Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 18 - Listening Test 3
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 18 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 18. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
📓 Section 1: Wayside Camera Club membership form
application form
/ˌæpləˈkeɪʃən fɔrm/
(noun). mẫu đăng ký
family name
/ˈfæmli neɪm/
(noun). họ
home address
/hoʊm əˈdrɛs/
(noun). địa chỉ nhà
house number
/haʊs ˈnʌmbər/
(noun). số nhà
hear about
/hir əˈbaʊt/
(verb). nghe nói về
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). bà con, họ hàng
look on
/lʊk ɑn/
(verb). xem, tìm kiếm thông tin
suggest
/səɡˈʤɛst/
(verb). gợi ý
competition
/ˌkɑmpəˈtɪʃən/
(noun). cuộc thi
enter
/ˈɛntər/
(verb). tham gia
socialise
/ˈsəʊʃəlaɪz/
(verb). xã hội hóa
photographer
/fəˈtɑɡrəfər/
(noun). nhiếp ảnh gia
interest
/ˈɪntrəst/
(verb). quan tâm
option
/ˈɔpʃən/
(noun). lựa chọn
compete
/kəmˈpit/
(verb). hoàn thành
photography
/fəˈtɑɡrəfi/
(noun). nhiếp ảnh
theme
/θim/
(noun). chủ đề
entitle
/ɪnˈtaɪtəl/
(verb). đề tên
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). nội địa
composition
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
(noun). thành phần
scene
/sin/
(noun). bối cảnh
photograph
/ˈfoʊtəˌɡræf/
(noun). ảnh chụp
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). chụp ảnh
cloud
/klaʊd/
(noun). đám mây
timing
/ˈtaɪmɪŋ/
(noun). thời gian
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). nhận xét
shot
/ʃɑt/
(noun). ảnh chụp
be called
/bi kɔld/
(verb). được gọi là
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). sự chuyển động
fox
/fɑks/
(noun). cáo
suspect
/səˈspɛkt/
(verb). nghi ngờ
dark
/dɑrk/
(adj). tối tăm
club
/klʌb/
(noun). câu lạc bộ
street
/strit/
(noun). đường phố
member
/ˈmɛmbər/
(noun). thành viên
full membership
/fʊl ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). gói hội viên đầy đủ
associate membership
/əˈsoʊsiət ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). gói hội viên liên kết
📓 Section 2: Picking wild mushrooms
warning
/ˈwɔrnɪŋ/
(noun). cảnh báo
pick
/pɪk/
(verb). nhặt
mushroom
/ˈmʌʃrum/
(noun). cây nấm
old
/oʊld/
(adj). cũ
safety
/ˈseɪfti/
(noun). sự an toàn
poisonous
/ˈpɔɪzənəs/
(adj). độc
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh xa
consume
/kənˈsum/
(verb). tiêu thụ
edible
/ˈɛdəbəl/
(adj). ăn được
wild
/waɪld/
(adj). hoang dã
peel
/pil/
(verb). gọt vỏ
unsafe
/ənˈseɪf/
(adj). không an toàn
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). hủy hoại
toxin
/ˈtɑksən/
(noun). chất độc
brightly
/ˈbraɪtli/
(adv). rực rỡ
smell
/smɛl/
(noun). mùi
be aware of
/bi əˈwɛr ʌv/
(verb). coi chừng, nhận thức
deer
/dɪr/
(noun). con nai
squirrel
/ˈskwɜrəl/
(noun). con sóc
pale
/peɪl/
(adj). màu nhạt
dull
/dʌl/
(adj). nhạt nhoà, buồn tẻ
untrue
/ənˈtru/
(adj). sai sự thật
wooded
/ˈwʊdɪd/
(adj). cây cối rậm rạp
disturb
/dɪˈstɜrb/
(verb). quấy rầy
park
/pɑrk/
(noun). công viên
countryside
/ˈkʌntriˌsaɪd/
(noun). nông thôn
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
early
/ˈɜrli/
(adv). sớm
beginner
/bɪˈɡɪnər/
(noun). người bắt đầu
reference
/ˈrɛfrəns/
(noun). nguồn tham khảo
app
/æp/
(noun). ứng dụng
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý
rely on
/rɪˈlaɪ ɑn/
