Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 4

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 5 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Actual Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 4

📓 Section 1: A Conversation After Commencement

possess
/pəˈzɛs/
(verb). Có, chiếm hữu, sở hữu
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). Đồ đạc (trong nhà)
vocab
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). Thiết bị; dụng cụ
vocab
advertise
/ˈædvərˌtaɪz/
(verb). Quảng cáo
vocab
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). phòng,bộ / bộ môn / ban
vocab
likely
/ˈlaɪkli/
(adj). Có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). Mua, sắm, tậu
vocab
second-hand
/ˈsɛkənd-hænd/
(adj). đã dùng qua / đã sử dụng rồi
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). Hàng hoá, hàng
vocab
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). tặng, cho, quyên góp cho tổ chức từ thiện
vocab
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). lòng từ thiện,Việc thiện
vocab
quote
/kwoʊt/
(noun). Giá tham khảo,định giá
vocab
surpass
/sərˈpæs/
(verb). Hơn, vượt, trội hơn
vocab
allowance
/əˈlaʊəns/
(noun). Tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). Sự tiêu; phí tổn
vocab
notice
/ˈnoʊtəs/
(noun). Thông tri, yết thị, thông báo
vocab
reward
/rɪˈwɔrd/
(noun). Sự thưởng; sự đền ơn
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). đánh giá, ước lượng
vocab
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). Trạng thái, tình trạng
vocab
bargain
/ˈbɑrgən/
(verb). Mặc cả, thương lượng, mua bán
vocab

📓 Section 2: Intro To Counselling Services

counsellor
/ˈkaʊnsələr/
(noun). Cố vấn
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
vocab
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). Lo lắng, băn khoăn; quan tâm
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). kết hợp, liên hợp, liên kết
vocab
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). Mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng
vocab
Adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh,làm cho thích hợp
vocab
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). Có tính chất học thuật
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). Có hiệu lực, có hiệu quả Có năng lực, có khả năng
vocab
leisure
/ˈlɛʒər/
(noun). Thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
vocab
meditation
/ˌmɛdəˈteɪʃən/
(noun). Sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng, sự thiền định
vocab
balance
/ˈbæləns/
(noun). Sự thăng bằng, sự cân bằng
vocab
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). Cao, cấp cao
vocab
freshmen
/ˈfrɛʃmɪn/
(noun). Sinh viên đại học năm thứ nhất
vocab
preliminary
/prɪˈlɪməˌnɛri/
(adj). Mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị
vocab
prior
/ˈpraɪər/
(adv). trước khi
vocab
optimal
/ˈɑptəməl/
(adj). Tốt nhất, tối ưu
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). Sự thành thạo, sự tinh thông
vocab
solid
/ˈsɑləd/
(adj). đáng tin cậy, có cơ sở
vocab
awareness
/əˈwɛrnəs/
(noun). sự nhận thức
vocab
reinforcement
/ˌriɪnˈfɔrsmənt/
(noun). Sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). Giải quyết, chú tâm, đề cập, hướng đến
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Thấy trước, biết trước, đoán trước
vocab
recreational
/ˌrɛkriˈeɪʃənəl/
(adj). có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
vocab
struggling
/ˈstrʌɡ.lɪŋ/
(adj). vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
vocab
nerve
/nɜrv/
(noun). trạng thái thần kinh kích động
vocab

📓 Section 3: Discussion Of An Experiment

apply
/əˈplaɪ/
(verb). Chăm chú, chuyên tâm
vocab
grateful
/ˈgreɪtfəl/
(adj). Biết ơn
vocab
fond
/fɑnd/
(adj). Yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mến
vocab
hand in
/hænd ɪn/
(verb). Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
vocab
get in touch
/gɛt ɪn tʌʧ/
(verb). liên lạc
vocab
Acknowledgement
/ækˈnɑlɪʤmənt/
(noun). lời cảm ơn
vocab
Methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). Hệ phương pháp Phương pháp luận
vocab
Bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). Mục lục sách tham khảo, Thư mục Thư mục học
vocab
apparatus
/ˌæpəˈrætəs/
(noun). Đồ dùng, dụng cụ
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). Có tài, có năng lực giỏi
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). Cảm kích
vocab
equation
/ɪˈkweɪʒən/
(noun). phương trình
vocab
credit
/ˈkrɛdət/
(noun). Công nhận, cho là
vocab
nightmare
/ˈnaɪtˌmɛr/
(noun). Cơn ác mộng
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). Trình, đệ trình, đưa ra để xem xét
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). Phân bổ, phân phối, phân phát
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). Phân (việc...), phân công
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). Trừu tượng, khó hiểu
vocab

📓 Section 4: Expertise In Creative Writing

initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). Vào lúc đầu, ban đầu
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). Truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
vocab
novel
/ˈnɑvəl/
(noun). Tiểu thuyết, truyện
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). Điều khiển, chỉ huy, làm chủ
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). Người tham gia, người tham dự
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). Rộng, rộng rãi, bao quát
vocab
Adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Theo, làm theo
vocab
aloud
/əˈlaʊd/
(adv). Lớn tiếng to
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). sinh ra, tạo ra, phát sinh
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). to recognize someone or something and say or prove who or what that person or thing is
vocab
refine
/rəˈfaɪn/
(verb). Cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (
vocab
autobiography
/ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi/
(noun). Tự truyện
vocab
framework
/ˈfreɪmˌwɜrk/
(noun). khuôn khổ, Chương trình khung
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
vocab
fascinate
/ˈfæsəˌneɪt/
(verb). Mê hoặc, quyến rũ
vocab
prejudice
/ˈprɛʤədɪs/
(noun). Định kiến, thành kiến, sự thiên kiến; trường hợp có định kiến
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
(noun). Sự giải thích, sự làm sáng tỏ
vocab
gifted
/ˈgɪftəd/
(adj). Có tài, thiên tài, có năng khiếu
vocab
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra, nghiên cứu
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). Thủ tục, chuỗi hành động
vocab
transcription
/ˌtrænˈskrɪpʃən/
(noun). Bản sao, bản ghi; việc ghi lại âm thanh thành chữ viết
vocab
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). Loại, thể loại
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Định, có ý định, có ý muốn
vocab
subsequent
/ˈsʌbsəkwənt/
(adj). Đến sau, theo sau, xảy ra sau
vocab