Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 10 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 10 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Thorndyke's Builders
take down
/teɪk daʊn/
(verb). ghi chú lại
van
/væn/
(noun). xe tải nhẹ, nhỏ
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
park
/pɑrk/
(verb). đậu xe
postbox
/ˈpəʊst.bɒks/
(noun). thùng thư
itemised
/ˈaɪtəˌmaɪzd/
(adj). ghi thành từng nhóm
quote
/kwoʊt/
(noun). giá niêm yết
separately
/ˈsɛpərətli/
(adv). một cách tách biệt
urgently
/ˈɜrʤəntli/
(adv). một cách khẩn cấp
crack
/kræk/
(verb). bẻ, nứt ra, vỡ
presume
/prɪˈzum/
(verb). coi như là
greasy
/ˈgrisi/
(adj). dính mỡ
proper
/ˈprɑpər/
(adj). thích hợp
strip
/strɪp/
(verb). tháo dỡ
plaster
/ˈplæstər/
(verb). trát vữa, trát thạch cao
fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
come round
/kʌm raʊnd/
(verb). ghé thăm (thường trong khoảng thời gian ngắn)
look over
/lʊk ˈoʊvər/
(verb). nhìn bao quát
📓 Section 2: Manham Port
port
/pɔrt/
(noun). cảng, thành phố cảng
copper
/ˈkɑpər/
(noun). đồng
machinery
/məˈʃinəri/
(noun). máy móc
costume
/kɑˈstum/
(noun). trang phục
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tọa lạc
bend
/bɛnd/
(noun). khúc uốn
navigable
/ˈnævəgəbəl/
(adj). tàu thuyền có thể đi qua được
handy
/ˈhændi/
(adj). thuận tiện
cargo
/ˈkɑrˌgoʊ/
(noun). hàng hóa trên tàu biển
tin
/tɪn/
(noun). thiếc
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). khám phá
nearby
/ˈnɪrˈbaɪ/
(adj). gần đây
Industrial Revolution
/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cuộc cách mạng công nghiệp
tremendous
/trəˈmɛndəs/
(adj). dữ dội, khủng khiếp
metal
/ˈmɛtəl/
(noun). kim loại
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng, phát triển
prospector
/ˈprɔˌspɛktər/
(noun). người tìm kiếm quặng
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng vật, khoáng chất
ore
/ɔr/
(noun). quặng
smelt
/smɛlt/
(verb). luyện, nấu chảy
furnace
/ˈfɜrnəs/
(noun). lò luyện kim
emigrate
/ˈɛməˌgreɪt/
(verb). di cư
disrepair
/ˌdɪsrɪˈpɛr/
(noun). tình trạng ọp ẹp, hư nát vì chưa sửa
conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). bảo tồn
reconstruct
/ˌrikənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng lại
converted
/kənˈvɜrtɪd/
(adj). cải tiến cho mục đích gì đó
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). cuộc hành trình, chuyến đi
depth
/dɛpθ/
(noun). chỗ sâu
pump
/pʌmp/
(verb). bơm
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). cuộc trưng bày
time
/taɪm/
(verb). canh giờ
coincide
/ˌkoʊɪnˈsaɪd/
(verb). xảy ra cùng lúc
ketch
/kɛʧ/
(noun). thuyền buồm nhỏ
board
/bɔrd/
(verb). đặt chân lên, đi lên thuyền
look out
/lʊk aʊt/
(verb). coi chừng
dredge
/drɛʤ/
(verb). nạo vét
silt
/sɪlt/
(noun). bùn, cát, phù sa
polish
/ˈpɑlɪʃ/
(verb). đánh bóng
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). khôi phục
deck
/dɛk/
(noun). boong tàu, sàn
📓 Section 3: Placement In The Workplace
placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). chuyến thực tập
apart from
/əˈpɑrt frʌm/
(preposition). ngoại trừ
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bản thiết kế, sự bố trí
leaflet
/ˈliflət/
(noun). tờ rơi
prioritise
/praɪˈɒr.ɪ.taɪz/
(verb). dành ưu tiên
consultation
/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
(noun). buổi tư vấn
meet
/mit/
(verb). đạt được
benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(verb). có lợi ích
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
advertising agency
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪʤənsi/
(noun). công ty quảng cáo
in-house
/ɪn-haʊs/
(adj). tự sản xuất
presumably
/prəˈzuməbli/
(adv). có thể đoán được
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). nâng cao
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). cuốn sách nhỏ
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học, tâm lý
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). bộ phận
go over
/goʊ ˈoʊvər/
(verb). xem qua
tutor
/ˈtutər/
(noun). gia sư
officer
/ˈɔfəsər/
(noun). sĩ quan, viên chức
personal
/ˈpɜrsɪnɪl/
(adj). thuộc về cá nhân
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). đăng ký
alert
/əˈlɜrt/
(noun). dòng thông báo
interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). cuộc phỏng vấn
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). kết quả
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy chứng nhận
📓 Section 4: Nanotechnology
nanotechnology
/ˌnæn.oʊ.tekˈnɑː.lə.dʒi/
(noun). công nghệ nano
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
capability
/ˌkeɪpəˈbɪləti/
(noun). khả năng
particle
/ˈpɑrtəkəl/
(noun). một mảnh, một lượng nhỏ
treat
/trit/
(verb). coi như
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). sự áp dụng
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). đột phá
durable
/ˈdʊrəbəl/
(adj). lâu bền
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). một cách đột ngột
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tiếp cận
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). bình thường
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). làm co lại, làm nhỏ lại
minute
/ˈmɪnət/
(adj). nhỏ
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
revolutionise
/ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/
(verb). cách mạng hóa
solar cell
/ˈsoʊlər sɛl/
(noun). pin mặt trời
harnessing
/ˈhɑrnəsɪŋ/
(noun). sự khai thác
economical
/ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
(adj). mang tính tiết kiệm
contaminant
/kənˈtæmənənt/
(noun). chất thải, chất gây ô nhiễm
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(verb). tiến triển, phát triển
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). phát hiện