Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 18 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 18 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 18. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
📓 Section 1: Transport survey
postcode
/ˈpəʊstkəʊd/
(noun). Mã bưu chính
bus
/bʌs/
(noun). Xe buýt
reason
/ˈrizən/
(noun). Lý do
trip
/trɪp/
(noun). Chuyến đi
shopping
/ˈʃɑpɪŋ/
(noun). Mua sắm
dentist
/ˈdɛntəst/
(noun). Bác sĩ nha khoa
visit
/ˈvɪzət/
(verb). Thăm
normally
/ˈnɔrməli/
(verb). Thường thì
city center
/ˈsɪti ˈsɛntər/
(adv). Trung tâm thành phố
find
/faɪnd/
(verb). Tìm thấy
cost
/kɑst/
(verb). Tiêu tốn
satisfy
/ˈsætəˌsfaɪ/
(verb). Thỏa mãn
service
/ˈsɜrvəs/
(noun). Dịch vụ
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). Lời khiếu nại
late
/leɪt/
(adj). Muộn
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
(noun). Thời gian biểu
comment
/ˈkɑmɛnt/
(noun). Lời bình luận
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). Thông báo
evening
/ˈivnɪŋ/
(noun). Buổi tối
dinner
/ˈdɪnər/
(noun). Bữa tối
supermarket
/ˈsupərˌmɑrkɪt/
(noun). Siêu thị
golf
/ɡɑlf/
(noun). Đánh gôn
club
/klʌb/
(noun). Câu lạc bộ
bicycle
/ˈbaɪsɪkəl/
(noun). Xe đạp
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). Thực tế
at the moment
/æt ðə ˈmoʊmənt/
(adj). Hiện tại
city bike
/ˈsɪti baɪk/
(noun). Xe đạp công cộng
keen
/kin/
(adj). Đam mê
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). Đạp xe
pollution
/pəˈluʃən/
(noun). Ô nhiễm
flat
/flæt/
(noun). Căn hộ
second
/ˈsɛkənd/
(adj). Thứ hai, hạng hai
floor
/flɔr/
(noun). Tầng lầu
storage
/ˈstɔrəʤ/
(noun). Kho chứa
hall
/hɔl/
(noun). Hành lang
outside
/ˈaʊtˈsaɪd/
(adj). Bên ngoài
📓 Section 2: Becoming a volunteer for ACE
comfortable
/ˈkʌmfərtəbəl/
(adj). thoải mái
extra
/ˈɛkstrə/
(adj). thêm
seat
/sit/
(noun). ghế
stand
/stænd/
(verb). đứng
mean
/min/
(verb). có nghĩa là
room
/rum/
(noun). phòng
squash
/skwɑʃ/
(verb). ép, nhồi
hopefully
/ˈhoʊpfəli/
(adv). hy vọng
apologise
/əˈpɑːlədʒaɪz/
(verb). xin lỗi
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
factor
/ˈfæktər/
(noun). yếu tố
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
old
/oʊld/
(adj). già
depend
/dɪˈpɛnd/
(verb). phụ thuộc
voluntary work
/ˈvɑləntɛri wɜrk/
(noun). công việc tình nguyện
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(noun). sự cân nhắc
reliability
/riˌlaɪəˈbɪləti/
(noun). độ tin cậy
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
age
/eɪʤ/
(noun). tuổi
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). đào tạo
continuous
/kənˈtɪnjuəs/
(adj). liên tục
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). tiến hành
manager
/ˈmænəʤər/
(noun). quản lý
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra
online
/ˈɔnˌlaɪn/
(adj). trực tuyến
face-to-face
/feɪs-tu-feɪs/
(adj). trực tiếp
end
/ɛnd/
(verb). kết thúc
period
/ˈpɪriəd/
(noun). khoảng thời gian
experienced
/ɪkˈspɪriənst/
(adj). có kinh nghiệm
stressful
/ˈstrɛsfəl/
(adj). căng thẳng
decide
/ˌdɪˈsaɪd/
(verb). quyết định
apply
/əˈplaɪ/
(verb). ứng tuyển
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). quan trọng
income
/ˈɪnˌkʌm/
(noun). thu nhập
energy
/ˈɛnərʤi/
(noun). năng lượng
agree
/əˈɡri/
(verb). đồng ý
loyal
/ˈlɔɪəl/
(adj). trung thành
ambition
/æmˈbɪʃən/
(noun). khát vọng
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). sẵn có
financial situation
/fəˈnænʃəl ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình hình tài chính
dedication
/ˌdɛdəˈkeɪʃən/
(noun). sự tận tâm
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). cam kết
work area
/wɜrk ˈɛriə/
(noun). lĩnh vực làm việc
wish
/wɪʃ/
(verb). mong muốn
simply
/ˈsɪmpli/
(adv). đơn giản
raise
