Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Reading Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 11 - Reading Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Reading Test 3

📓 Passage 1: The story of silk

silk
/sɪlk/
(noun). tơ, lụa
vocab
protective
/prəˈtektɪv/
(adj). bảo vệ, phòng ngừa.
vocab
insect
/ˈɪnsekt/
(noun). sâu bọ, côn trùng
vocab
peasant
/ˈpezənt/
(noun). nông dân
vocab
diplomatic
/dɪpləˈmætɪk/
(adj). có tính chất ngoại giao
vocab
tomb
/tuːm/
(noun). mộ, mả
vocab
lucrative
/ˈluːkrətɪv/
(adj). có lợi, sinh lợi
vocab
merchandise
/ˈmɜːtʃəndaɪz/
(noun). hàng hoá
vocab
reputation
/repjəˈteɪʃən/
(noun). tiếng (xấu, tốt...)
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). hỗ trợ, làm cho dễ dàng
vocab
interrupt
/ɪntəˈrʌpt//
(verb). làm gián đoạn
vocab
downfall
/ˈdaʊnfɔːl/
(noun). sự sa sút, sự suy sụp
vocab
persuade
/pəˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
cultivation
/kʌltəˈveɪʃən/
(noun). sự cày cấy, sự trồng trọt
vocab
millennium
/mɪˈleniəm/
(noun). nghìn năm, mười thế kỷ
vocab
factor
/ˈfæktə/
(noun). thành tố
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). bản thuật lại
vocab
stifle
/ˈstaɪ.fəl/
(verb). ngăn chặn
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, thuộc địa phương
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
destruction
/dɪˈstrʌkʃn/
(noun). tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
vocab
subsequently
/ˈsʌbsɪkwəntli/
(adv). sau đó
vocab
rear
/rɪə(r)/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
certainly
/ˈsɜːtnli/
(adv). chắc chắn, nhất định
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
caste
/kɑːst/
(noun). tầng lớp
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). nhạc cụ
vocab
major
/ˈmeɪdʒə(r)/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
rule
/ruːl/
(verb). cai trị
vocab
conquer
/ˈkɒŋkə(r)/
(verb). chinh phục
vocab
magnificent
/mæɡˈnɪfɪsnt/
(adj). lộng lẫy, tuyệt diệu
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
extensively
/ɪkˈstensɪvli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
settle
/ˈsetl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
vocab
process
/ˈprəʊses/
(verb). xử lí
vocab
esteemed
/ɪˈstimd/
(adj). đáng kính, đáng ngưỡng mộ
vocab
industrialisation
/ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Sự công nghiệp hoá
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
restore
/rɪˈstɔː(r)/
(verb). phục hồi
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
fall into
/fɔːl ˈɪntə/
(verb). ngã vào
vocab
land in
/lænd ɪn/
(verb). đáp
vocab
unravel
/ʌnˈrævl/
(verb). tháo ra, gỡ ra,
vocab
fine
/faɪn/
(adj). nhỏ, mịn, thanh mảnh
vocab
thread
/θred/
(noun). sợi chỉ, sợi dây
vocab
cocoon
/kə'ku:n/
(noun). kén tằm
vocab
emperor
/ˈempərə/
(noun). hoàng đế
vocab
silkworm
/ˈsɪlkwɜːm/
(noun). con tằm
vocab
valuable
/ˈvæljuəbəl/
(adj). có giá trị lớn, quý giá
vocab
transport
/trænˈspɔːt
(verb). chở, vận chuyển hàng
vocab
commodity
/kəˈmɒdəti/
(noun). hàng hoá, loại hàng, mặt hàng
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
consider
