Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 16 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 16 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 16. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Holiday Rental
cottage
/ˈkɑtəʤ/
(noun). nhà nhỏ ở nông thôn
budget
>> budget (v)
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
convert
/kənˈvɜrt/
(verb). biến đổi, chuyển đổi
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
garage
/gəˈrɑʒ/
(noun). ga ra, nhà để xe
heating
/ˈhitɪŋ/
(noun). hệ thống sưởi
bridge
/brɪʤ/
(noun). cây cầu
monument
/ˈmɑnjumənt/
(noun). đài kỷ niệm, tượng đài
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
cosy
/ˈkoʊzi/
(adj). ấm cúng
📓 Section 2: Local Council Report On Traffic And Highways
satisfied
/ˈsætəˌsfaɪd/
(adj). hài lòng
complaint
>> complain (v)
/kəmˈpleɪnt/
(noun). lời than phiền, lời phàn nàn
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, trải dài
widen
/ˈwaɪdən/
(verb). mở rộng
path
/pæθ/
(noun). đường đi
postpone
/poʊstˈpoʊn/
(verb). trì hoãn
rumor
/ˈrumər/
(noun). tin đồn
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí, sự cấp tiền, sự cấp vốn
notice
/ˈnoʊtəs/
(noun). bảng hiệu
erect
/ɪˈrɛkt/
(verb). dựng lên
switch off
/swɪʧ ɔf/
(verb). tắt đi
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). động cơ
bike rack
/baɪk ræk/
(noun). giá để xe đạp
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tham gia được, có thể dùng được
commuter
/kəmˈjutər/
(noun). người đi tàu, người đi xe buýt
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). người đi bộ
fume
/fjum/
(noun). khí thải
📓 Section 3: City Bike-Sharing Schemes
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). môn chạy xe đạp
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). khí thải
put off
/pʊt ɔf/
(verb). gây mất hứng, gây chán
congestion
/kənˈʤɛsʧən/
(noun). kẹt xe
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
lane
/leɪn/
(noun). làn đường
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). sự chú ý từ công chúng
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). hệ thống, mạng lưới
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). định hướng, tầm nhìn
instant
/ˈɪnstənt/
(adj). ngay lập tức
tram
/træm/
(noun). tàu điện, xe điện
launch
/lɔnʧ/
(verb). tung ra sản phẩm mới
📓 Section 4: The Extinction Of The Dodo Bird
transport
/trænˈspɔrt/
(verb). vận chuyển
spice
/spaɪs/
(noun). gia vị
colony
/ˈkɑləni/
(noun). nơi định cư, thuộc địa
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
dried
/draɪd/
(adj). phơi khô
skeleton
/ˈskɛlətən/
(noun). bộ xương
rapid
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). có khả năng
balance
/ˈbæləns/
(noun). sự thăng bằng
uneven
/əˈnivən/
(adj). không bằng phẳng
intelligent
>> intelligence (n)
/ɪnˈtɛləʤənt/
(adj). thông minh
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). làm cho có thể, làm cho có khả năng
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). thực vật
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát, chạy thoát
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nông nghiệp
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng
sailor
/ˈseɪlər/
(noun). thủy thủ
clumsy
/ˈklʌmzi/
(adj). vụng về
skull
/skʌl/
(noun). đầu lâu
ripe
/raɪp/
(adj). (trái cây) chín