Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 15 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 15 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 15. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Customer Satisfaction Survey
satisfaction
/ˌsætəˈsfækʃən/
(noun). sự hài lòng
journalist
/ˈʤɜrnələst/
(noun). nhà báo, phóng viên
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
station
/ˈsteɪʃən/
(noun). nhà ga
assume
/əˈsum/
(verb). cho rằng
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). sự phàn nàn
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
queue
/kju/
(noun). hàng (người, xe…) xếp nối đuôi nhau chờ
satisfy
/ˈsætəˌsfaɪ/
(verb). hài lòng
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
delay
/dɪˈleɪ/
(noun). sự hõan, sự trì hõan
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(noun). thời biểu; bảng giờ các chuyến bay, bảng giờ các chuyến tàu hỏa
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). tiện nghi, phương tiện
upgrade
/əpˈgreɪd/
(verb). nâng cấp
passenger
/ˈpæsənʤər/
(noun). hành khách (đi tàu, xe)
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). khó chịu, bực mình
platform
/ˈplætˌfɔrm/
(noun). sân ga
parking
/ˈpɑrkɪŋ/
(noun). bãi đỗ xe
📓 Section 2: Croft Valley Park
hand out
/hænd aʊt/
(verb). phân phát (cái gì cho ai)
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). cuộc dàn xếp, sự sắp xếp, sự sắp đặt
gate
/geɪt/
(noun). cổng
assortment
/əˈsɔrtmənt/
(noun). mớ gồm nhiều thứ khác nhau, mớ đủ thứ
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí, địa điểm
adventure
/ædˈvɛnʧər/
(adj). cuộc phiêu lưu
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
path
/pæθ/
(noun). đường mòn, đường nhỏ
towards
/təˈwɔrdz/
(preposition). về phía
hidden
/ˈhɪdən/
(adj). che khuất
lead off
/lid ɔf/
(verb). dẫn đi theo
introduce
/ˌɪntrəˈdus/
(verb). giới thiệu
wild flower
/waɪld ˈflaʊər/
(noun). hoa dại
let off steam
/lɛt ɔf stim/
(verb). nghỉ xả hơi
fund
/fʌnd/
(noun). quỹ
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). quyền vào cổng
irrespective
/ɪrəˈspɛktɪv/
(adv). bất luận, không kể
seat
/sit/
(noun). chỗ ngồi
repair
/rɪˈpɛr/
(verb). sửa chữa
damage
/ˈdæməʤ/
(noun). sự hư hại
disastrous
/dɪˈzæstrəs/
(adj). thảm khốc, ác liệt
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). phá hủy
palm (tree)
/pɑm (tri)/
(noun). cây cọ
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng, gia hạn, kéo dài
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
📓 Section 3: Presentation About Refrigeration
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
shady
/ˈʃeɪdi/
(adj). có bóng râm, có bóng mát
insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
(verb). cô lập, cách ly (cách điện, cách âm, ...)
melt
/mɛlt/
(verb). tan chảy
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ xưa
refrigeration
/rɪˌfrɪʤəˈreɪʃən/
(noun). kỹ thuật ướp, làm lạnh
pit
/pɪt/
(noun). cái hố
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). (thuộc) thương mại
afford
/əˈfɔrd/
(verb). mua được
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp
dump
/dʌmp/
(verb). vứt thành đống
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may là
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). thuộc gia đình, trong nhà, sử dụng trong gia đình
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). chia ra
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). thiết bị, dụng cụ
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
chemical
/ˈkɛməkəl/
(noun). hóa chất
fancy
/ˈfænsi/
(verb). thích
do sb a favour
/du sb ə ˈfeɪ.vɚ/
(verb). giúp đỡ ai đó việc gì
export
/ˈɛkspɔrt/
(verb). xuất khẩu
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
economics
/ˌɛkəˈnɑmɪks/
(noun). môn kinh tế học
have a go at something
/hæv ə goʊ æt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thử một cái gì đó
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen với
split
/splɪt/
(verb). chia ra
suit
/sut/
(verb). phù hợp với
📓 Section 4: How The Industrial Revolution Affected Life In Britain
Industrial Revolution
/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). Cách mạng công nghiệp
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). bình thường
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
consumerism
/kənˈsuməˌrɪzəm/
(noun).
chủ nghĩa tiêu dùng
possession
/pəˈzɛʃən/
(noun). sự chiếm hữu; quyền sở hữu
indication
/ˌɪndəˈkeɪʃən/
(noun). sự biểu thị; dấu hiệu
wealth
/wɛlθ/
(noun). sự giàu có
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đông, đa số
era
/ˈɛrə/
(noun). thời đại
trigger
/ˈtrɪgər/
(verb). gây ra (thường là một phản ứng mạnh và bất ngờ)
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). rất lớn
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). chế tạo, sản xuất
steam
/stim/
(noun). hơi nước
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). máy, động cơ
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra
watermill
/ˈwɑː.t̬ɚ.mɪl/
(noun). cối xay nước
windmill
/ˈwɪndˌmɪl/
(noun). cối xay gió
dominate
/ˈdɑməˌneɪt/
(verb). thống trị
textile
/ˈtɛkˌstaɪl/
(noun). hàng dệt, vải
fabric
/ˈfæbrɪk/
(noun). vải
lace
/leɪs/
(noun).
ren
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). xưởng, xưởng sữa chữa
scale
/skeɪl/
(noun). quy mô
force
/fɔrs/
(verb). bắt buộc
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). di cư
canal
/kəˈnæl/
(noun). con kênh đào
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). thông thái
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân phối
flock
/flɑk/
(verb). tập trung thành đám đông
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). người chủ hãng buôn, doanh nhân
visibility
/ˌvɪzəˈbɪlɪti/
(noun). độ nhìn rõ
plate glass
/pleɪt glæs/
(noun). tấm kính dày(thường là kính cường lực)
promote
/prəˈmoʊt/
(verb). quảng cáo để bán (hàng, sản phẩm...)
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
explosion
/ɪkˈsploʊʒən/
(noun). cuộc phát triển ồ ạt
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). thuyết phục