/reɪz/
(verb). nâng cao
imaginative
/ɪˈmæʤənətɪv/
(adj). sáng tạo
fundraising
/ˈfʌnˌdreɪsɪŋ/
(noun). quyên góp
litter
/ˈlɪtər/
(noun). rác
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). thu thập
uphill
/ˈʌpˈhɪl/
(adj). lên dốc
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). thể lực
playmate
/ˈpleɪˌmeɪt/
(noun). bạn chơi cùng
nutrition
/nuˈtrɪʃən/
(noun). dinh dưỡng
story club
/ˈstɔri klʌb/
(noun). câu lạc bộ truyện
acting
/ˈæktɪŋ/
(noun). diễn xuất
theatrical
/θiˈætrɪkəl/
(adj). kịch
step
/stɛp/
(noun). bước
detail
/dɪˈteɪl/
(noun). chi tiết
first aid
/fɜrst eɪd/
(noun). sơ cấp cứu
memory
/ˈmɛməri/
(noun). trí nhớ
📓 Section 3: Talk on jobs in fashion design
problem
/ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề
talk
/tɔk/
(noun). nói chuyện
seat
/sit/
(noun). chỗ ngồi
empty
/ˈempti/
(adj). trống
block
/blɑk/
(verb). khối
see through
/si θru/
(verb). xem qua
chat
/ʧæt/
(verb). trò chuyện
job market
/ʤɑb ˈmɑːrkɪt/
(noun). thị trường việc làm
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). cạnh tranh
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
struggle
/ˈstrʌɡəl/
(verb). đấu tranh
get work
/ɡɛt wɜrk/
(verb). nhận công việc
range
/reɪnʤ/
(noun). phạm vi
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). đa dạng
area of work
/ˈɛriə ʌv wɜrk/
(noun). lĩnh vực công việc
message
/ˈmesɪdʒ/
(noun). tin nhắn
narrow-minded
/ˈnɛroʊ-ˈmaɪndəd/
(adj). suy nghĩ hạn hẹp
industry
/ˈɪndəstri/
(noun). ngành công nghiệp
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khắc nghiệt, nghiêm ngặt
tough
/tʌf/
(adj). khó
unfair
/ʌnˈfer/
(adj). không công bằng
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). phê bình
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
career
/kəˈrɪr/
(noun). sự nghiệp
advice
/ədˈvaɪs/
(noun). lời khuyên
career-focused
/kəˈrɪr-ˈfoʊkəst/
(adj). tập trung vào sự nghiệp
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). nhiều
inspiring
/ɪnˈspaɪrɪŋ/
(adj). cảm hứng
speaker
/ˈspikər/
(noun). người diễn thuyết
stuff
/stʌf/
(noun). đồ vật, sự vật
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). bàn luận
disagree
/dɪsəˈɡri/
(verb). không đồng ý
take up
/teɪk ʌp/
(verb). bắt đầu
go through
/ɡoʊ θru/
(verb). trải qua
keep an open mind
/kip ən ˈoʊpən maɪnd/
(verb). nghĩ thoáng ra
aim
/eɪm/
(verb). mục tiêu
pick
/pɪk/
(verb). chọn lựa
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
thought
/θɔt/
(noun). nghĩ
promise
/ˈprɑməs/
(verb). hứa
course
/kɔrs/
(noun). khóa học
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác nhau
unpaid
/ənˈpeɪd/
(adj). chưa thanh toán, không lương
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế
practice
/ˈpræktɪs/
(noun). luyện tập
dishonest
/dɪˈsɑnəst/
(adj). gian dối
prepared
/priˈpɛrd/
(adj). chuẩn bị
accept
/əkˈsept/
(verb). chấp nhận
view
/vju/
(noun). quan điểm
case
/keɪs/
(noun). trường hợp
mistake
/mɪsˈteɪk/
(noun). sai lầm
admit
/ədˈmɪt/
(verb). thừa nhận
employer
/ɪmˈplɔɪər/
(noun). nhà tuyển dụng
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). chú ý
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). trông chờ
well-known
/wɛl-noʊn/
(adj). nổi tiếng
earn
/ɜrn/
(verb). nhận tiền
openly
/ˈoʊpənli/
(adv). công khai
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng
dislike
/dɪˈslaɪk/
(verb). không thích
look for
/lʊk fɔr/
(verb). tìm kiếm
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
reward
/rɪˈwɔrd/
(noun). phần thưởng
appearance
/əˈpɪrəns/
(noun). vẻ bề ngoài
realise
/realise/
(verb). nhận ra
hide
/haɪd/
(verb). trốn
negative
/ˈnɛɡətɪv/
(adj). tiêu cực
retail
/ˈriːteɪl/
(noun). bán lẻ
piece
/pis/
(noun). cái
useful
/ˈjusfəl/
(adj). hữu ích
return
/rɪˈtɜrn/
