Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Reading Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 11 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Reading Test 2

📓 Passage 1: Raising the Mary Rose

doubt
/daʊt/
(noun). sự nghi ngờ
vocab
sink
/sɪŋk/
(verb). chìm
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). Lời tường thuật
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
witness
/ˈwɪtnəs/
(noun). nhân chứng, người làm chứng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì, khăng khăng
vocab
outdated
/ˌaʊtˈdeɪtɪd/
(adj). lỗi thời
vocab
mishandle
/ˌmɪsˈhændl/
(verb). quản lý tồi; giải quyết hỏng
vocab
undisciplined
/ˌʌnˈdɪsəplɪnd/
(adj). không vào khuôn phép, vô kỷ luật
vocab
crew
/kruː/
(noun). thủy thủ đoàn
vocab
battle
/ˈbætl/
(noun). trận đánh; cuộc chiến
vocab
undamaged
/ʌnˈdæmɪdʒd/
(adj). không bị tổn hại; còn nguyên
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
intact
/ɪnˈtækt/
(adj). còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng
vocab
wreck
/rek/
(noun). Vật đổ nát; gạch vụn
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj). quý giá
vocab
historical
/hɪˈstɒrɪkl/
(adj). mang tính lịch sử
vocab
object
/ˈɒbdʒekt/
(noun). vật, vật thể
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, chắc chắn
vocab
unaware
/ˌʌnəˈweə(r)/
(adj). không để ý, không nhận thức được
vocab
treasure
/ˈtreʒə(r)/
(noun). của quý, vật quý
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
artefact
/ˈɑːtɪfækt/
(noun). đồ tạo tác
vocab
launch
/lɔːntʃ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
military
/ˈmɪlətri/
(adj). thuộc về quân sự
vocab
amateur
/ˈæmətʃə(r)/
(adj). nghiệp dư
vocab
in conjunction with somebody/something
/ɪn kənˈdʒʌŋkʃn wɪð/
(conjunction). ùng chung, chung với
vocab
initiate
/ɪˈnɪʃieɪt/
(verb). bắt đầu, khởi xướng
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
exploration
/ˌekspləˈreɪʃn/
(noun). sự thám hiểm, sự khám phá
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
intermittently
/ˌɪntərˈmɪtəntli/
(adv). không liên tục, từng hồi
vocab
recover
/rɪˈkʌvə(r)/
(verb). thu lại, tìm lại được
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
original
/əˈrɪdʒənl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
feasible
/ˈfiːzəbl/
(adj). khả thi
vocab
operation
/ˌɒpəˈreɪʃn/
(noun). hoạt động
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
by chance
/baɪ tʃɑːns/
(adv). tình cờ
vocab
underwater
/ˌʌndəˈwɔːtə(r)/
(adj). dưới mặt nước
vocab
obstruction
/əbˈstrʌkʃn/
(noun). điều trở ngại, vật cản trở
vocab
attach
/əˈtætʃ/
(verb). đính kèm
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
bolt
/bəʊlt/
(noun). cái then, cái chốt cửa
vocab
lift
/lɪft/
(verb). nâng lên
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
suck
/sʌk/
(verb). hút; cuốn xuống
vocab
mud
/mʌd/
(noun). bùn
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
lower
/ˈləʊə(r)/
(verb). hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
vocab
the seabed
/ðə ˈsiːbed/
(noun). đáy biển
vocab
transfer
/trænsˈfɜː(r)/
(verb). dời, chuyển
vocab
additional
/əˈdɪʃənl/
(adj). bổ sung, thêm vào
vocab
delicate
/ˈdelɪkət/
(adj). mỏng manh, dễ vỡ
vocab
framework
/ˈfreɪmwɜːk/
(noun). khung, sườn
vocab
fleet
/fliːt/
(noun). Hạm đội
vocab
engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
(verb). tham gia vào
vocab
coast
/kəʊst/
(noun). Bờ biển
vocab
career
/kəˈrɪə(r)/
(noun). Sự nghiệp
vocab
undisputed
/ˌʌndɪˈspjuːtɪd/
(adj). Không thể nghi ngờ, không cãi được, không bác được
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
approximately
/əˈprɒksɪmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
current
/ˈkɜːrənt/
(noun). luồng (gió, không khí); dòng (nước, điện)
vocab
rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). phơi bày ra
vocab
erode
/ɪˈrəʊd/
(verb). bào mòn đi
vocab
marine
/məˈriːn/
(adj). thuộc về biển
vocab
organism
/ˈɔːɡənɪzəm/
(noun). cơ thể, sinh vật
vocab
mechanical
/məˈkænɪkl/
(adj). Thuộc về mặt cơ khí
vocab
degradation
/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/
(noun). Sự xuống cấp
vocab
entire
/ɪnˈtaɪə(r)/
(adj). toàn bộ
vocab
minimise
/ˈmɪnɪmaɪz/
(verb). giảm thiểu
vocab
erosion
/ɪˈrəʊʒn/
(noun). Sự xói mòn
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
protrude
/prəˈtruːd/
(verb). thò ra, nhô ra, lồi ra
vocab
uncover
/ʌnˈkʌvə(r)/
(verb). khám phá
vocab
obscurity
/əbˈskjʊərəti/
(noun). sự bị quên lãng, sự không có tên tuổi
vocab
ordinary
/ˈɔːdnri/
(adj). Bình thường
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
unsatisfactory
/ˌʌnˌsætɪsˈfæktəri/
(adj). không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn
vocab
collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃn/
(noun). sự cộng tác
vocab
electrical
/ɪˈlektrɪkl/
(adj). thuộc về điện
vocab
institute
/ˈɪnstɪtjuːt/
(noun). viện
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
excavation
/ˌekskəˈveɪʃn/
(noun). sự khai quật
vocab
climax
/ˈklaɪmæks/
(noun). cao trào, đỉnh điểm
vocab
salvage
/ˈsælvɪdʒ/
(verb). cứu rỗi
vocab
factor
/ˈfæktə(r)/
(noun). Nhân tố
vocab
remaining
/rɪˈmeɪnɪŋ/
(adj). còn lại
vocab
progress
/prəˈɡres/
(verb). tiến triển, phát triển
vocab
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
vocab
skeleton
/ˈskelɪtn/
(noun). bộ xương
vocab

📓 Passage 2: What destroyed the civilisation of Easter Island?

settle
/ˈsetl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
isolated
/ˈaɪsəleɪtɪd/
(adj). Cô lập
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
explorer
/ɪkˈsplɔːrə(r)/
(noun). người thám hiểm
vocab
carve
/kɑːv/
(verb). khắc, tạc, chạm, đục
vocab
tool
/tuːl/
(noun). công cụ
vocab
identity
/aɪˈdentəti/
(noun). danh tính
vocab
doubt
/daʊt/
(noun). sự nghi ngờ
vocab
stranded
/ˈstræn.dɪd/
(adj). bị mắc cạn
vocab
extraterrestrial
/ˌekstrətəˈrestriəl/
(noun). sinh vật ngoài trái đất
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
folklore
/ˈfəʊklɔː(r)/
(noun). văn học dân gian, truyền thống dân gian
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì, khăng khăng
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
assume
/əˈsjuːm/
(verb). Phỏng đoán
vocab
ancestor
/ˈænsestə(r)/
(noun). Tổ tiên
vocab
undisputed
/ˌʌndɪˈspjuːtɪd/
(adj). Không thể nghi ngờ, không cãi được, không bác được
vocab
forest
/ˈfɒrɪst/
(noun). rừng rậm
vocab
lush
/lʌʃ/
(adj). tươi tốt, sum sê
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(verb). biến mất
vocab
descendant
/dɪˈsendənt/
(noun). hậu duệ
vocab
settler
/ˈsetlə(r)/
(noun). người đến định cư
vocab
wreck
/rek/
(verb). Làm hỏng, phá hoại