/kənˈsɪdə(r)/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
tradesman
/ˈtreɪdzmən/
(noun). người buôn bán
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
entire
/ɪnˈtaɪə/
(adj). toàn bộ, toàn vẹn
vocab
goods
/ɡʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
handle
/ˈhændl/
(verb). giải quyết
vocab
middlemen
/ˈmɪdlmæn/
(noun). người môi giới, trung gian
vocab
section
/ˈsekʃən/
(noun). khu vực, phần, đọan
vocab
spread
/spred/
(verb). truyền bá
vocab
secretive
/ˈsiːkrətɪv/
(adj). giấu giếm
vocab
fabric
/ˈfæbrɪk/
(noun). Chất liệu vải
vocab
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm khắc, chặt chẽ, không có ngoại lệ
vocab
imperial
/ɪmˈpɪəriəl/
(adj). (thuộc) hoàng đế
vocab
monopoly
/məˈnɒpəli/
(noun). tư bản độc quyền
vocab
yarn
/jɑːn/
(noun). sợi, chỉ
vocab
make up
/meɪk/
(verb). cấu tạo, tạo thành
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). số đông, đa số
vocab
currently
/ˈkʌrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
export
/ɪkˈspɔːt/
(verb). xuất khẩu
vocab
gradually
/ˈɡrædʒuəli/
(adv). dần dần
vocab
recapture
/riːˈkæptʃə/
(verb). giành lại
vocab
raw
/rɔː/
(adj). thô, sống
vocab
invent
/ɪnˈvent/
(verb). phát minh
vocab
pull out
/pʊl aʊt/
(verb). kéo, rút
vocab
devise
/dɪˈvaɪz/
(verb). nghĩ ra, sáng chế
vocab
reel
/ri:l/
(noun). guồng quay
vocab
draw
/drɔ:/
(verb). rút
vocab
weave
/wi:v/
(verb). đan,dệt
vocab
fibre
/ˈfaɪbə/
(noun). sợi, thớ
vocab
produce
/prəˈduːs/
(verb). tạo ra
vocab
solely
/ˈsəʊlli/
(adv). duy nhất, độc nhất
vocab
restricted
/ris'triktid/
(adj). bị giới hạn
vocab
responsible
/ris'pɔnsəbl/
(adj). chịu trách nhiệm
vocab
harvest
/ˈhɑːvɪst/
(verb). thu hoạch, gặt hái
vocab
originally
/əˈrɪdʒənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
royalty
/'rɔiəlti/
(noun). hoàng gia
vocab
entitle
/ɪnˈtaɪtl/
(verb). cho quyền (làm gì...)
vocab
status
/ˈsteɪtəs
(noun). địa vị, thân phận
vocab
prized
/praɪzd/
(adj). có giá trị, quý giá
vocab
unit of currency
/ˈjuːnɪt əv ˈkʌrənsi/
(noun). đơn vị tiền tệ
vocab
salary
/ˈsæləri/
(noun). tiền lương
vocab
grain
/ɡreɪn/
(noun). thóc lúa
vocab
government
/ˈɡʌvənmənt/
(noun). chính phủ
vocab
partly
/ˈpɑːtli/
(adv). một phần
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). bằng chứng, dấu hiệu
vocab
indication
/ɪndɪˈkeɪʃən//
(noun). dấu hiệu
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(verb). Khám phá
vocab
noble
/ˈnəʊbəl/
(noun). người quý tộc
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). ước lượng
vocab
metal
/ˈmetl/
(noun). kim loại
vocab
wool
/wʊl/
(noun). hàng len, đồ len
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
vocab
eventually
/ɪˈventʃuəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
exotic
/ɪɡˈzɒtɪk/
(adj). kè lạ, ngoại lai
vocab
precious
/ˈpreʃəs/
(adj). quý giá, quý báu
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
merchant
/ˈmɜːtʃənt/
(noun). lái buôn
vocab
cane
/keɪn/
(noun). can, ba toong, gậy
vocab
hide
/haɪd/
(verb). giấu
vocab
monk
/mʌŋk/
(noun). thầy tu
vocab
smuggle
/ˈsmʌɡəl/
(verb). mang lén, đưa lén
vocab
conceal
/kənˈsiːl/
(verb). giấu giếm, che đậy.