(verb). trả lại
shop
/ʃɑp/
(verb). mua sắm
design
/dɪˈzaɪn/
(noun). bản thiết kế
size
/saɪz/
(noun). kích cỡ
Imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). Tưởng tượng
expensive
/ɪkˈspɛnsɪv/
(adj). đắt
garment
/ˈɡɑrmənt/
(noun). quần áo
fall apart
/fɔl əˈpɑrt/
(verb). sụp đổ
wash
/wɑʃ/
(noun). rửa
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý
shopper
/ˈʃɑpər/
(noun). người mua sắm
average
/ˈævərɪʤ/
(adj). trung bình
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). nhà sản xuất
designer
/dɪˈzaɪnər/
(noun). nhà thiết kế
stock
/stɑk/
(verb). tích trữ
consumer
/kənˈsumər/
(noun). người tiêu dùng
give up
/ɡɪv ʌp/
(verb). bỏ cuộc
search
/sɜrʧ/
(verb). tìm kiếm
📓 Section 4: Elephant translocation
reason
/ˈrizən/
(noun). lý do
overpopulation
/ˌoʊvərˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). dân số quá đông
national park
/ˈnæʃənəl pɑrk/
(noun). công viên quốc gia
anti-poaching law
/ˈænti-ˈpoʊʧɪŋ lɔ/
(noun). luật chống săn trộm
breed
/brid/
(verb). giống
problem
/ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề
competition
/ˌkɑmpəˈtɪʃən/
(noun). sự cạnh tranh
hunger
/ˈhʌŋɡər/
(noun). nạn đói
translocation
/ˌtrænzloʊˈkeɪʃən/
(noun). sự chuyển vị
immobilise
/ɪˈmoʊbəˌlaɪz/
(noun). cố định
tranquiliser
/ˈtræŋkwəˌlaɪzər/
(noun). thuốc an thần
tracking device
/ˈtrækɪŋ dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị theo dõi
matriarch
/ˈmeɪtriˌɑrk/
(noun). mẫu hệ
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). khu bảo tồn
knock down
/nɑk daʊn/
(verb). hạ gục
fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
damage
/ˈdæməʤ/
(verb). gây tổn hại
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
in practice
/ɪn ˈpræktəs/
(preposition). trong thực tế
in group
/ɪn ɡrup/
(preposition). trong nhóm
belong
/bɪˈlɔŋ/
(verb). thuộc về
family
/ˈfæməli/
(noun). gia đình
vet
/vɛt/
(noun). bác sĩ thú y
fly over
/flaɪ ˈoʊvər/
(verb). bay qua
helicopter
/ˈhɛlɪˌkɑptər/
(noun). trực thăng
designate
/ˈdɛzɪɡnɪt/
(verb). chỉ định
plain
/pleɪn/
(noun). đồng bằng
dart
/dɑrt/
(noun). phi tiêu
dose
/doʊs/
(noun). liều lượng
minimise
/minimise/
(verb). giảm thiểu
stress
/strɛs/
(noun). sự căng thẳng
reduce
/rəˈdus/
(verb). giảm bớt
suffocation
/ˌsʌfəˈkeɪʃən/
(noun). sự nghẹt thở
make sure
/meɪk ʃʊr/
(verb). bảo đảm
chest
/ʧɛst/
(noun). ngực
lie
/laɪ/
(verb). nằm
crush
/krʌʃ/
(verb). bóp nát, đè nén
lung
/lʌŋ/
(noun). phổi
side
/saɪd/
(noun). mặt bên
do checks
/du ʧɛks/
(verb). kiểm tra
keep an eye on
/kip ən aɪ ɑn/
(verb). để mắt tới
medical attention
/ˈmɛdəkəl əˈtɛnʃən/
(noun). chăm sóc y tế
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). giám sát
breathing
/ˈbriðɪŋ/
(noun). hơi thở
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). sự chuyển động
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(noun). đo đạc
tusk
/tʌsk/
(noun). đo đạc
feet
/fit/
(noun). bàn chân
poacher
/ˈpoʊʧər/
(noun). kẻ săn trộm
project
/ˈprɑʤɛkt/
(noun). dự án
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
success
/səkˈsɛs/
(noun). thành công
employment prospect
/ɛmˈplɔɪmənt ˈprɑspɛkt/
(noun). triển vọng nghề nghiệp
living standard
/ˈlɪvɪŋ ˈstændərd/
(noun). chất lượng cuộc sống
former
/ˈfɔrmər/
(adj). trước
source of income
/sɔrs ʌv ˈɪnˌkʌm/
(noun). nguồn thu nhập
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(verb). tình nguyện viên
weapon
/ˈwɛpən/
(noun). vũ khí
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện diện
rebalance
/ˌriˈbæləns/
(noun). tái cân bằng
illegal wildlife trade
/ɪˈliɡəl ˈwaɪlˌdlaɪf treɪd/
(noun). buôn bán trái phép động vật hoang dã
draw
/drɔ/
(noun). điểm thu hút
tourism
/ˈtʊˌrɪzəm/
(noun). du lịch
contributor
/kənˈtrɪbjətər/
(noun). yếu tố đóng góp