Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 5

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 6 - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Actual Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 6 - Listening Test 5

📓 Section 1: Basic Details Of Project

phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
vocab
allocate
/ˈæləˌkeɪt/
(verb). phân phối tiền, thời gian cho việc gì đó
vocab
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan, tích cực
vocab
leave
/liv/
(noun). nghỉ phép
vocab
chip in
/ʧɪp ɪn/
(verb). góp sức, hỗ trợ
vocab
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). sự giúp đỡ
vocab
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun). áp lực
vocab
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra
vocab
poll
/poʊl/
(verb). thăm dò ý kiến
vocab
silly
/ˈsɪli/
(adj). ngớ ngẩn
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). hoạt động
vocab
appendix >> appendices (plural)
/əˈpɛndɪks/
(noun). phụ lục
vocab
supplementary
/ˌsʌpləˈmɛntəri/
(adj). bổ sung, phụ thêm
vocab
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). sách nhỏ, sách quảng cáo
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). nối vào, gắn vào
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
vocab
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
vocab
approval
/əˈpruvəl/
(noun). sự chấp thuận
vocab
mutual
/ˈmjuʧuəl/
(adj). chung với nhau
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
vocab
agenda
/əˈʤɛndə/
(noun). lịch trình, kế hoạch
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
vocab
get away with
/gɛt əˈweɪ wɪð/
(verb). tránh bị phạt, tránh bị bắt
vocab

📓 Section 2: Schedule Of Repairs

leaky
/ˈliki/
(adj). dột, rỉ nước
vocab
roof
/ruf/
(noun). mái nhà
vocab
substantial
/səbˈstænʧəl/
(adj). đáng kể, to lớn
vocab
ceiling
/ˈsilɪŋ/
(noun). trần nhà
vocab
nest
/nɛst/
(noun). tổ chim
vocab
crawl
/krɔl/
(verb).
vocab
cavity
/ˈkævəti/
(noun). lỗ hổng
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề cập đến
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
discolored
/dɪˈskʌlərd/
(adj). bị phai màu, bị ố
vocab
wiring
/ˈwaɪrɪŋ/
(noun). dây điện
vocab
power
/ˈpaʊər/
(noun). điện
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
vocab
stain >> stained (adj)
/steɪn/
(noun). vết ố
vocab
shed
/ʃɛd/
(noun). kho
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
vocab
chirp
/ʧɜrp/
(verb). hót
vocab
wildlife reserve
/ˈwaɪlˌdlaɪf rɪˈzɜrv/
(noun). khu bảo tồn động vật hoang dã
vocab
firewood
/ˈfaɪərˌwʊd/
(noun). củi
vocab
license
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép
vocab
object
/əbˈʤɛkt/
(verb). phản đối
vocab
dispose
/dɪˈspoʊz/
(verb). bỏ, vứt rác
vocab
pile
/paɪl/
(noun). đống
vocab
rest assured
/rɛst əˈʃʊrd/
(verb). cứ yên tâm
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). mức độ
vocab
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). nhỏ, không đáng quan ngại
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). bỏ đi, bỏ ra chỗ khác
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(noun). yêu cầu
vocab
suburb
/ˈsʌbərb/
(noun). ngoại ô
vocab
moisture
/ˈmɔɪsʧər/
(noun). độ ẩm
vocab

📓 Section 3: Courses Discussion

dull
/dʌl/
(adj). nhàm chán
vocab
subtitle
/ˈsʌbˌtaɪtəl/
(noun). phụ đề, tiêu đề phụ
vocab
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kì
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm
vocab
oversimplify >> oversimplification (noun)
/oʊvərˈsɪmplɪˌfaɪ/
(verb). đơn giản hóa quá mức
vocab
clarify
/ˈklɛrəˌfaɪ/
(verb). giải thích, làm rõ hơn
vocab
coherent
/koʊˈhɪrənt/
(adj). mạch lạc, chặt chẽ
vocab
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). mang tính chính trị, tính công cộng
vocab
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). xem xét
vocab
briefly
/ˈbrifli/
(adv). ngắn gọn
vocab
rewarding
/rɪˈwɔrdɪŋ/
(adj). bổ ích, làm thỏa mãn
vocab
boil down to
/bɔɪl daʊn tu/
(verb). tóm lại, rút gọn lại
vocab
cup of tea
/kʌp ʌv ti/
(noun). thứ yêu thích của ai đó
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). theo đuổi
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). lời chỉ trích, phê bình
vocab

📓 Section 4: The Movement Of Population Towards Cities

originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
vocab
mercantile
/ˈmɜrkənˌtaɪl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
deserted
/dɪˈzɜrtɪd/
(adj). bỏ hoang
vocab
vigor
/ˈvɪgər/
(noun). sức sống, sinh lực
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). nhiều
vocab
downtown
/ˈdaʊnˈtaʊn/
(noun). trung tâm thành phố
vocab
phenomenon >> phenomena (plural)
/fəˈnɑməˌnɑn >> fəˈnɑmənə/
(noun). hiện tượng
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). lan rộng, trên diện rộng
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). rõ ràng, hiển nhiên
vocab
industrialization
/ɪnˌdʌstriəlɪˈzeɪʃən/
(noun). sự công nghiệp hóa
vocab
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nông nghiệp
vocab
husbandry
/ˈhʌzbəndri/
(noun). việc chăn nuôi
vocab
cage
/keɪʤ/
(noun). chuồng, lồng
vocab
overhead
/ˈoʊvərˌhɛd/
(noun). kinh phí, tổng chi phí
vocab
revenue
/ˈrɛvəˌnu/
(noun). thu nhập
vocab
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/
(noun). đặc trưng, nổi bật
vocab
spring
/sprɪŋ/
(noun). suối nước ngầm, mạch nước ngầm
vocab
angle
/ˈæŋgəl/
(noun). góc độ, góc nhìn
vocab
revitalizing
/riˈvaɪtəˌlaɪzɪŋ/
(adj). hồi sức, bồi bổ sức khỏe
vocab
utilize
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). sử dụng, tận dụng
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản
vocab
characterize
/ˈkɛrəktəˌraɪz/
(verb). biểu hiện đặc điểm, tính chất chính của cái gì đó
vocab
facilities
/fəˈsɪlətiz/
(noun). các phương tiện, công cụ, trang thiết bị
vocab
thriving
/ˈθraɪvɪŋ/
(adj). thành công
vocab
labor-intensive
/ˈleɪbər-ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). tốn công, tốn sức
vocab
dozen
/ˈdʌzən/
(noun). một tá, mười hai
vocab
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). mang tính cạnh tranh
vocab
at length
/æt lɛŋkθ/
(adv). một cách chi tiết và cụ thể
vocab