Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 16 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 16. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Copying Photos To Digital Format
frame
/freɪm/
(noun). khung hình
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt
parcel
/ˈpɑrsəl/
(noun). kiện hàng
folder
/ˈfoʊldər/
(noun). tập hồ sơ
sort
/sɔrt/
(verb). sắp xếp, phân loại
touch up
/tʌʧ ʌp/
(verb). chỉnh sửa
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). độ tương phản
fragile
/ˈfræʤəl/
(adj). dễ vỡ
remove
/riˈmuv/
(verb). bỏ đi, bỏ ra chỗ khác
alter
/ˈɔltər/
(verb). thay đổi
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). hình nền, phông nền
cardboard
/ˈkɑrdˌbɔrd/
(noun). bìa cứng
precious
/ˈprɛʃəs/
(adj). quý giá
📓 Section 2: Dartfield House School
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
commission
/kəˈmɪʃən/
(verb). ủy nhiệm, bổ nhiệm cho ai làm gì đó
convert
/kənˈvɜrt/
(verb). biến đổi, chuyển đổi
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). có sẵn, hiện tại đang sử dụng
catering
>> cater (v)
/ˈkeɪtərɪŋ/
(noun). dịch vụ cung cấp và phục vụ thức ăn cho sự kiện
queue
/kju/
(verb). hàng
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ
cuisine
/kwɪˈzin/
(noun). phong cách ẩm thực
vegetarian
/ˌvɛʤəˈtɛriən/
(adj). chay
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). môn chạy xe đạp
junk food
/ʤʌŋk fud/
(noun). đồ ăn vặt
replace
/ˌriˈpleɪs/
(verb). thay thế, thế chỗ
optional
/ˈɑpʃənəl/
(adj). không bắt buộc
📓 Section 3: Assignment On Sleep And Dreams
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). dự đoán, tiên đoán
coincidence
/koʊˈɪnsɪdəns/
(noun). sự trùng hợp
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
faulty
/ˈfɔlti/
(adj). sai, có lỗi sai
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). hệ thống phương pháp
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). chứng minh là đúng, biện hộ
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). bài đánh giá, kiểm tra
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). nhóm mẫu, mẫu thí nghiệm
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
ethical
/ˈɛθɪkəl/
(adj). mang tính đạo đức, có đạo đức
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). nguyên tắc, chỉ dẫn
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
calculate
/ˈkælkjəˌleɪt/
(verb). tính toán
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). đánh giá
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích
📓 Section 4: Health Benefits Of Dance
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê thuốc, chỉ định thuốc
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). sự điều trị, trị liệu
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tham gia được, có thể dùng được
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt, thể lực
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
balance
/ˈbæləns/
(noun). sự thăng bằng
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). sự động viên, động lực
isolation
/ˌaɪsəˈleɪʃən/
(noun). sự cô lập
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). bệnh béo phì
barrier
/ˈbæriər/
(noun). rào cản
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thách thức
well-being
/wɛl-ˈbiɪŋ/
(noun). sự khỏe mạnh, phát triển tốt