vocab
fragile
/ˈfrædʒaɪl/
(adj). Mong manh dễ vỡ
vocab
remote
/rɪˈməʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
erosion
/ɪˈrəʊʒn/
(noun). Sự xói mòn
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
yield
/jiːld/
(noun). sản lượng, hoa lợi
vocab
civil war
/ˌsɪvl ˈwɔː(r)/
(noun). nội chiến
vocab
cannibalism
/ˈkænɪbəlɪzəm/
(noun). tục ăn thịt người
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(noun). sự sụp đổ
vocab
civilization
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
scenario
/səˈnɑːriəʊ/
(noun). tình huống, viễn cảnh
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
vocab
accelerate
/əkˈseləreɪt/
(verb). gia tăng, làm nhanh lên
vocab
destruction
/dɪˈstrʌkʃn/
(noun). tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
vocab
interpret
/ɪnˈtɜːprət/
(verb). Diễn giải, hiểu
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
assert
/əˈsɜːt/
(verb). khẳng định
vocab
dominance
/ˈdɒmɪnəns/
(noun). ưu thế, sự trội hơn
vocab
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
feed
/fiːd/
(verb). cho ăn
vocab
topple
/ˈtɒpl/
(verb). lật đổ
vocab
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
ecological
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Liên quan đến hệ sinh thái
vocab
catastrophe
/kəˈtæstrəfi/
(noun). thảm hoạ, tai ương
vocab
blame
/bleɪm/
(verb). Đổ lỗi
vocab
certainly
/ˈsɜːtnli/
(adv). chắc chắn, nhất định
vocab
excavation
/ˌekskəˈveɪʃn/
(noun). sự khai quật
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
infertile
/ɪnˈfɜːtaɪl/
(adj). không phì nhiêu, không màu mỡ, cằn cỗi
vocab
volcanic
/vɒlˈkænɪk/
(adj). thuộc về núi lửa
vocab
moist
/mɔɪst/
(adj). ẩm
vocab
prehistoric
/ˌpriːhɪˈstɒrɪk/
(adj). thuộc về thời tiền sử
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪə(r)/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
contend
/kənˈtend/
(verb). khăng khăng, dám chắc rằng
vocab
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
manoeuvre
/məˈnuːvə(r)/
(verb). điều động, di chuyển khéo léo
vocab
replica
/ˈreplɪkə/
(noun). Bản sao y hệt
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
convinced
/kənˈvɪnst/
(adj). Tin chắc, đoán chắc
vocab
responsible
/rɪˈspɒnsəbl/
(adj). chịu trách nhiệm
vocab
loss
/lɒs/
(noun). mất mát
vocab
overrun
/ˈəʊvərʌn/
(verb). Tràn qua, lan qua
vocab
doomed
/duːmd/
(adj). phải chịu số phận bi đát
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(verb). sụp đổ
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
stable
/ˈsteɪbl/
(adj). ổn định, bền vững
vocab
deadly
/ˈdedli/
(adj). gây chết người, chí mạng
vocab
disease
/dɪˈziːz/
(noun). Căn bệnh, dịch bệnh
vocab
immunity
/ɪˈmjuːnəti/
(noun). sự miễn dịch
vocab
slave
/sleɪv/
(noun). Nô lệ
vocab
trader
/ˈtreɪdə(r)/
(noun). nhà buôn, người buôn bán, thương nhân
vocab
decimate
/ˈdesɪmeɪt/
(verb). tiêu diệt
vocab
shrivel
/ˈʃrɪvl/
(verb). làm co lại. làm teo lại, làm quắt lại
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
vision
/ˈvɪʒn/
(noun). tầm nhìn
vocab
populate
/ˈpɒpjuleɪt/
(verb). định cư
vocab
ingenious
/ɪnˈdʒiːniəs/
(adj). tinh vi, khéo léo
vocab
steward
/ˈstjuːəd/
(noun). người quản lý
vocab
reckless
/ˈrekləs/
(adj). Thiếu thận trọng, hấp tấp, khinh suất
vocab
ruin
/ˈruːɪn/
(verb). làm hỏng, làm tan nát, tàn phá