vocab
hollow
/ˈhɒləʊ/
(adj). trống rỗng, rỗng
vocab
legend
/ˈledʒənd/
(noun). truyện cổ tích, truyền thuyết
vocab
manmade
/mænˈmeɪd/
(adj). nhân tạo
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(noun). giảm
vocab
traditionally
/trəˈdɪʃənəli/
(adv). theo / vốn truyền thống
vocab

📓 Passage 2: Great Migrations

attention
/əˈtenʃən/
(noun). sự chú ý
vocab
share
/ʃeə/
(verb). có điểm chung
vocab
traverse
/ˈtrævɜːs/
(verb). vượt qua
vocab
interval
/ˈɪntəvəl/
(noun). khoảng (thời gian, không gian)
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
cycle
/ˈsaɪkl/
(noun). chu kỳ
vocab
reward
/rɪˈwɔːd/
(verb). khen thưởng
vocab
inherit
/ɪnˈherɪt/
(verb). kế thừa
vocab
instinct
/ˈɪnstɪŋkt/
(noun). bản năng
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). nhận biết, nhận diện, nhận dạng
vocab
characteristic
/kærəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc tính, đặc điểm
vocab
degree
/dɪˈɡriː/
(noun). mức độ, trình độ
vocab
combination
/kɒmbəˈneɪʃən/
(noun). sự kết hợp, sự phối hợp
vocab
allocation
/æləˈkeɪʃən/
(noun). sự dành ra
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
intense
/ɪnˈtens/
(adj). dữ dội
vocab
attentiveness
/əˈten.tɪv.nəs/
(noun). sự chú ý, sự lưu tâm
vocab
take no notice of
/ˈnəʊ.tɪs/
(verb). không để tâm,chú ý
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). kháng cự, chống lại
vocab
instinctive
/ɪnˈstɪŋktɪv/
(adj). thuộc bản năng
vocab
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj). quả quyết; kiên quyết
vocab
admirable
/ˈædmərəbəl/
(adj). đáng khâm phục, đáng ca tụng
vocab
coastline
/ˈkəʊstlaɪn/
(noun). bờ biển
vocab
converge
/kənˈvɜːdʒ/
(verb). cùng kéo về, cùng đổ về
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstæns/
(noun). sự kiện, hoàn cảnh
vocab
hatch
/hætʃ/
(verb). ấp, làm nở trứng
vocab
offspring
/ˈɒfsprɪŋ/
(noun). con cái
vocab
terrestrial
/təˈrestriəl/
(adj). ở cạn, sống trên mặt đất
vocab
mammal
/ˈmæml/
(noun). động vật có vú
vocab
beast
/biːst/
(noun). thú nuôi, gia súc, thú vật
vocab
back-and-forth
/bæk ənd fɔːθ/
(adv). qua lại
vocab
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
vertical
/ˈvɜːtɪkl/
(adj). thẳng đứng, đứng
vocab
zooplankton
/zoh-plankton/
(noun). bao gồm các động vật nguyên sinh, giáp xác và rất nhiều các động vật nhỏ khác mà chúng cũng có thể sử dụng các plankton khác làm thức ăn
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
deplete
/dɪˈpliːt/
(verb). làm suy yếu,giảm
vocab
insect
/ˈɪnsekt/
(noun). côn trùng
vocab
intricate
/ˈɪntrɪkət/
(adj). rắc rối, phức tạp
vocab
in advance of
/ədˈvɑːns/
(preposition). trước
vocab
phenomenon
/fɪˈnɒmənən/
(noun). hiện tượng
vocab
detrimental
/det.rɪˈmen.təl/
(adj). có hại, thiệt hại cho
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
resemble
/rɪˈzembəl/
(verb). giống với (người nào, vật gì)
vocab
unrelated
/ˌʌnrɪˈleɪtɪd/
(adj). không có liên quan, không cùng họ
vocab
crisis
/ˈkraɪsɪs/
(noun). sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
vocab
threaten
/ˈθretn/
(verb). đe dọa
vocab
choke off
/tʃəʊk ɒf/
(verb). ngăn chặn
vocab
conservation
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
agency
/ˈeɪdʒənsi/
(noun). cơ quan, sở, hãng, đại lý
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). giữ gìn, bảo quản
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
complicated
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
(adj). phức tạp, rắc rối
vocab
vastly
/ˈvɑːstli/
(adv). rộng lớn
vocab
jurisdiction
/dʒʊərəsˈdɪkʃən/
(noun). quyền hạn, quyền lực pháp lý
vocab
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
wisdom
/ˈwɪzdəm/
(noun). sự thông thái, lẽ phải thông thường
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊə(r)/
(verb). Đảm bảo
vocab
resoluteness
/ˈrezəluːt/
(noun). sự kiên quyết, sự cương quyết
vocab
behave
/bɪˈheɪv/
(noun). cư xử
vocab
offer
/ˈɒfə(r)/
(verb). Cung cấp
vocab
dive
/daɪv/
(verb). lao đầu xuống
vocab
voraciously
/vəˈreɪʃəs/
(adv). một cách ngấu nghiến
vocab
handout
/ˈhænd.aʊt/
(noun). mồi, thức ăn
vocab
fly on
/flaɪ/
(verb). bay lên
vocab
migrate
/ˈmaɪɡreɪt/
(verb). Di cư
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). khác nhau với
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
biologist
/baɪˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà nghiên cứu về sinh vật học
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). định nghĩa
vocab
sort
/sɔːt/
(noun). loại
vocab
depend on
/dɪˈpend/
(verb). phụ thuộc
vocab
expert
/ˈekspɜːt/
(noun). chuyên gia
vocab
migration
/maɪˈɡreɪʃn/
(noun). Di cư
vocab
definition
/defəˈnɪʃən/
(noun). định nghĩa
vocab
according to
/əˈkɔːd/
(conjunction). theo như
vocab
consider
/kənˈsɪdə/
(verb). xem như, coi như
vocab
cite
/saɪt/
(verb). dẫn chứng
vocab
feature
/ˈfiːtʃə/
(noun). đặc điểm
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt.