(verb). dựa vào, phụ thuộc
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). nhận dạng
signal
/ˈsɪɡnəl/
(noun). tín hiệu
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia
middle
/ˈmɪdəl/
(noun). ở giữa
wood
/wʊd/
(noun). rừng cây
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). bảo tồn
rare
/rɛr/
(adj). hiếm
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). giới hạn
amount
/əˈmaʊnt/
(noun). số lượng
collect
/kəˈlɛkt/
(verb). sưu tầm
endangered
/ɪnˈdeɪnʤərd/
(adj). bị đe dọa
in decline
/ɪn dɪˈklaɪn/
(preposition). suy giảm
demand
/dɪˈmænd/
(noun). yêu cầu
locally
/ˈloʊkəli/
(adv). tại địa phương
rise
/raɪz/
(noun). tăng lên
building development
/ˈbɪldɪŋ dɪˈvɛləpmənt/
(noun). phát triển tòa nhà
reservoir
/ˈrɛzəˌvwɑr/
(noun). Hồ chứa
store
/stɔr/
(verb). cửa hàng
fridge
/frɪʤ/
(noun). tủ lạnh
brown
/braʊn/
(noun). màu nâu
a couple of days
/ə ˈkʌpəl ʌv deɪz/
(noun). một vài ngày
as soon as possible
/æz sun æz ˈpɑsəbəl/
(adv). sớm nhất có thể
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(verb). thử nghiệm
expect
/ɪkˈspɛkt/
(noun). trông chờ
taste
/teɪst/
(noun). mùi vị
adventurous
/ədˈvɛnʧərəs/
(adj). phiêu lưu
dish
/dɪʃ/
(noun). món ăn
stir fries
/stɜr fraɪz/
(noun). món xào
risotto
/ˌriˈsɔˌtoʊ/
(noun). cơm nấu theo kiểu Ý
react
/riˈækt/
(verb). phản ứng
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). số lượng
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
surprised
/səˈpraɪzd/
(adj). ngạc nhiên
delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
(adj). vui mừng
welcome
/ˈwɛlkəm/
(verb). chào mừng
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). đa dạng
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
neighbour
/ˈneɪbər/
(noun). hàng xóm
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
road
/roʊd/
(noun). đường
freshly
/ˈfrɛʃli/
(adv). tươi ngon
several
/ˈsɛvərəl/
(noun). một số
idea
/aɪˈdiə/
(noun). ý tưởng
uncooked
/ʌnˈkʊkt/
(adj). chưa nấu chín
salad
/ˈsæləd/
(noun). rau trộn
deadly
/ˈdɛdli/
(adj). chết người
📓 Section 3: Automation and the future of work
opinion
/əˈpɪnjən/
(noun). ý kiến
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). thể hiện
ineffective
/ɪnɪˈfɛktɪv/
(adj). không hiệu quả
influential
/ˌɪnfluˈɛnʧəl/
(adj). có ảnh hưởng
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). sự chỉ trích
prove
/pruv/
(verb). chứng minh
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
understandable
/ˌʌndərˈstændəbəl/
(adj). có thể hiểu được
protest
/prəˈtɛst/
(verb). phản kháng
worker
/ˈwɜrkər/
(noun). công nhân
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). hủy hoại
knitting machines
/ˈnɪtɪŋ məˈʃinz/
(noun). máy dệt kim
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được
industrialisation
/ɪnˌdʌstriəlɪˈzeɪʃən/
(noun). công nghiệp hóa
threatened
/ˈθrɛtənd/
(adj). bị đe dọa
see
/si/
(verb). hiểu
prediction
/priˈdɪkʃən/
(noun). sự dự đoán
future
/ˈfjuʧər/
(noun). tương lai
doubtful
/ˈdaʊtfəl/
(adj). nghi ngờ
rewarding
/rɪˈwɔrdɪŋ/
(adj). khen thưởng
unemployment
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
(noun). nạn thất nghiệp
fall
/fɑl/
(verb). giảm
delay
/dɪˈleɪ/
(verb). trì hoãn
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). về hưu
working hours
/ˈwɜrkɪŋ aʊrz/