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
abject
/ˈæbdʒekt/
(adj). khốn khổ, khốn nạn
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj). quý giá
vocab
opposing
/əˈpəʊzɪŋ/
(adj). đối lập nhau
vocab
fuel
/ˈfjuːəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
forest
/ˈfɒrɪst/
(noun). rừng rậm
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
scarce
/skeəs/
(adj). hiếm
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
a great deal of
/ə ɡreɪt diːl əv/
(pronoun). rất nhiều
vocab
upright
/ˈʌpraɪt/
(adj). thẳng đứng
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
rival
/ˈraɪvl/
(adj). đối thủ, cạnh tranh
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
vocab
ethnographer
/eθˈnɒɡrəfə(r)/
(noun). nhà dân tộc học
vocab
adventurer
/ədˈventʃərə(r)/
(noun). người phiêu lưu, người mạo hiểm
vocab
linguistic
/lɪŋˈɡwɪstɪk/
(adj). liên quan đến ngôn ngữ
vocab
genetic
/dʒəˈnetɪk/
(adj). thuộc về gen, di truyền
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
sediment
/ˈsedɪmənt/
(noun). cặn
vocab
properly
/ˈprɒpəli/
(adv). Đúng cách
vocab
fertilise
/ˈfɜːtəlaɪz/
(verb). Làm cho phì nhiêu, làm cho màu m
vocab
effort
/ˈefət/
(noun). sự cố gắng
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
calculate
/ˈkælkjuleɪt/
(verb). Tính, tính toán
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). Chiến dịch
vocab
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(noun). sự phá rừng
vocab

📓 Passage 3: Neuroaesthetics

perceptual
/pə'septjuəl/
(adj). thuộc cảm giác, giác quan
vocab
representational
/rep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən.əl/
(adj). có tính tượng trưng, đại diện
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm, cố gắng
vocab
objectivity
/ɒbdʒekˈtɪvəti/
(noun). tính khách quan
vocab
neuroaesthetics
/njʊə.rəʊ-iːs'θetɪks/
(noun). thần kinh học
vocab
emerging
/ɪˈmɜː.dʒɪŋ/
(adj). nổi bật, mới xuất hiện
vocab
discipline
/ˈdɪsɪplɪn/
(noun). môn học
vocab
masterpiece
/ˈmɑːstəpiːs/
(noun). kiệt tác, tác phẩm lớn
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
amygdala
/əˈmɪɡ.də.lə/
(noun). hạch hạnh nhân
vocab
shed light on
/ʃed laɪt ɒn/
(verb). làm sáng tỏ điều gì
vocab
geometric
/dʒiːəˈmetrɪk/
(adj). thuộc hình học
vocab
haphazard
/hæpˈhæzəd/
(adj). ngẫu nhiên, tình cờ, hỗn độn
vocab
sceptic
/ˈskeptɪk/
(noun). người theo chủ nghĩa hoài nghi
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). nhận, cho là
vocab
inclination
/ɪŋkləˈneɪʃən/
(noun). khuynh hướng
vocab
mentality
/menˈtæləti/
(noun). trí lực, tinh thần
vocab
concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
debate
/dɪˈbeɪt/
(noun). cuộc tranh luận, cuộc thảo luận
vocab
creation
/kriˈeɪʃən/
(noun). tác phẩm, vật được sáng tạo ra
vocab
doodle
/ˈduː.dəl/
(noun). bức vẽ nguệch ngoạc
vocab
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). Trẻ sơ sinh
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(verb). dán nhãn
vocab
judge
/dʒʌdʒ/
(verb). đánh giá
vocab
acclaimed
/əˈkleɪmd/
(adj). được công nhận
vocab
trial
/ˈtraɪəl/
(noun). thử nghiệm
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). nổi tiếng, trứ danh
vocab
collaborator
/kəˈlæbəreɪtə/
(noun). người cộng tác, cộng sự
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem như, coi như
vocab
familiar
/fəˈmɪliə/
