Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 11 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Hiring A Public Room
enquire
/ɪnˈkwaɪər/
(verb). hỏi
seating
/ˈsitɪŋ/
(noun). chỗ ngồi
organize
/ˈɔrgəˌnaɪz/
(verb). tổ chức
throughout
/θruˈaʊt/
(preposition). xuyên suốt
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu, điều kiện
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). phí
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). tiền đặt cọc
cheque
/ʧɛk/
(noun). tờ séc
license
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ dàng
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). trang thiết bị
fiddle about
/ˈfɪdəl əˈbaʊt/
(verb). động chạm
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc nhở
premise
/ˈprɛmɪs/
(noun). tòa nhà, cơ sở
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). thông báo
detergent
/dɪˈtɜrʤənt/
(noun). chất tẩy rửa
sweep
/swip/
(verb). quét
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(noun). rác
presume
/prɪˈzum/
(verb). đoán
take down
/teɪk daʊn/
(verb). gỡ xuống, mang xuống
pile up
/paɪl ʌp/
(verb). chất đống
neat
/nit/
(adj). gọn gàng
📓 Section 2: Fiddy Working Heritage Farm
open-air
/ˈoʊpən-ɛr/
(adj). ngoài trời
harm
/hɑrm/
(verb). làm hại
frighten
/ˈfraɪtən/
(verb). dọa, làm ai đó hoảng sợ
breeds
/bridz/
(noun). giống loài
accidents
/ˈæksədənts/
(noun). tai nạn
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bố cục, bố trí
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). điêu khắc
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). vĩnh viễn
hedge
/hɛʤ/
(noun). hàng rào cây
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, gốc
workshops
/ˈwɜrkˌʃɑps/
(noun). xưởng, buổi gặp mặt
traditional
/trəˈdɪʃənəl/
(adj). truyền thống
craft
/kræft/
(noun). tay nghề
set off
/sɛt ɔf/
(verb). bắt đầu, khởi hành
📓 Section 3: Study On Gender In Physics
major
/ˈmeɪʤər/
(verb). chuyên ngành
interested
/ˈɪntrəstəd/
(adj). hứng thú với
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). khó hiểu, bối rối
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). chuyên ngành
underrepresented
/əndərˌrɛprɪˈzɛntɪd/
(adj). thiểu số
introductory
/ˌɪntrəˈdʌktəri/
(adj). cơ bản, giới thiệu
enrol
/ɛnˈroʊl/
(verb). tham gia
aim
/eɪm/
(noun). mục tiêu
assume
/əˈsum/
(verb). giả định
verbal
/ˈvɜrbəl/
(adj). bằng lời nói
underperform
/ˈʌndərpərˌfɔrm/
(verb). kém hiệu quả, làm việc kém
fulfil
/fʊlˈfɪl/
(verb). làm tròn, hoàn thành
factual
/ˈfækʧuəl/
(adj). dựa vào sự thật
oral
/ˈɔrəl/
(adj). miệng
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). liên quan
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến độ
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). tích cực
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). liên quan đến tâm lý
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc gặp
teamwork
/ˈtimˌwɜrk/
(noun). làm việc nhóm
supervisor
/ˈsupərˌvaɪzər/
(noun). người giám sát
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). mẫu
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
(noun). thời khóa biểu
mix
/mɪks/
(noun). tập hợp
📓 Section 4: Ocean Biodiversity
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). đa dạng sinh thái
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). xác định, có vị trí
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo tồn
concentration
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/
(noun). sự tích tụ, tập trung
enough
/ɪˈnʌf/
(adj). đủ
metabolic rate
/ˌmɛtəˈbɑlɪk reɪt/
(noun). tốc độ trao đổi chất
marine
/məˈrin/
(adj). dưới biển
plankton
/ˈplæŋktən/
(noun). sinh vật phù du
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). làm ai gặp nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng
stun
/stʌn/
(verb). gây choáng, làm ngạc nhiên
congregating
/ˈkɑŋgrəˌgeɪtɪŋ/
(verb). tập trung
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). di cư
quota
/ˈkwoʊtəz/
(noun). hạn ngạch
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). thương mại
refer
/rəˈfɜr/
(verb). nhắc tới, nói tới
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
biologist
/baɪˈɑləʤɪst/
(noun). nhà sinh vật học
factor
/ˈfæktər/
(noun). yếu tố
current
/ˈkɜrənt/
(noun). dòng chảy
international
/ˌɪntərˈnæʃənəl/
(adj). quốc tế
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(verb). khảo sát
nutrients
/ˈnutriənts/
(noun). chất dinh dưỡng
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
mobile
/ˈmoʊbəl/
(adj). di động, dễ thay đổi
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo tồn
overfishing
/ˈoʊvərˌfɪʃɪŋ/
(noun). đánh bắt cá quá mức
selective
/səˈlɛktɪv/
(adj). kén chọn