Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 12 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 12 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 12. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 12 - Listening Test 3

📓 Section 1: Public Libraries

devoted
/dɪˈvoʊtəd/
(adj). dành riêng cho
vocab
region
/ˈriʤən/
(noun). khu vực
vocab
fiction
/ˈfɪkʃən/
(noun). truyện hư cấu, tiểu thuyết hư cấu
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
vocab
author
/ˈɔθər/
(adj). tác giả
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
medical check-up
/ˈmɛdəkəl ʧɛk-ʌp/
(noun). kiểm tra sức khỏe
vocab
blood sugar
/blʌd ˈʃʊgər/
(noun). đường trong máu
vocab
stamp
/stæmp/
(noun). tem
vocab
post
/poʊst/
(verb). gửi qua đường bưu điện
vocab
straightaway
/ˈstreɪtəˌweɪ/
(adv). ngay lập tức, ngay bây giờ
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt
vocab
quite
/kwaɪt/
(adv). khá, hơi
vocab
qualify
/ˈkwɑləˌfaɪ/
(verb). đủ tiêu chuẩn, đạt tiêu chuẩn
vocab

📓 Section 2: BC Travel Agency

market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường, nhóm khách hàng
vocab
steady
/ˈstɛdi/
(adj). vững vàng, đều đặn
vocab
noticeable
/ˈnoʊtəsəbəl/
(adj). dễ thấy, nổi bật
vocab
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng
vocab
specialized
/ˈspɛʃəˌlaɪzd/
(adj). chuyên dụng, được thiết kế riêng
vocab
thrill
/θrɪl/
(noun). sự ly kỳ, kì thú
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). bao gồm, bao hàm
vocab
not necessarily
/nɑt ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). không nhất thiết
vocab
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). bình thường
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chi tiết, đặc điểm
vocab
lasting
/ˈlæstɪŋ/
(adj). lâu dài
vocab
like-minded
/laɪk-ˈmaɪndəd/
(adj). cùng sở thích, cùng ý tưởng
vocab
draw
/drɔ/
(noun). sự hấp dẫn, lôi cuốn
vocab
additional
/əˈdɪʃənəl/
(adj). thêm vào, tăng thêm
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
employ
/ɛmˈplɔɪ/
(verb). thuê, sử dụng lao động
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). khác thường
vocab
organic
/ɔrˈgænɪk/
(adj). hữu cơ (food)
vocab
vegetarian
/ˌvɛʤəˈtɛriən/
(adj). chay
vocab
dish
/dɪʃ/
(noun). món ăn
vocab
agent
/ˈeɪʤənt/
(noun). đại lý
vocab
recipe
/ˈrɛsəpi/
(noun). công thức
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). điểm nhấn
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). thành phần
vocab
given
/ˈgɪvən/
(noun). điều mà ai cũng biết
vocab
tuition
/tjuˈɪʃən/
(noun). sự hướng dẫn
vocab
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). tuyệt vời, lộng lẫy
vocab
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
vocab
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt
vocab
consultation
/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
(noun). sự thảo luận, sự bàn bạc
vocab
draw up
/drɔ ʌp/
(verb). soạn ra, thiết kế
vocab
build up
/bɪld ʌp/
(verb). tích tụ
vocab
personalized
/ˈpɜrsənəˌlaɪzd/
(adj). cá nhân hóa
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). chế độ ăn kiêng
vocab
route
/rut/
(noun). đường chạy
vocab
tailor
/ˈteɪlər/
(verb). làm cho đáp ứng nhu cầu, làm cho phù hợp
vocab
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). mang tính cạnh tranh
vocab
develop
/dɪˈvɛləp/
(verb). phát triển
vocab

📓 Section 3: Tourism Case Study

straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không phức tạp
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). bản ghi chép
vocab
source
/sɔrs/
(noun). nguồn
vocab
interviewee
/ɪntərvjuˈi/
(noun). người được phỏng vấn
vocab
administrator
/ədˈmɪnəˌstreɪtər/
(noun). người quản lý
vocab
oversee
/ˈoʊvərˌsi/
(verb). quản lý, giám sát
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). điều khám phá, điều phát hiện ra được
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). xác nhận, làm rõ
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
vocab
anonymous
/əˈnɑnəməs/
(adj). ẩn danh
vocab
trend
/trɛnd/
(noun). xu hướng
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). thông tin nền
vocab
series
/ˈsɪriz/
(noun). chuỗi, dãy, loạt
vocab
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). sự chú ý từ công chúng
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề cập đến
vocab
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). sự hạn chế, giới hạn
vocab
permission
/pərˈmɪʃən/
(noun). giấy phép, sự cho phép
vocab
ghost town
/goʊst taʊn/
(noun). thành phố ma, ít người ở
vocab
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). khả năng chuyên môn, chứng chỉ
vocab
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). nghỉ hưu
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng đòi, nhấn mạnh điều gì đó
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
vocab
warden
/ˈwɔrdən/
(noun). người bảo vệ
vocab
enforce
/ɛnˈfɔrs/
(verb). thi hành
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
bring along
/brɪŋ əˈlɔŋ/
(verb). mang theo
vocab
wander
/ˈwɑndər/
(verb). đi loanh quanh
vocab

📓 Section 4: The Effects Of Environmental Change On Birds

feed on
/fid ɑn/
(verb). ăn
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thả ra, giải phóng
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(verb). đọng lại
vocab
ingest
/ɪnˈʤɛst/
(verb). ăn, nuốt
vocab
excrete
/ɪkˈskrit/
(verb). thải ra
vocab
mental
/ˈmɛntəl/
(adj). về mặt tâm lý, tâm thần
vocab
poisoning
/ˈpɔɪzənɪŋ/
(noun). ngộ độc
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh tế, khó phát hiện
vocab
development
/dɪˈvɛləpmənt/
(noun). sự phát triển
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). tiếp thu, học được
vocab
exposed to
/ɪkˈspoʊzd tu/
(adj). bị mắc, bị phơi nhiễm
vocab
contaminate
/kənˈtæməˌneɪt/
(verb). làm bẩn, làm nhiễm khuẩn
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). sự phơi nhiễm
vocab
reproduction
/ˌriprəˈdʌkʃən/
(noun). sự sinh sản
vocab
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). lợi thế
vocab
variable
/ˈvɛriəbəl/
(noun). biến số
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). sự liên can, mối quan hệ mật thiết
vocab
migratory
/ˈmaɪgrəˌtɔri/
(adj). có tập tính di cư
vocab
acquisition
/ˌækwəˈzɪʃən/
(noun). sự học được, sự tiếp thu
vocab
unborn child
/ˈʌnˈbɔrn ʧaɪld/
(noun). con chưa ra đời
vocab
substantial
/səbˈstænʧəl/
(adj). đáng kể, to lớn
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). quy định
vocab
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). sự thải ra, tỏa ra
vocab
implement
/ˈɪmpləˌmɛnt/
(verb). thi hành, thực thi
vocab
toxic
/ˈtɑksɪk/
(adj). độc hại
vocab
symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). thuộc về trong nhà, liên quan đến việc nhà
vocab
wellbeing
/ˌwɛlˈbiɪŋ/
(noun). sự khỏe mạnh, phát triển tốt
vocab
beyond
/bɪˈɑnd/
(preposition). hơn cả
vocab