Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 17 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 17 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 17. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
📓 Section 1: Buckworth Conservation Group
litter
/ˈlɪtər/
(noun). rác
mixture
/ˈmɪkstʃər/
(noun). hỗn hợp
agree
/əˈɡriː/
(verb). đồng ý
responsible
/rɪˈspɑːnsəbl/
(adj). có trách nhiệm
ban
/bæn/
(verb). cấm
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
habitats
/ˈhæbɪtæt/
(noun). nơi sinh sống
install
/ɪnˈstɔːl/
(verb). lắp đặt
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). nhận dạng
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). loài
project
/ˈprɑːdʒekt/
(noun). dự án
replace
/rɪˈpleɪs/
(verb). thay thế
reserve
/rɪˈzɜːrv/
(noun). khu bảo tồn
storm
/stɔːrm/
(noun). cơn bão
island
/ˈaɪlənd/
(noun). hòn đảo
local
/ˈləʊkl/
(adj). địa phương
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá
waterproof
/ˈwɔːtərpruːf/
(adj). chống nước
current
/ˈkɜːrənt/
(adj). hiện tại
beginner
/bɪˈɡɪnər/
(noun). người ít kinh nghiệm
session
/ˈseʃn/
(noun). buổi
participant
/pɑːrˈtɪsɪpənt/
(noun). người tham dự
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). tham vọng
wooden
/ˈwʊdn/
(adj). bằng gỗ
tool
/tuːl/
(noun). công cụ
charge
/tʃɑːrdʒ/
(noun). chi phí
wood
/wʊd/
(noun). gỗ
camp
/kæmp/
(noun). lều trại
📓 Section 2: Boat trip round Tasmania
transport
/ˈtrænspɔːrt/
(noun). phương tiện di chuyển
otherwise
/ˈʌðərwaɪz/
(adv). nếu không
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(noun). ngoại thất
promote
/prəˈməʊt/
(verb). khuyến khích
unique
/juˈniːk/
(adj). độc đáo
roll
/rəