Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 15 - Listening Test 3
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 15 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 15. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Employment Agency: Possible Jobs
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
administrative
/ədˈmɪnəˌstreɪtɪv/
(adj). thuộc quản trị, thuộc hành chính
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). sự yêu cầu
spreadsheet
/ˈsprɛdˌʃit/
(noun). bảng tính
interpersonal
/ˌɪntərˈpɜrsənəl/
(adj). giữa cá nhân với nhau
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy chứng nhận
detail
/dɪˈteɪl/
(noun). chi tiết
teleconferencing
/ˌtɛləˈkɑnfrənsɪŋ/
(noun). hội nghị từ xa
commute
/kəmˈjut/
(noun). quãng đường đi làm
warehouse
/ˈwɛrˌhaʊs/
(noun). kho hàng
stock
/stɑk/
(noun). kho hàng dự trữ; lượng hàng dự trự
literate
/ˈlɪtərət/
(noun). có học thức
sink
/sɪŋk/
(noun). bồn rửa bát
stove
/stoʊv/
(noun). cái lò
licence
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép; bằng
📓 Section 2: Street Play Scheme
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra
toddler
/ˈtɑdlər/
(noun). đứa bé mới tập đi
scheme
/skim/
(noun). kế hoạch
warden
/ˈwɔrdən/
(noun). người giám sát
block off
/blɑk ɔf/
(verb).
chặn
motorist
/ˈmoʊtərɪst/
(noun). người lái xe hơi
resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). cư dân
permission
/pərˈmɪʃən/
(noun). sự cho phép
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). làm cho ai tham gia
demand
/dɪˈmænd/
(noun). sự đòi, sự yêu cầu
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu có
suburban
/səˈbɜrbən/
(adj). ngoại ô
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). đề xuất
give sth a go
/gɪv sth ə goʊ/
(verb). thử làm gì đó
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). mang tính tích cực
complain
/kəmˈpleɪn/
(verb). phàn nàn
minority
/maɪˈnɔrəti/
(noun). thiểu số
fresh
/frɛʃ/
(adj). tươi tắn, sảng khoái, trong sạch
stare
/stɛr/
(verb). nhìn chằm chằm
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). mãnh liệt, tràn đầy năng lượng
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
get to know
/gɛt tu noʊ/
(verb). làm quen được với ai
extended
/ɪkˈstɛndəd/
(adj). mở rộng, rộng hơn
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
local
/ˈloʊkəl/
(adj). thuộc về địa phương
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
parking
/ˈpɑrkɪŋ/
(noun). chỗ đậu xe
surprising
/sərˈpraɪzɪŋ/
(adj). đang bất ngờ
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). tiên đoán
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
sale
/seɪl/
(noun). doanh số
📓 Section 3: Hazel Analysed Items In Newspapers
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
item
/ˈaɪtəm/
(noun). tin tức
front page
/frʌnt peɪʤ/
(noun). trang bìa báo
editor
/ˈɛdətər/
(noun). biên tập viên
column
/ˈkɑləm/
(noun). cột
headline
/ˈhɛˌdlaɪn/
(noun). tiêu đề
graphics
/ˈgræfɪks/
(noun). đồ thị, biểu đồ
structure
/ˈstrʌkʧər/
(noun). bố cục
journalist
/ˈʤɜrnələst/
(noun). nhà báo
version
/ˈvɜrʒən/
(noun). phiên bản, bản dịch
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
assumption
/əˈsʌmpʃən/
(noun). sự thừa nhận hoặc cho là đúng
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
politics
/ˈpɑləˌtɪks/
(noun). chính trị
worth
/wɜrθ/
(adj). xứng đáng
analyse
/ˈæn.əl.aɪz/
(verb). phân tích
editorial
/ˌɛdəˈtɔriəl/
(noun). bài luận (của một tờ báo...)
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
fund
/fʌnd/
(verb). gây quỹ
📓 Section 4: Early History Of Keeping Clean
cleanliness
/ˈklɛnlinɪs/
(noun). tính sạch sẽ; tình trạng sạch sẽ thường ngày
laundry
/ˈlɔndri/
(noun). quần áo đưa giặt là
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). nguồn gốc
date back
/deɪt bæk/
(verb). có từ, đã tồn tại từ
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). tiền sử
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tính chất
wash off
/wɑʃ ɔf/
(verb). gột sạch, giặt sạch
mud
/mʌd/
(noun). bùn
rinse (off)
/rɪns ɔf/
(verb). rửa sạch
excavation
/ˌɛkskəˈveɪʃən/
(noun). sự đào; sự khai quật
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
cylinder
/ˈsɪləndər/
(noun). Khối trụ
clay
/kleɪ/
(noun). đất sét
inscription
/ɪnˈskrɪpʃən/
(noun). câu khắc, câu ghi (trên bia…)
aesthetic
/ɛˈsθɛtɪk/
(adj). thẩm mỹ
ash
/æʃ/
(noun). tro
anoint
/əˈnɔɪnt/
(verb). xức dầu thánh
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
tint
/tɪnt/
(verb). nhuộm
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
bath
/bæθ/
(verb). tắm bồn tắm
unsanitary
/ənˈsænəˌtɛri/
(adj). thiếu vệ sinh
outbreak
/ˈaʊtˌbreɪk/
(noun). sự bùng phát
established
/ɪˈstæblɪʃt/
(adj). vững chắc và có uy tín
craft
/kræft/
(noun). nghề thủ công
patent
/ˈpætənt/
(verb). đăng ký bằng sáng chế
luxury
/ˈlʌgʒəri/
(adj). xa hoa
tax
/tæks/
(verb). đánh thuế
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). củng cố