Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Listening Test 5
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề IELTS Trainer - Listening Test 5 được lấy từ cuốn IELTS Trainer. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Costwire Car Hire
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự tham khảo, liên quan, đề cập
terminal
/ˈtɜrmənəl/
(noun). Nhà đón khách (ở sân bay, trong thành phố, nơi các hành khách máy bay đến hoặc đi)
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phí tổn
hire
/ˈhaɪər/
(verb). Thuê; cho thuê
Insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). Sự bảo hiểm
Tiền đóng bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm
Echo
/ˈɛkoʊ/
(noun). Tiếng dội, tiếng vang
luggage
/ˈlʌgəʤ/
(noun). Hành lý
Pavement
/ˈpeɪvmənt/
(noun). vỉa hè
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). Trong nước, nội địa, quốc nội
due
/du/
(adj). Đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước, sớm
deduct
/dɪˈdʌkt/
(verb). Trừ đi, khấu trừ
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). không có cảm giác lo âu, nghi ngờ; an tâm; yên tâm; bảo đảm
petrol
/ˈpɛtroʊl/
(noun). Dầu xăng
tank
/tæŋk/
(noun). Thùng, két, bể
📓 Section 2: International Fitness Group
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). Sẵn sàng, quyết tâm
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). Phẩm chất, năng lực;
Khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên môn
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). Hội nghị
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). Cung cấp thực phẩm, lương thực
reservation
/ˌrɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự dành trước, sự giữ trước, sự đặt chỗ trước
referee
/ˌrɛfəˈri/
(noun). Người chứng nhận
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(noun). Giấy phép
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm
seminar
/ˈsɛməˌnɑr/
(noun). hội thảo
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). chứng, chứng cớ, bằng chứng
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). Vào lúc đầu, ban đầu
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). Thủ tục, chuỗi hành động
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
administrative
/ədˈmɪnəˌstreɪtɪv/
(adj). thuộc chính quyền
fluency
/ˈfluənsi/
(noun). Sự lưu loát, sự trôi chảy
range
/reɪnʤ/
(verb). Lên xuống giữa hai mức
delegate
/ˈdɛləgət/
(verb). Uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). Có hiệu lực, có hiệu quả
Có năng lực, có khả năng
determination
/dɪˌtɜrməˈneɪʃən/
(noun). Sự xác định, sự định rõ
Sự quyết định
notice
/ˈnoʊtəs/
(noun). Lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
leisure
/ˈlɛʒər/
(noun). Thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
manner
/ˈmænər/
(noun). Cách, lối, thói, kiểu
diploma
/dɪˈploʊmə/
(noun). Bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
Giấy khen, bằng khen
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). Tình trạng trống rỗng
Khoảng không, khoảng trống
term
/tɜrm/
(noun). từ, thuật ngữ
impersonal
/ɪmˈpɜrsənəl/
(adj). Không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan
satisfactory
/ˌsætəˈsfæktri/
(adj). Vừa lòng, vừa ý; thoả mãn
participate
/pɑrˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Tham gia, tham dự; cùng góp phần, bị lôi cuốn vào
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng; tiềm tàng
📓 Section 3: Light Installation
objection
/əbˈʤɛkʃən/
(noun). Sự phản đối, sự chống đối
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). thiết lập
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). sự cho vào
sự truy cập
barrier
/ˈbæriər/
(noun). Chướng ngại vật
Hàng rào
drain
/dreɪn/
(noun). Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng
lightweight
/ˈlaɪˈtweɪt/
(adj). nhẹ cân
wire
/ˈwaɪər/
(noun). Dây (kim loại)
cable
/ˈkeɪbəl/
(noun). Dây cáp
cap
/kæp/
(noun). Mỏm, chỏm, chóp, đỉnh
up-and-coming
/ʌp-ænd-ˈkʌmɪŋ/
(adj). đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang tiến bộ
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). Sự tiêu; phí tổn
raise
/reɪz/
(verb). Nêu lên, đưa ra; đề xuất
sum
/sʌm/
(noun). bài toán số học; phép toán số học
calculate
/ˈkælkjəˌleɪt/
(verb). Tính, tính toán
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). Sự cô lập, sự cách ly
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). Sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ
ownership
/ˈoʊnərˌʃɪp/
(noun). Quyền sở hữu
public relation
/ˈpʌblɪk riˈleɪʃən/
(noun). quan hệ đối ngoại
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Bảo đảm
leak
/lik/
(verb). Lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra
source
/sɔrs/
(verb). lấy từ đâu, trích dẫn
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
optimize
/ˈɑptəˌmaɪz/
(verb). Tối ưu hóa, hoàn thiện hóa
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). thông thường
regulate
/ˈrɛgjəˌleɪt/
(verb). Quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
shrub
/ʃrʌb/
(noun). Cây bụi
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Nguyên tố
ceramic
/səˈræmɪk/
(noun). Sứ
angle
/ˈæŋgəl/
(noun). góc độ
illuminate
/ɪˈlumɪnɪt/
(verb). Chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
conical
/ˈkɑnɪkəl/
(adj). Hình nón
glow
/gloʊ/
(verb). Rực sáng, bừng sáng
slender
/ˈslɛndər/
(adj). Mỏng manh
stem
/stɛm/
(noun). thân cây; cuống, cọng
📓 Section 4: The Argus System
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). Sống còn, quan trọng
Match
/mæʧ/
(verb). Xứng, hợp
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). Sự quan sát, sự theo dõi
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). Mẫu; vật mẫu, hàng mẫu
grain
/greɪn/
(noun). Hạt, hột
dig
/dɪg/
(verb). Đào bới, xới, cuốc
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). Dời, chuyển, dọn (từ chỗ này sang chỗ khác)
erosion
/ɪˈroʊʒən/
(noun). Sự xói mòn, sự ăn mòn
Continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). Lục địa, đại lục
marker
/ˈmɑrkər/
(noun). bút dạ, bút viết
label
/ˈleɪbəl/
(verb). Dán nhãn, ghi nhãn
pier
/pɪr/
(noun). Bến tàu, cầu tàu
stretch
/strɛʧ/
(verb). Giãn, Kéo, Xoạc
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Rõ ràng, chính xác
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo, đo lường
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). có tính quyết định
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). Gặp thình lình, bắt gặp
correlate
/ˈkɔrəˌleɪt/
(verb). Có tương quan với nhau
quantify
/ˈkwɑntɪˌfaɪ/
(verb). Xác định số lượng
handy
/ˈhændi/
(adj). Thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
Dễ cầm, dễ sử dụng
Sẵn, tiện, hữu ích
Khéo tay
rub
/rʌb/
(verb). Cọ, chà xát
contamination
/kənˌtæməˈneɪʃən/
(noun). Sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). Hút, hút thu (nước)