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). sự di chuyển
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
perceive
/pəˈsiːv/
(verb). nhận thấy
vocab
sensitive
/ˈsensətɪv/
(adj). có cảm giác
vocab
takeoff
/ˈteɪkɒf/
(noun). sự cất cánh
vocab
tender
/ˈtendə/
(adj). mềm, non
vocab
appropriate
/əˈprəʊpri-ət/
(adj). phù hợp
vocab
land
/lænd/
(verb). hạ cánh, đáp
vocab
journey
/ˈdʒɜːni/
(noun). cuộc hành trình
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). (sinh vật học) loài
vocab
value
/ˈvæljuː/
(noun). giá trị
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
guide
/ɡaɪd/
(verb). chỉ dẫn
vocab
evolution
/iːvəˈluːʃən/
(noun). sự tiến triển
vocab
migratory
/ˈmaɪɡrətri/
(adj). Có tập tính di cư
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi
vocab
be likely to
/ˈlaɪkli/
(verb). có thể
vocab
prolonged
/prəˈlɒŋd/
(adj). kéo dài
vocab
linear
/ˈlɪniə/
(adj). thuộc đường kẻ
vocab
zigzaggy
/ˈzɪɡzæɡ/
(adj). theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
vocab
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường, đường đi.
vocab
immediate
/ɪˈmiːdiət/
(adj). ngay lập tức
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
prepare
/prɪˈpeə(r)/
(verb). chuẩn bị
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
concerning
/kənˈsɜːnɪŋ/
(adv). về việc
vocab
preparation
/prepəˈreɪʃən/
(noun). sự sửa soạn, sự chuẩn bị
vocab
overfeed
/əʊvəˈfiːd/
(verb). cho ăn quá mức
vocab
discourage
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
(verb). làm nản lòng
vocab
undistracted
/dɪˈstræktɪd/
(adj). không bị xao lãng
vocab
temptation
/tempˈteɪ.ʃən/
(noun). sự cám dỗ
vocab
undeterred
/ʌndɪˈtɜːd/
(adj). không bị ngăn chặn, không nao núng
vocab
challenge
/ˈtʃæləndʒ/
(noun). thách thức
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔː(r)/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). làm rõ, minh họa
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
undivided
/ʌndɪˈvaɪdɪd/
(adj). trọn vẹn, hoàn toàn.
vocab
intent
/ɪnˈtent/
(noun). ý định, mục đích
vocab
distraction
/dɪˈstrækʃən/
(noun). sự làm sao lãng, sự làm đứt quãng
vocab
rely on
/rɪˈlaɪ/
(verb). phụ thuộc
vocab
eyesight
/ˈaɪsaɪt/
(noun). sức nhìn, thị lực
vocab
predator
/ˈpredətə(r)/
(noun). Thú săn mồi
vocab
distance
/ˈdɪstəns/
(noun). khoảng cách, tầm xa.
