Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 9 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 9 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 9. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Health Centres
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). đăng ký
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). đề xuất, khuyến nghị
run
/rʌn/
(verb). vận hành
clinic
/ˈklɪnɪk/
(noun). phòng khám
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). sự hẹn gặp
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phải trả, tiền thù lao
vaccinate
/ˈvæksəneɪt/
(verb). tiêm chủng
sport injury treatment
/spɔrt ˈɪnʤəri ˈtritmənt/
(noun). chữa trị chấn thương thể thao
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). sự điều trị
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). có thể chọn để thay cho một cái khác; khác
acupuncture
/ˈækjuˌpʌŋkʧər/
(noun). châm cứu
employer
/ɛmˈplɔɪər/
(noun). người tuyển việc
check-up
/ʧɛk-ʌp/
(noun). khám sức khỏe
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
give up
/gɪv ʌp/
(verb). từ bỏ
asthma
/ˈæzmə/
(noun). bệnh hen suyễn
heart disease
/hɑrt dɪˈziz/
(noun). bệnh tim
primary school
/ˈpraɪˌmɛri skul/
(noun). trường tiểu học
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). hình dung, tưởng tượng
📓 Section 2: Water Heater
heating
/ˈhitɪŋ/
(noun). hệ thống sưởi
cupboard
/ˈkʌbərd/
(noun). tủ
switch
/swɪʧ/
(noun). nút bật tắt
switch off
/swɪʧ ɔf/
(verb). tắt đi
radiator
/ˈreɪdiˌeɪtər/
(noun). bộ tỏa nhiệt
button
/ˈbʌtən/
(noun). cái nút bấm
pipe
/paɪp/
(noun). đường ống dẫn
press
/prɛs/
(verb). nhấn
indicator
/ˈɪndəˌkeɪtər/
(noun). đồng hộ để báo thông tin
knob
/nɑb/
(noun). núm vặn
alarm light
/əˈlɑrm laɪt/
(noun). đèn báo hiệu
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp, rắc rối
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). chỉ dẫn, hướng dẫn
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). có thể làm gì, thành công trong việc gì
pillow
/ˈpɪloʊ/
(noun). gối
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). có thể, có lẽ
washing powder
/ˈwɑʃɪŋ ˈpaʊdər/
(noun). bột giặt
sink
/sɪŋk/
(noun). bồn rửa tay
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc nhở
spare
/spɛr/
(adj). thừa
hang
/hæŋ/
(verb). treo lên, máng lên
hook
/hʊk/
(noun). cái móc
cardboard
/ˈkɑrdˌbɔrd/
(noun). các tông
drawer
/drɔr/
(noun). ngăn kéo
chest
/ʧɛst/
(noun). rương, hòm
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
📓 Section 3: Kira - The Exchange Student
Pharmacy
/ˈfɑrməsi/
(noun). môn dược, khoa dược
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). công nhận
realise
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
no wonder
/noʊ ˈwʌndər/
(noun). dĩ nhiên
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(adv). việc được phân công, bài tập
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen với
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
overseas
/ˈoʊvərˈsiz/
(adj). hải ngoại, nước ngoài
alter
/ˈɔltər/
(verb). thay đổi, biến đổi
lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài giảng
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). giải quyết
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). sự hẹn gặp
mature
/məˈʧʊr/
(adj). trưởng thành
assertive
/əˈsɜrtɪv/
(adj). quyết đoán
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa, ngành (trong trường đại học)
specialise
/ˈspɛʃəˌlaɪz/
(verb). chuyên môn hóa
apart from
/əˈpɑrt frʌm/
(preposition). ngoại trừ
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). mang tính thực tế
community
/kəmˈjunəti/
(noun). Cộng đồng
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kỳ
dispensary
/dɪˈspɛnsəri/
(noun). trạm phát thuốc
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). thành tựu
confident
/ˈkɑnfədənt/
(adj). tự tin
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). sự đề xuất, sự đề nghị
translate
/trænˈzleɪt/
(verb). phiên dịch
📓 Section 4: Wildlife In City Gardens
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
sparrow-hawk
/ˈspɛroʊ-hɔk/
(noun). chim bồ cắt
bird of prey
/bɜrd ʌv preɪ/
(noun). chim săn mồi
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
turn up
/tɜrn ʌp/
(verb). đến, xuất hiện (đâu đó)
estimate
/ˈɛstəˌmeɪt/
(verb). ước lượng, ước chừng
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). tỷ lệ
endorse
/ɛnˈdɔrs/
(verb). xác thực, chứng thực
informal
/ɪnˈfɔrməl/
(adj). không nghi thức
sighting
/ˈsaɪtɪŋ/
(noun). sự nhìn thấy
tick off
/tɪk ɔf/
(verb). đánh dấu tích
rare
/rɛr/
(adj). quý hiếm
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). một cách có mục đích
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). ngoại lệ
decline
/dɪˈklaɪn/
(noun). sự giảm
comprehensive
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv/
(adj). toàn diện
species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài (số nhiều)
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
pattern
/ˈpætərn/
(noun). mẫu hình
proliferate
/proʊˈlɪfəˌreɪt/
(verb). sinh sôi nảy nở
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). thú săn mồi sống
survival
/sərˈvaɪvəl/
(adj). thuộc về sự sống sót
effort
/ˈɛfərt/
(noun). nỗ lực
seed
/sid/
(noun). hạt giống