn Actual Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 4 - Listening Test 6

📓 Section 1: Westley Public Librarymembership Application Form

application form
/ˌæpləˈkeɪʃən fɔrm/
(noun). đơn xin
vocab
identification
/aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự nhận ra, sự nhận diện, sự nhận dạng
vocab
prove
/pruv/
(verb). chứng minh, chứng tỏ
vocab
license
/ˈlaɪsəns/
(noun). bằng cấp
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều huyền bí; điều bí ẩn
vocab
detective
/dɪˈtɛktɪv/
(noun). cảnh sát điều tra, thám tử
vocab
murder
/ˈmɜrdər/
(noun). tội phạm giết người
vocab
science fiction
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/
(noun). khoa học viễn tưởng
vocab
weird
/wɪrd/
(adj). kỳ lạ
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). tiền đặt cọc
vocab
returnable
/riˈtɜrnəbəl/
(adj). có thể trả lại
vocab

📓 Section 2: Component Parts

transfusion
/trænˈsfjuʒən/
(noun). sự truyền máu
vocab
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). quan trọng; trọng yếu
vocab
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). phần nhỏ
vocab
virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
vulnerability
/ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/
(noun). tính dễ bị thương tổn, tính dễ bị tấn công, tính dễ bị công kích
vocab
cell
/sɛl/
(noun). tế bào
vocab
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
vocab
surgery
/ˈsɜrʤəri/
(noun). cuộc phẫu thuật
vocab
transplant
/trænˈsplænt/
(noun). cấy ghép
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). sự chữa trị
vocab
critically
/ˈkrɪtɪkəli/
(adv). trầm trọng
vocab
premature
/ˌpriməˈʧʊr/
(adj). sớm; non
vocab
countless
/ˈkaʊntləs/
(adj). vô số
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). bộ phận thành phần
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
vocab
immune system
/ɪmˈjun ˈsɪstəm/
(noun). hệ miễn dịch
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân
vocab
defense
/dɪˈfɛns/
(noun). khả năng phòng thủ, sự phòng thủ
vocab
platelet
/ˈpleɪtlət/
(noun). tiểu cầu (tiểu huyết cầu)
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). rất quan trọng
vocab
clot
/klɑt/
(verb). làm đông, làm đóng cục
vocab
suffer (from)
/ˈsʌfər frʌm/
(verb). chịu đựng
vocab
plasma
/ˈplæzmə/
(noun). huyết tương
vocab
administer
/ədˈmɪnəstər/
(verb). quản lý
vocab
outpatient
/ˈaʊtˌpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân ngoại trú
vocab
come along
/kʌm əˈlɔŋ/
(verb). đến, tới, nhập cuộc
vocab
calm
/kɑm/
(verb). làm ai đó dịu xuống, bình tĩnh lại
vocab
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). hiến, quyên góp
vocab
donor
/ˈdoʊnər/
(noun). người hiến tặng
vocab
screen
/skrin/
(verb). sàng lọc
vocab

📓 Section 3: Computer Labs

undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). sinh viên chưa tốt nghiệp
vocab
postgraduate
/ˌpəʊstˈgrædjʊɪt/
(noun). nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). hình dung, tưởng tượng
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). sự đòi, sự yêu cầu
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(verb). đặt trước
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không lòng vòng
vocab
rub out
/rʌb aʊt/
(verb). xóa đi, bỏ đi
vocab
stress
/strɛs/
(verb). bị làm cho căng thẳng
vocab
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). việc được phân công, bài tập
vocab
ban
/bæn/
(verb). cấm
vocab
academic year
/ˌækəˈdɛmɪk jɪr/
(noun). năm học
vocab
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc nhở
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
vocab
in charge of
/ɪn ʧɑrʤ ʌv/
(adj). chịu trách nhiệm tiếp quản
vocab
automatically
/ˌɔtəˈmætɪkli/
(adv). một cách tự động
vocab
password
/ˈpæˌswɜrd/
(noun). mật khẩu
vocab
biology
/baɪˈɑləʤi/
(noun). môn sinh học
vocab
upset
/əpˈsɛt/
(adj). không vui, giận dữ
vocab
print
/prɪnt/
(verb). in ra
vocab
queue
/kju/
(noun). hàng chờ
vocab
tray
/treɪ/
(noun). cái khay
vocab
cost
/kɑst/
(verb). tốn tiền của ai
vocab
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). buổi huấn luyện, quá trình huấn luyện
vocab
introductory
/ˌɪntrəˈdʌktəri/
(adj). mang tính mở đầu
vocab
intermediate
/ˌɪntərˈmidiɪt/
(adj). trung cấp
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). nâng cao
vocab
stick with
/stɪk wɪð/
(verb). dính với
vocab
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
vocab
part time job
/pɑrt taɪm ʤɑb/
(noun). việc bán thời gian
vocab

📓 Section 4: The Shinkansen Or Bullet Train

bring up
/brɪŋ ʌp/
(verb). nuôi dưỡng, nuôi dạy
vocab
revolutionize
/ˌrɛvəˈluʃəˌnaɪz/
(verb). cách mạng hoá
vocab
bullet train
/ˈbʊlət treɪn/
(noun). đường sắt cao tốc
vocab
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). công nhận
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). sự truyền cảm hứng
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
punctuality
/ˌpʌŋkʧuˈælɪti/
(noun). sự đúng giờ
vocab
unsurpassed
/ˌʌnsərˈpæst/
(adj). vượt trội
vocab
inception
/ɪnˈsɛpʃən/
(noun). sự khởi đầu
vocab
deliberate
/dɪˈlɪbərət/
(adj). cố ý
vocab
misadventure
/mɪsədˈvɛnʧər/
(noun). sai lầm
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). kỷ lục
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu, thống kê
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). người có quyền, nhà đương cục
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). hạng, loại
vocab
roughly
/ˈrʌfli/
(adv). đại khái; khoảng chừng
vocab
centralised
/ˈsɛntrəˌlaɪzd/
(adj). được tập trung hóa
vocab
locomotive
/ˌloʊkəˈmoʊtɪv/
(noun). động cơ tàu hỏa
vocab
coach
/koʊʧ/
(noun). toa tàu
vocab
flimsy
/ˈflɪmzi/
(adj). mỏng manh
vocab
undulation
/ˌʌn.djʊˈleɪ.ʃən/
(noun). sự nhấp nhô, gợn sóng
vocab
accelerate
/ækˈsɛləˌreɪt/
(verb). tăng tốc
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
vocab
brake
/breɪk/
(noun). thắng, phanh
vocab
revolve
/riˈvɑlv/
(verb). quay tròn
vocab
motor
/ˈmoʊtər/
(noun). mô tơ
vocab
rotate
/ˈroʊˌteɪt/
(verb). quay
vocab
magnetic induction
/mægˈnɛtɪk ɪnˈdʌkʃən/
(noun). sự cảm ứng từ
vocab
virtue
/ˈvɜrʧu/
(noun). tính hiệu quả, công dụng
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). trải qua
vocab
tremendous
/trəˈmɛndəs/
(adj). rất tốt, rất đáng kể
vocab
semiconductor
/ˌsɛmikənˈdʌktər/
(noun). chất bán dẫn
vocab