(adj). thân thuộc, quen thuộc
vocab
scrutiny
/ˈskruːtɪni/
(noun). sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
horizontal
/hɒrəˈzɒntl/
(adj). ngang, nằm ngang
vocab
vertical
/ˈvɜːtɪkəl/
(adj). thẳng đứng, đứng
vocab
encase
/ɪnˈkeɪs/
(verb). Bọc
vocab
exclusively
/ɪkˈskluːsɪvli/
(adv). độc quyền, dành riêng
vocab
flit
/flɪt/
(verb). di chuyển
vocab
rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). nhanh chóng, mau lẹ
vocab
composition
/kɒmpəˈzɪʃən/
(noun). sự hợp thành, sự cấu thành
vocab
activation
/æktəˈveɪʃən/
(noun). sự hoạt hoá, khởi động
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
intriguing
/ɪnˈtriːɡɪŋ/
(adj). hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
vocab
handwritten
/hændˈrɪtn/
(adj). viết bằng tay (thay vì đánh máy)
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động, năng nổ, sôi nổi
vocab
reconstruct
/riːkənˈstrʌkt/
(verb). tái tạo lại
vocab
longevity
/lɒnˈdʒevəti/
(noun). sự sống lâu, trường tồn
vocab
study
/ˈstʌdi/
(noun). nghiên cứu
vocab
constantly
/ˈkɒnstəntli/
(adv). một cách liên tục
vocab
decode
/diːˈkəʊd/
(verb). giải mã, hiểu
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). minh họa, làm rõ ý
vocab
subjective
/səbˈdʒek.tɪv/
(adj). có tính chủ quan
vocab
nature
/ˈneɪ.tʃər/
(noun). bản chất
vocab
reliance
/rɪˈlaɪ.əns/
(noun). sự phụ thuộc
vocab
tendency
/ˈten.dən.si/
(noun). xu hướng, khuynh hướng
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntə/
(verb). gặp phải
vocab
process
/prəˈses/
(verb). xử lí
vocab
rotate
/rəʊˈteɪt/
(verb). xoay, quay
vocab
visual
/ˈvɪʒ.u.əl/
(adj). thuộc về thị giác
vocab
appreciation
/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/
(noun). sự thưởng thức
vocab
favour
/ˈfeɪ.vər/
(verb). thích
vocab
work of art
/wɜːk əv ɑːt/
(noun). tác phẩm nghệ thuật
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
mislead
/mɪsˈliːd/
(verb). gây hiểu nhầm
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
expectation
/ekspekˈteɪʃən/
(noun). kỳ vọng
vocab
perceive
/pəˈsiːv/
(verb). nhận thức, lĩnh hội
vocab
intention
/ɪnˈtenʃən/
(noun). ý định, mục đích
vocab
sense
/sens/
(verb). cảm nhận
vocab
vision
/ˈvɪʒ.ən/
(noun). sức tưởng tượng, tầm nhìn
vocab
satisfying
/ˈsætəsfaɪ-ɪŋ/
(adj). gây sự thỏa mãn
vocab
represent
/reprɪˈzent/
(verb). miêu tả, tượng trưng cho
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). khác nhau
vocab
prefer
/prɪˈfɜː/
(verb). thích hơn
vocab
decipher
/dɪˈsaɪ.fər/
(verb). hiểu, giải mã
vocab
rewarding
/rɪˈwɔː.dɪŋ/
(adj). bổ ích, thỏa mãn
vocab
recognition
/rekəɡˈnɪʃən/
(noun). sự nhận ra
vocab
ambiguous
/æmˈbɪɡjuəs/
(adj). mơ hồ, không rõ ràng
vocab
appreciate
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
(verb). thưởng thức
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). trừu tượng
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). bao gồm
vocab
appear
/əˈpɪə/
(verb). trông như, có vẻ
vocab
interpret
/ɪnˈtɜːprɪt/
(verb). hiểu
vocab
a number of
/ə ˈnʌm.bɚ əv/
(pronoun). nhiều
vocab
challenge
/ˈtʃæləndʒ/
(verb). không thừa nhận, phủ định
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃən/
(noun). giải thuyết
vocab
deceptively
/dɪˈseptɪvli/
(adv). dễ làm cho lầm lẫn
vocab
confirm
/kənˈfɜːm/
(verb). Xác nhận
vocab
eye-tracking
/aɪ ˈtrækɪŋ//