(noun). giờ làm việc
frequently
/ˈfrikwɛntli/
(adv). thường xuyên
in the long term
/ɪn ðə lɔŋ tɜrm/
(adv). về lâu dài
foreseeable
/fɔrˈsiəbəl/
(adj). có thể thấy trước
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan
repetitive
/rɪˈpɛtɪtɪv/
(adj). lặp đi lặp lại
leisure time
/ˈliʒər taɪm/
(noun). thời gian giải trí
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). chứng cớ
accountant
/əˈkaʊntənt/
(noun). kế toán
hairdresser
/ˈhɛrˌdrɛsər/
(noun). thợ cắt tóc
administrative staff
/ədˈmɪnəˌstreɪtɪv stæf/
(noun). nhân viên hành chính
agricultural workers
/ˌæɡrɪˈkʌlʧərəl ˈwɜrkərz/
(noun). người làm nông
care workers
/kɛr ˈwɜrkərz/
(noun). người làm dịch vụ chăm sóc
bank clerks
/bæŋk klɜrks/
(noun). nhân viên ngân hàng
at risk
/æt rɪsk/
(adj). có nguy cơ
role
/roʊl/
(noun). vai trò
sector
/ˈsɛktər/
(noun). lĩnh vực
dramatically
/drəˈmætɪkəli/
(adv). đáng kể
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). trình độ chuyên môn
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). yêu cầu
disposable income
/dɪˈspoʊzəbəl ˈɪnˌkʌm/
(noun). thu nhập khả dụng
service
/ˈsɜrvəs/
(noun). dịch vụ
productivity
/ˌproʊdəkˈtɪvɪti/
(noun). năng suất
comment
/ˈkɑmɛnt/
(noun). bình luận
innovation
/ˌɪnoʊˈveɪʃən/
(noun). sự đổi mới
put out of
/pʊt aʊt ʌv/
(verb). Đưa ra khỏi
in demand
/ɪn dɪˈmænd/
(preposition). nhu cầu
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). có hiệu quả
enormously
/iˈnɔrməsli/
(adv). vô cùng
secretary
/ˈsɛkrəˌtɛri/
(noun). thư ký
dictation
/dɪkˈteɪʃən/
(noun). ghi lại biên bản cuộc họp
typing
/ˈtaɪpɪŋ/
(noun). đánh máy
earning power
/ˈɜrnɪŋ ˈpaʊər/
(noun). khả năng kiếm tiền
afford
/əˈfɔrd/
(verb). có thể chi tiê
personal services
/ˈpɜrsɪnɪl ˈsɜrvɪsɪz/
(noun). dịch vụ cá nhân
status
/ˈsteɪtəs/
(noun). trạng thái
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
(noun). trách nhiệm
graduate
/ˈɡrædʒuət/
(noun). tốt nghiệp
census
/ˈsɛnsəs/
(noun). điều tra dân số, thống kê
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). dân số
assume
/əˈsum/
(verb). cho rằng
barely
/ˈbɛrli/
(adv). vừa đủ
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). tồn tại
lifespan
/ˈlaɪfˌspæn/
(noun). tuổi thọ
growth
/ɡroʊθ/
(noun). sự phát triển
meet demand
/mit dɪˈmænd/
(verb). đáp ứng nhu cầu
bleak
/blik/
(adj). ảm đạm
in decline
/ɪn dɪˈklaɪn/
(preposition). suy giảm
redundant
/rɪˈdʌndənt/
(adj). dư thừa
seminar
/ˈsɛməˌnɑr/
(noun). hội thảo
automation
/ɔtəˈmeɪʃən/
(noun). tự động hóa
Industrial revolution
/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). Cuộc cách mạng công nghiệp
Britain
/ˈbrɪtən/
(noun). nước Anh
eye-opener
/aɪ-ˈoʊpənər/
(noun). mở mang tầm mắt
textile industry
/ˈtɛkˌstaɪl ˈɪndəstri/
(noun). ngành dệt may
Luddites
/ˈlʌˌdaɪts/
(noun). những công nhân chống đối sử dụng công nghệ
📓 Section 4: Space Traffic Management
astronomy
/əˈstrɑnəmi/
(noun). thiên văn học
lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài diễn thuyết
system
/ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). sự chuyển động
satellite
/ˈsætəˌlaɪt/
(noun). vệ tinh
orbit
/ˈɔrbət/
(noun). quỹ đạo
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
danger
/ˈdeɪnʤər/
(noun). sự nguy hiểm
collision
/kəˈlɪʒən/
(noun). va chạm
object
/ˈɑbʤɛkt/
(noun). sự vật
set
/sɛt/