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
keep safe from
/kiːp seɪf frɒm/
(verb). bảo vệ, giữ an toàn khỏi
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
plain
/pleɪn/
(noun). đồng bằng
vocab
wait out
/weit/
(verb). chờ đợi
vocab
frozen
/ˈfrəʊzən/
(adj). đóng băng
vocab
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj). hạn hẹp
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
notable
/ˈnəʊtəbəl/
(adj). đáng kể, đáng chú ý
vocab
invariance
/inˈveəriəns/
(noun). sự không thay đổi, bất biến
vocab
severity
/səˈverəti/
(noun). tính khốc liệt
vocab
constriction
/kənˈstrɪkʃən/
(noun). sự thắt, sự siết, sự co khít
vocab
bottleneck
/ˈbɒtlnek/
(noun). trở ngại
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
forested
/ˈfɒrɪstɪd/
(adj). bao phủ bởi rừng
vocab
corridor
/ˈkɒrədɔː/
(noun). đường hành lang
vocab
private
/ˈpraɪvət/
(adj). riêng tư, cá nhân
vocab

📓 Passage 3: Adventures in mathematical reasoning

biomedical
/baɪ.əʊˈmed.ɪ.kəl/
(adj). công nghệ y sinh
vocab
precious
/ˈpreʃəs/
(adj). quý giá
vocab
opportunity
/ɒpəˈtjuːnəti/
(noun). cơ hội
vocab
untangle
/ʌnˈtæŋɡəl/
(verb). khám phá, làm rõ
vocab
split
/splɪt/
(verb). chia rẽ, phân hoá
vocab
virtually
/ˈvɜːtʃuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
alternatively
/ɔːlˈtɜːnətɪvli/
(adv). ngoài ra
vocab
on average
/ˈævərɪdʒ/
(adv). theo trung bình
vocab
quantify
/ˈkwɒntɪfaɪ/
(verb). xác định số lượng
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
pinpoint
/ˈpɪnpɔɪnt/
(verb). xác định
vocab
compare
/kəmˈpeə(r)/
(verb). so sánh
vocab
inheritance
/ɪnˈherətəns/
(noun). sự kế thừa
vocab
crucial
/ˈkruːʃəl/
(adj). quyết định, cốt yếu
vocab
interplay
/ˈɪntəpleɪ/
(noun). sự tương tác, ảnh hưởng qua lại
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). xác định, định rõ
vocab
numerous
/ˈnjuːmərəs/
(adj). vô số
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
statistical
/stəˈtɪstɪkəl/
(adj). (thuộc) thống kê
vocab
concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
heritability
/heritə'biliti/
(noun). tính di truyền
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
invisible
/ɪnˈvɪzəbəl/
(adj). vô hình
vocab
radical
/ˈrædɪkəl/
(adj). gốc, căn bản
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
serve
/sɜːv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
bridge
/brɪdʒ/
(noun). cầu nối
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). hoạt động, vận hành
vocab
genetic code
/dʒəˈnetɪk koud/
(noun). Mã di truyền
vocab
immense
/ɪˈmens/
(adj). rộng lớn, khổng lồ
vocab
segment
/ˈseɡmənt/
(noun). đoạn, khúc
vocab
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
geneticist
/dʒəˈnetɪsɪst/
(noun). nhà nghiên cứu về di truyền học
vocab
hardwired
/ˌhɑːrdˈwaɪərd/
(adj). ăn sâu, cắm rễ
vocab
unalterable
/ʌnˈɔːltərəbəl/
(adj). không thể thay đổi được
vocab
origin
/ˈɒrɪdʒɪn/
(noun). nguồn gốc
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪəli/
(adv). hoàn toàn
vocab
mothering
/ˈmʌðərɪŋ/
(noun). sự chăm sóc, nuôi nấng
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
reflective
/rɪˈflektɪv/
(adj). suy nghĩ, trầm ngâm
vocab
epigenetics
/epidʤi'netiks/
(noun). biểu sinh
vocab
schizophrenia
/skɪt.səˈfriː.ni.ə/
(noun). bệnh tâm thần phân liệt
vocab
cause
/kɔːz/
(noun). nguyên nhân
vocab
difference
/ˈdɪfərəns/
(noun). sự khác nhau
vocab
due to
/duː/
(adv). bởi vì
vocab
factor
/ˈfæktə(r)/
(noun). Nhân tố
vocab
twin
/twɪn/
(noun). trẻ sinh đôi
vocab
identical
/aɪˈden.tɪ.kəl/
(adj). giống như đúc
vocab
genetic
/dʒəˈnetɪk/
(adj). (thuộc) căn nguyên, di truyền học
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). nguy cơ
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
illness
/ˈɪlnəs/
(noun). bệnh
vocab
with respect to
/ris'pekt/
(adv). liên quan đến
vocab
ailment
/ˈeɪlmənt/
(noun). sự ốm đau bệnh tật
vocab
vulnerability
/vʌlnərəˈbɪləti/
(noun). tính chất có thể bị tổn thương
vocab
disease
/dɪˈziːz/
(noun). bệnh, bệnh tật
vocab
root
/ruːt/
(verb). bắt nguồn từ
vocab
fraternal twin
/frəˌtɜː.nəl ˈtwɪn/
(noun). sinh đôi anh em
vocab
heredity
/həˈredəti/
(noun). tính di truyền, sự di truyền
vocab
advertise
/ˈæd.və.taɪz/
(verb). quảng cáo
vocab
separated
/ˈsepəreɪtɪd/
(adj). bị tách rời
vocab
at birth
/bə:θ/
(adv). từ khi sinh
vocab
tie
/taɪ/
(verb). thắt
vocab
nature
/ˈneɪtʃə/
(noun). tự nhiên, môi trường
vocab
nurture
/ˈnɜːtʃə/
(noun). nuôi nấng, nuôi dưỡng
vocab
represent
/reprɪˈzent/
(verb). tượng trưng cho, miêu tả
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
component
/kəmˈpəʊnənt/
(noun). thành phần, phần hợp thành
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
invent
/ɪnˈvent/
(verb). nghĩ ra
vocab
term
/tɜːm/
(noun). thuật ngữ
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
factor
/ˈfæktə(r)/
(noun). Nhân tố
vocab
characteristics
/kærəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc tính, đặc điểm
vocab
coin
/kɔɪn/
(verb). tạo ra, đặt ra
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). phương pháp giải quyết, tiếp cận
vocab
knowledge
/ˈnɒlɪdʒ/
(noun). kiến thức
vocab
latest
/ˈleɪtɪst/
(adj). mới nhất, gần đây nhất
vocab
work
/wɜːk/
(noun). sản phẩm
vocab
further
/ˈfɜːðə/
(adv). hơn nữa, xa hơn nữa
vocab
express
/ɪkˈspres/
(verb). biểu lộ, bày tỏ
vocab
measure
/ˈmeʒə/
(verb). đo lường
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). sự ảnh hưởng
vocab
pioneer
/paɪəˈnɪə/
(verb). tiên phong, mở đường cho
vocab
credit
/ˈkredɪt/
(verb). tin
vocab
surge
/sɜːdʒ/
(noun). sự dâng lên
vocab
trailblazer
/ˈtreɪlˌbleɪ.zər/
(noun). người tiên phong
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
live apart
/əˈpɑːt/
(verb). ở riêng, xa nhau
vocab
arrival
/əˈraɪ.vəl/
(noun). sự xuất hiện
vocab
reunite
/riː.juːˈnaɪt/
(verb). nhóm lại, hội họp
vocab
eventually
/ɪˈven.tʃu.ə.li/
(adv). cuối cùng
vocab
lab
/læb/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
rear
/rɪə(r)/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
chemical reactions
/ˈkemɪkəl riˈækʃən/
(noun). phản ứng hóa học
vocab
strengthen
/ˈstreŋkθn/
(verb). củng cố, tăng cường
vocab
weaken
/ˈwiːkən/
(verb). làm yếu đi
vocab
gene
/dʒiːn/
(noun). gen
vocab
internal
/ɪnˈtɜːnl/
(adj). ở trong, nội bộ
vocab
appear
/əˈpɪə/
(verb). hình như, có vẻ
vocab
randomly
/ˈrændəmli/
(adv). ngẫu nhiên, tình cờ
vocab
embryonic cells
/embriˈɒnɪk/
(noun). tế bào gốc phôi
vocab
liver
/ˈlɪvə/
(noun). gan
vocab
organ
/ˈɔːɡən/
(noun). (sinh vật học) cơ quan
vocab
uncover
/ʌnˈkʌvə/
(verb). mở ra, tìm ra
vocab
revolutionize
/revəˈluːʃənaɪz/
(verb). thay đổi, cách mạng hoá
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). bộc lộ, tiết lộ
vocab
mechanism
/ˈmekənɪzəm/
(noun). máy móc, cơ cấu, cơ chế
vocab
directly
/dəˈrektli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
impact
/ɪmˈpækt/
(verb). tác động
vocab
pregnant
/ˈpreɡnənt/
(adj). có thai
vocab
suffer
/ˈsʌfə/
(verb). chịu đựng, trải qua
vocab
new-born
/ˈnjuːbɔːn/
(adj). mới sinh
vocab
rat
/ræt/
(noun). chuột
vocab
fetus
/ˈfiːtəs/
(noun). bào thai
vocab
rodent
/ˈrəʊdənt/
(noun). chuột con
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi, cách cư xử
vocab