Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 17 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 17 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 17. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
📓 Section 1: Easy Life Cleaning Services
offer
/ˈɔfər/
(verb). đồng ý làm gì đó
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
throughout
/θruˈaʊt/
(adv). khắp
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). kỹ lưỡng
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
polish
/ˈpɑlɪʃ/
(verb). đánh bóng
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
carpet
/ˈkɑrpət/
(noun). tấm thảm
agree
/əˈgri/
(verb). thoả thuận làm gì
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). yêu cầu
oven
/ˈʌvən/
(noun). lò vi sóng
fridge
/frɪʤ/
(noun). tủ lạnh
inside
/ɪnˈsaɪd/
(noun). bên trong (mặt trong)
wash down
/wɑʃ daʊn/
(verb). rửa sạch
balcony
/ˈbælkəni/
(noun). ban công
pressure washer
/ˈprɛʃər ˈwɑʃər/
(noun). máy xịt nước cao áp
organise
/ˈɔrgəˌnaɪz/
(verb). thu xếp
plumber
/ˈplʌmər/
(noun). thợ sửa ống nước
electrician
/ɪlɛkˈtrɪʃən/
(noun). thợ điện
put in touch
/pʊt ɪn tʌʧ/
(verb). giúp liên lạc với
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
straightaway
/ˈstreɪtəˌweɪ/
(adj). ngay lập tức
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). sẵn có
allergic
/əˈlɜrʤɪk/
(adj). dị ứng
allergy
/ˈælərʤi/
(noun). chứng dị ứng
bear in mind
/bɛr ɪn maɪnd/
(verb). ghi nhớ
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). hồ sơ lý lịch
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). trải qua
criminal
/ˈkrɪmənəl/
(adj). liên quan tới tội phạm
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). thư giới thiệu
suitable
/ˈsutəbəl/
(adj). thích hợp
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). giám sát
review
/ˌriˈvju/
(noun). sự đánh giá
pick up
/pɪk ʌp/
(verb). xác định được
📓 Section 2: Hotels
unaware
/ˌʌnəˈwɛr/
(adj). không biết
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
turnover
/ˈtɜrˌnoʊvər/
(noun). lượng nhân viên nghỉ việc
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
factor
/ˈfæktər/
(noun). yếu tố
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). ảnh hưởng
workload
/ˈwɜrˌkloʊd/
(noun). khối lượng công việc
morale
/məˈræl/
(noun). nhuệ khí
inability
/ˌɪnəˈbɪlɪti/
(noun). không có khả năng
target
/ˈtɑrgət/
(noun). Mục tiêu
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển dụng
cover
/ˈkʌvər/
(verb). làm thay công việc
duty
/ˈduti/
(noun). công việc
immediate
/ɪˈmidiət/
(adj). trước mắt
severely
/səˈvɪrli/
(adv). nghiêm trọng
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh xa
treat
/trit/
(verb). đối xử
equally
/ˈikwəli/
(adv). công bằng
reorganise
/riˈɔrgəˌnaɪz/
(verb). sắp xếp lại
shift
/ʃɪft/
(noun). ca làm việc
warning
/ˈwɔrnɪŋ/
(noun). cảnh báo
neglect
/nəˈglɛkt/
(verb). sao nhãng
error
/ˈɛrər/
(noun). lỗi
upset
/əpˈsɛt/
(adj). khó chịu
resentful
/rɪˈzɛntfəl/
(adj). bực bội
preferential
/ˌprɛfəˈrɛnʧəl/
(adj). thiên vị
step in
/stɛp ɪn/
(verb). giúp đỡ
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ tới
retention
/riˈtɛnʃən/
(noun). giữ lại
tangible
/ˈtænʤəbəl/
(adj). hữu hình (dễ thấy)
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). điều kiện làm việc
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). to lớn (đáng kể)
incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun). tiền thưởng (để khích lệ)
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). đánh giá phản hồi
value
/ˈvælju/
(verb). coi trọng
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). góp phần vào
as a whole
/æz ə hoʊl/
(adv). chung
welcome
/ˈwɛlkəm/
(verb). hoan nghênh (được đón nhận)
scheme
/skim/
(noun). kế hoạch
talent
/ˈtælənt/
(noun). nhân tài
achiever
/əˈʧivər/
(noun). người đạt chỉ tiêu
chain
/ʧeɪn/
(noun). chuỗi (nhà hàng/ quán ăn...)
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). khoản chi phí
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). triển vọng (thành công)
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
(noun). công việc
cover
/ˈkʌvər/
(verb). Chi trả (chi phí)
voucher
/ˈvaʊʧər/
(noun). phiếu đã trả tiền
effort
/ˈɛfərt/
(noun). nỗ lực
co-operative
/ˌkoʊˈɑˌpɜrətɪv/
(adj). hợp tác
supportive
/səˈpɔrtɪv/
(adj). hỗ trợ
📓 Section 3: Sporting Activities
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). hữu ích
challenging
/ˈʧælənʤɪŋ/
(adj). khó khăn
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj). thất vọng
fellow
/ˈfɛloʊ/
(adj). đồng trang lứa
admire
/ædˈmaɪr/
(verb). ngưỡng mộ
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc lại
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
goal
/goʊl/
(noun). mục tiêu
assume
/əˈsum/
(verb). giả định
brilliant
/ˈbrɪljənt/
(adj). tài giỏi, thông minh
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). liên quan tới học thuật
push
/pʊʃ/
(verb). đặt áp lực, gây sức ép
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(verb). trải qua
disbelief
/ˌdɪsbɪˈlif/
(noun). sự hoài nghi
relief
/rɪˈlif/
(noun). sự nhẹ nhõm
stress
/strɛs/
(noun). căng thẳng
gratitude
/ˈgrætəˌtud/
(noun). sự biết ơn
homesickness
/ˈhəʊmsɪknəs/
(noun). sự nhớ nhà
load
/loʊd/
(noun). số lượng nhiều
calm
/kɑm/
(adj). bình tĩnh
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). may mắn
chance
/ʧæns/
(noun). cơ hội
compete
/kəmˈpit/
(verb). cạnh tranh
realise
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
shock
/ʃɑk/
(noun). cú sốc
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). trang thiết bị
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu
mass produce
/mæs ˈproʊdus/
(verb). sản xuất hàng loạt
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
end up
/ɛnd ʌp/
(verb). cuối cùng phải
rubber
/ˈrʌbər/
(noun). cao su
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). gỗ
roll
/roʊl/
(noun). cuộn
bulk
/bʌlk/
(noun). số lượng lớn
spectator
/ˈspɛkteɪtər/
(noun). khán giả
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). đột phá
pad
/pæd/
(noun). miếng bảo hộ
jeer
/ʤɪr/
(verb). cười nhạo
excessive
/ɪkˈsɛsɪv/
(adj). quá nhiều
sweat
/ˈswɛt/
(noun). đổ mồ hôi
serious
/ˈsɪriəs/
(adj). nghiêm túc
cyclist
/ˈsaɪkəlɪst/
(noun). người đi xe đạp
vent
/vɛnt/
(noun). lỗ thông hơi
breathe
/brið/
(verb). thoáng khí
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). toàn bộ
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). sản xuất
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). vết thương
stitch
/stɪtʃ/
(verb). khâu
head
/hɛd/
(verb). đội đầu
📓 Section 4: Maple syrup
sap
/sæp/
(noun). nhựa cây
refined
/rəˈfaɪnd/
(adj). tinh chế, tinh luyện
preservative
/priˈzɜrvətɪv/
(noun). chất bảo quản
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). nguyên liệu
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). sư thay thế
species
/ˈspiʃiz/
(noun). chủng loại
moist
/mɔɪst/
(adj). ẩm
fertilizer
/ˈfɜrtəˌlaɪzər/
(noun). phân bón
soil
/sɔɪl/
(noun). đất
criterion
/kraɪˈtɪriən/
(noun). tiêu chuẩn
partial
/ˈpɑrʃəl/
(adj). một phần
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). phơi bày
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). khí hậu
suit
/sut/
(verb). phù hợp
feature
/ˈfiʧər/
(verb). khắc hoạ
symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa
bore
/bɔr/
(verb). đục lỗ
trunk
/trʌŋk/
(noun). thân cây
container
/kənˈteɪnər/
(noun). vật chứa
bark
/bɑrk/
(noun). vỏ cây
scorching
/ˈskɔrʧɪŋ/
(adj). rất nóng
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). quý giá
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). nguồn tài nguyên
diameter
/daɪˈæmətər/
(noun). đường kính
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). sự hình thành
tap
/tæp/
(verb). khoan lấy nhựa
drill
/drɪl/
(verb). khoan
insert
/ɪnˈsɜrt/
(verb). đưa vào, nhét vào
tube
/tub/
(noun). ống
evaporate
/ɪˈvæpəˌreɪt/
(verb). bay hơi
pan
/pæn/
(noun). chảo
heat
/hit/
(verb). nung nóng
dense
/dɛns/
(adj). (dày) đặc
steam
/stim/
(noun). hơi nước
remove
/riˈmuv/
(verb). loại bỏ
filter
/ˈfɪltər/
(verb). lọc
gritty
/ˈgrɪti/
(adj). sạn
package
/ˈpækəʤ/
(verb). đóng gói
whole
/hoʊl/
(adj). rất (nhiều/ quan trọng)
get
/gɛt/
(verb). hiểu