Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 15 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 15 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 15. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Bankside Recruitment Agency
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). hãng/đại lý
agent
/ˈeɪʤənt/
(noun). người đại lý
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). chỗ trống
clerical
/ˈklɛrəkəl/
(adj). thuộc thư ký, thuộc văn phòng
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
receptionist
/rɪˈsɛpʃənɪst/
(noun). lễ tân
pick up
/pɪk ʌp/
(verb). tốt lên, trở nên tốt hơn
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). không thông thường
definitely
/ˈdɛfənətli/
(adv). một cách rõ ràng, dứt khoát
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
registration
/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
(noun). sự đăng ký
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
casual
/ˈkæʒəwəl/
(adj). xuềnh xoàng
match
/mæʧ/
(verb). tìm cái thích hợp, tìm cái xứng hợp
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). nhân cách, cá tính
candidate
/ˈkændədeɪt/
(noun). ứng viên
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). ý kiến phản hồi
performance
/pərˈfɔrməns/
(noun). sự thực hiện
indeed
/ɪnˈdid/
(adv). quả thực, thực tình
📓 Section 2: Matthews Island Holidays
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). nơi đến
compete
/kəmˈpit/
(verb). cạnh tranh
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
rail
/reɪl/
(noun). đường ray; đường xe lửa
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). quyến rũ, hấp dẫn, mê hồn
ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
Incidentally
/ˌɪnsɪˈdɛntəli/
(adv). tiện thể
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
supplement
/ˈsʌpləmənt/
(noun). phụ phí
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). có thể chọn để thay cho một cái khác; khác
consist of
/kənˈsɪst ʌv/
(adv). bao gồm
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). nhiều
isle
/aɪl/
(noun). hòn đảo nhỏ
parliament
/ˈpɑrləmənt/
(noun). nghị viện
claim
/kleɪm/
(verb). chắc chắn, quả quyết
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). vận hành, hoạt động
surviving
/sərˈvaɪvɪŋ/
(adj). còn tồn tại
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy chứng nhận
leisurely
/ˈlizərli/
(adj). rảnh rang; thong thả, thong dong
promenade
/ˌprɑməˈneɪd/
(noun). lối đi dạo, thường ở cạnh biển
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). hùng vĩ, đẹp mắt
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
pass
/pæs/
(noun). giấy thông hành
transport
/ˈtrænspɔrt/
(noun). phương tiện giao thông
heritage site
/ˈhɛrətəʤ saɪt/
(noun). địa điểm di sản
steam
/stim/
(noun). hơi nước
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). quan sát từ trên cao trông xuống
medieval castle
/mɪˈdivəl ˈkæsəl/
(noun). lâu đài thời trung cổ
📓 Section 3: Personality Traits Vs Position In Family
run through
/rʌn θru/
(verb). lược qua
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). điển hình
trait
/treɪt/
(noun). nét tiêu biểu, đặc điểm
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
(noun). anh chị em ruột thịt
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
eager
/ˈigər/
(adj). háo hức
nightmare
/ˈnaɪtˌmɛr/
(noun). ác mộng
envious
/ˈɛnviəs/
(adj). ghen tị
recognise
/ˈrek.əɡ.naɪz/
(verb). nhận ra
sociable
/ˈsoʊʃəbəl/
(adj). thích giao du, thích kết bạn
confident
/ˈkɑnfədənt/
(adj). tự tin
twin
/twɪn/
(noun). sinh đôi
depend
/dɪˈpɛnd/
(verb). phụ thuộc vào, dựa dẫm vào
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia
only child
/ˈoʊnli ʧaɪld/
(noun). con một
brand
/brænd/
(verb). gọi ai là, dãn nhãn ai là
revolve
/riˈvɑlv/
(verb). Quay tròn (về một hành tinh, bánh xe...)
clamour
/ˈklæm.ɚ/
(verb). kêu la ầm ĩ
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự
take into consideration
/teɪk ˈɪntu kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(verb). xét tới, tính đến
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). giải thích cho
marginally
/ˈmɑrʤənəli/
(adv). một ít
intellectually
/ˌɪntəˈlɛkʧuəli/
(adv). về mặt trí tuệ
verbalise
/ˈvɝː.bə.laɪz/
(verb). diễn đạt thành lời
📓 Section 4: The Eucalyptus Tree In Australia
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). nơi trú ẩn
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
nectar
/ˈnɛktər/
(noun). mật hoa
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). đa dạng sinh học
germ
/ʤɜrm/
(noun). vi trùng
disinfectant
/dɪsɪnˈfɛktənt/
(noun). chất khử khuẩn
extract
/ˈɛkˌstrækt/
(verb). vắt, ép, chiết
alarming
/əˈlɑrmɪŋ/
(adj). đáng lo ngại
prematurely
/ˌpriməˈʧʊrli/
(adv). sớm
die off
/daɪ ɔf/
(verb). chết dần, chết mòn
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). sự xây dựng
lime
/laɪm/
(noun). vôi
wash away
/wɑʃ əˈweɪ/
(verb). rửa sạch
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
flourish
/ˈflərɪʃ/
(verb). phát triển tốt; khỏe mạnh
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng
ecologist
/ɪˈkɑləʤɪst/
(noun). nhà sinh thái học
bushfire
/ˈbʊʃ.faɪr/
(noun). cháy rừng
afterwards
/ˈæftərwərdz/
(adv). sau đó
eucalyptus
/ˌjukəˈlɪptəs/
(noun). cây khuynh diệp, bạch đàn
consume
/kənˈsum/
(verb). tiêu thụ
composition
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
(noun). cấu tạo
soil
/sɔɪl/
(noun). đất trồng
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). chất dinh dưỡng
proliferate
/proʊˈlɪfəˌreɪt/
(verb). sinh sôi nảy nở
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). quan trọng, cần thiết
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản xứ, bản địa
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). châu lục
control
/kənˈtroʊl/
(verb). kiểm soát
rainforest
/ˈraɪnˌfɔrəst/
(noun). rừng mưa
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). nhiệt đới
odd
/ɑd/
(adj). kỳ cục
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên đới
ecosystem
/ˈikoʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
dense
/dɛns/
(adj). dày đặc
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). thảm thực vật
shade
/ʃeɪd/
(noun). bóng râm
nest
/nɛst/
(noun). tổ chim