(noun). bộ
legal
/ˈliɡəl/
(adj). hợp pháp
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). biện pháp
enable
/ɪˈneɪbəl/
(verb). cho phép
accident
/ˈæksədənt/
(noun). tai nạn
aim
/eɪm/
(verb). nhắm đến
safety
/ˈseɪfti/
(noun). sự an toàn
problem
/ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề
cheap
/ʧip/
(adj). rẻ
afford
/əˈfɔrd/
(verb). đủ khả năng
space
/speɪs/
(noun). không gian
launch
/lɔnʧ/
(verb). phóng
constellation
/ˌkɑnstəˈleɪʃən/
(noun). chòm sao
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
crowded
/ˈkraʊdɪd/
(adj). đông đúc
thousands
/ˈθaʊzəndz/
(noun). hàng ngàn
send back
/sɛnd bæk/
(verb). gửi lại
allow
/əˈlaʊ/
(verb). cho phép
identification
/aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/
(noun). nhận biết
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). chuyển giao
ensure
/ɪnˈʃʊr/
(noun). đảm bảo
plane
/pleɪn/
(noun). máy bay
collide
/kəˈlaɪd/
(verb). va chạm
track
/træk/
(verb). theo dõi
operator
/ˈɔpəˌreɪtərz/
(noun). người vận hành
unwilling
/ənˈwɪlɪŋ/
(adj). không sẵn lòng
detail
/ˈditeɪl/
(noun). chi tiết
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). thuộc về thương mại
reason
/ˈrizən/
(noun). lý do
military
/ˈmɪləˌtɛri/
(adj). quân đội
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
hard
/hɑrd/
(adj). khó khăn
at a given time
/æt ə ˈɡɪvən taɪm/
(preposition). trong một khoảng thời gian cụ thể
collect
/kəˈlɛkt/
(verb). sưu tầm
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
sensor
/ˈsɛnsər/
(noun). cảm biến
constantly
/ˈkɑnstəntli/
(adv). liên tục
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học
put forward
/pʊt ˈfɔrwərd/
(verb). đưa ra
prediction
/priˈdɪkʃən/
(noun). sự dự đoán
head
/hɛd/
(verb). di chuyển đến
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). bận tâm
solution
/səˈluʃən/
(noun). giải pháp
put together
/pʊt təˈɡɛðər/
(verb). đặt cùng nhau
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan
single
/ˈsɪŋɡəl/
(adj). đơn
database
/ˈdætəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu
enter
/ˈɛntər/
(verb). điền vào
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
congestion
/kənˈʤɛsʧən/
(noun). sự tắc nghẽn
cope with
/koʊp wɪθ/
(verb). đối phó với
coordinate
/koʊˈɔrdəˌneɪt/
(verb). điều phối
spacecraft operators
/ˈspeɪˌskræft ˈɔpəˌreɪtərz/
(noun). nhà khai thác tàu vũ trụ
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
trust
/trʌst/
(noun). lòng tin
user
/ˈjuzər/
(noun). người dùng
manage
/ˈmænɪʤ/
(verb). quản lý
Space Traffic Management
/speɪs ˈtræfɪk ˈmænɪʤmənt/
(noun). Quản lý giao thông không gian
Air Traffic Control
/ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/
(noun). Kiểm soát không lưu
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). kỹ thuật
space debris
/speɪs dəˈbri/
(noun). mảnh vỡ không gian
junk
/ʤʌŋk/
(noun). rác
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể truy cập
shared standard
/ʃɛrd ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn chung
development
/dɪˈvɛləpmənt/
(noun). phát triển
Space environment
/speɪs ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường không gian
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). nhiều
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). thành lập