(adj). theo dõi hành vi của mắt
vocab
meticulously
/məˈtɪkjələs/
(adv). một cách kĩ càng, tỉ mỉ
vocab
compose
/kəmˈpəʊz/
(verb). tạo thành
vocab
radically
/ˈrædɪkli/
(adv). tận gốc, triệt để
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
demonstrate
/ˈdemənstreɪt/
(verb). chứng minh, giải thích
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). sự ảnh hưởng
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəleɪt/
(verb). kích thích
vocab
crucial
/ˈkruːʃəl/
(adj). cốt yếu
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
moving
/ˈmuːvɪŋ/
(adj). cảm động
vocab
Impressionist
/ɪmˈpreʃənɪst/
(adj). thuộc trường phái Ấn tượng
vocab
neurological
/ˌnʊrəˈlɑːdʒɪkl/
(adj). thuộc thần kinh, thuộc hệ thần kinh
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(verb). thu hút
vocab
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
intricacy
/ˈɪn.trɪ.kə.si/
(noun). điều rắc rối, phức tạp
vocab
complexity
/kəmˈpleksəti/
(noun). sự phức tạp
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vocab
observe
/əbˈzɜːv/
(verb). Quan sát
vocab
pleasing
/ˈpliːzɪŋ/
(adj). dễ chịu, vừa ý
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
repeated
/rɪˈpiːtɪd/
(adj). lặp đi lặp lại
vocab
recur
/rɪˈkɜː/
(verb). xảy ra lại
vocab
piece
/piːs/
(noun). bức (tranh), bài (thơ), bản (nhạc), vở (kịch)
vocab
motif
/məʊˈtiːf/
(noun). chủ đề xuyên suốt
vocab
appealing
/əˈpiːlɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
contradict
/kɒn.trəˈdɪkt/
(verb). mâu thuẫn với
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng, mục đích
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
regarding
/rɪˈɡɑːdɪŋ/
(preposition). về, đối với
vocab
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
mimic
/ˈmɪmɪk/
(verb). sao chép, nhái
vocab
hypothesis
/haɪˈpɒθəsɪs/
(noun). Giả thuyết
vocab
previous
/ˈpriːviəs/
(adj). trước đây
vocab
verification
/ver.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
(noun). sự xác minh
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪəli/
(adv). hoàn toàn
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi. thích ứng
vocab
linger
/ˈlɪŋ.ɡər/
(verb). kéo dài
vocab
taste
/teɪst/
(noun). khẩu vị
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). xác định
vocab
govern
/ˈɡʌvən/
(verb). ảnh hưởng, chi phối
vocab
foolish
/ˈfuː.lɪʃ/
(adj). không sáng suốt
vocab
scientific
/saɪənˈtɪfɪk/
(adj). khoa học, có hệ thống
vocab
law
/lɔː/
(noun). luật, phép tắc
vocab
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
vocab
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃn/
(noun). sự cân nhắc
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
underestimate
/ʌndərˈestɪmeɪt/
(verb). đánh giá thấp
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
offer
/ˈɒfə(r)/
(verb). Cung cấp
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/
(noun). Sự diễn giải
vocab
appropriate
/əˈprəʊ.pri.ət/
(adj). thích hợp, thích đáng
vocab
subtitle
/ˈsʌbtaɪtl/
(noun). tiêu đề phụ
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). sự hiểu thấu
vocab
comparison
/kəmˈpærəsən/
(noun). sự so sánh
vocab
alter
/ˈɔːltə/
(verb). thay đổi
vocab
respond
/rɪˈspɒnd/
(verb). phản ứng
vocab
neural
/ˈnjʊərəl/
(adj). liên quan đến thần kinh
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab