Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 3 - Listening Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 3 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 3 - Listening Test 2

📓 Section 1: Pinder’s Animal Park

appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
vocab
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). cái được ưa thích hơn
vocab
catering
/ˈkeɪtərɪŋ/
(noun). dịch vụ cung cấp và phục vụ thức ăn cho sự kiện
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
vocab
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị
vocab
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). khả năng chuyên môn, chứng chỉ
vocab
hygiene
/ˈhaɪˌʤin/
(noun). vệ sinh
vocab
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). chứng chỉ, chứng nhận
vocab
handle
/ˈhændəl/
(verb). xử lý
vocab
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). sự huấn luyện, sự đào tạo
vocab
first aid
/fɜrst eɪd/
(noun). sơ cứu
vocab
position
/pəˈzɪʃən/
(noun). vị trí, công việc
vocab
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
(noun). giảng viên
vocab
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy giới thiệu, thư giới thiệu
vocab
contact
/ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên lạc
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng, bị ảnh hưởng tiêu cực
vocab
color blindness
/ˈkʌlər ˈblaɪndnəs/
(noun). bệnh mù màu
vocab
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). cách sắp xếp
vocab
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). cố định, lâu dài
vocab
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
vocab
recruitment
/rəˈkrutmənt/
(noun). sự tuyển dụng
vocab
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi lại
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). có nhận thức về cái gì đó
vocab

📓 Section 2: Tamerton Centre

conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). bảo tồn
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản
vocab
rewarding
/rɪˈwɔrdɪŋ/
(adj). bổ ích, làm thỏa mãn
vocab
self esteem
/sɛlf əˈstim/
(noun). lòng tự trọng, sự tự tin
vocab
exhausted
/ɪgˈzɑstəd/
(adj). mệt mỏi
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chi tiết, tác dụng
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dạng, nhiều thứ khác nhau
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia
vocab
old-fashioned
/oʊld-ˈfæʃənd/
(adj). lỗi thời
vocab
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ
vocab
table tennis
/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/
(noun). bóng bàn
vocab
go missing
/goʊ ˈmɪsɪŋ/
(verb). đi lạc, bị thất lạc
vocab
enforce
/ɛnˈfɔrs/
(verb). thi hành
vocab
check in
/ʧɛk ɪn/
(verb). điểm danh, kiểm tra sự hiện diện
vocab
kettle
/ˈkɛtəl/
(noun). ấm nước
vocab
hairdryer
/ˈhɛrˌdraɪər/
(noun). máy sấy tóc
vocab
optional
/ˈɑpʃənəl/
(adj). không bắt buộc
vocab
aerosol
/ˈɛrəˌsɑl/
(noun). bình xịt
vocab
deodorant
/diˈoʊdərənt/
(noun). xịt khử mùi
vocab
ban
/bæn/
(verb). cấm
vocab
towel
/ˈtaʊəl/
(noun). khăn tắm
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
vocab
adventure
/ædˈvɛnʧər/
(noun). cuộc phiêu lưu
vocab
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
vocab
fire alarm
/ˈfaɪər əˈlɑrm/
(noun). chuông báo cháy
vocab

📓 Section 3: Preparations For Teaching Practice

waste
/weɪst/
(noun). rác thải
vocab
tank
/tæŋk/
(noun). bể nước
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
vocab
inlet
/ˈɪnˌlɛt/
(noun). đầu vào, lỗ nạp vào
vocab
pipe
/paɪp/
(noun). ống
vocab
dome
/doʊm/
(noun). mái vòm
vocab
overflow
/ˈoʊvərˌfloʊ/
(noun). phần thừa ra, sự thoát nước
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). trình tự, chuỗi, dãy
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, cho thấy
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). phân phối, phân phát
vocab
worksheet
/ˈwɜrkˌʃit/
(noun). giấy bài tập
vocab
mime
/maɪm/
(noun). kịch câm, sự diễn tả bằng động tác
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). diễn tả
vocab
brainstorm
/ˈbreɪnˌstɔrm/
(verb). động não
vocab
reject
/rɪˈʤɛkt/
(verb). từ chối
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). lời tuyên bố, lời phát biểu
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). thay đổi, làm cho khác nhau
vocab
chain
/ʧeɪn/
(noun). chuỗi
vocab
renewable energy
/riˈnuəbəl ˈɛnərʤi/
(noun). nguồn năng lượng có thể tái tạo được
vocab
wipe
/waɪp/
(verb). lau, chùi
vocab
petrol
/ˈpɛtroʊl/
(noun). xăng
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). theo dõi
vocab

📓 Section 4: Creating Artificial Gills

oxygen tank
/ˈɑksəʤən tæŋk/
(noun). bình oxy
vocab
scuba diving
/ˈskubə ˈdaɪvɪŋ/
(noun). môn lặn dùng bình dưỡng khí
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). làm cho có thể, làm cho có khả năng
vocab
prediction >> predict (v)
/priˈdɪkʃən/
(noun). dự đoán, tiên đoán
vocab
surgery
/ˈsɜrʤəri/
(noun). phẫu thuật
vocab
float
/floʊt/
(verb). trôi nổi
vocab
beetle
/ˈbitəl/
(noun). bọ cánh cứng
vocab
watertight
/ˈwɔtərˌtaɪt/
(adj). kín nước, không thấm nước
vocab
crude
/krud/
(adj). thô
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không phức tạp
vocab
pass through
/pæs θru/
(verb). xuyên qua
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). quan trọng
vocab
still
/stɪl/
(adj). đứng yên, không di chuyển
vocab
maximize
/ˈmæksəˌmaɪz/
(verb). tối đa hóa, tăng tối đa
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề cập đến
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). nhỏ, tí hon
vocab
descend
/dɪˈsɛnd/
(verb). đi xuống, lặn xuống
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). sự áp dụng, cách áp dụng
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
submarine
/ˈsʌbməˌrin/
(noun). tàu ngầm
vocab
derive from
/dəˈraɪv frʌm/
(verb). suy ra từ, nhận được từ
vocab
fuel cell
/ˈfjuəl sɛl/
(noun). pin nhiên liệu
vocab
gill
/gɪl/
(noun). mang cá
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). nhân tạo
vocab
resort to
/rɪˈzɔrt tu/
(verb). phải sử dụng đến, phải dùng đến
vocab
lung
/lʌŋ/
(noun). phổi
vocab
in a nutshell
/ɪn ə ˈnʌtˌʃɛl/
(adv). nói tóm lại
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
vocab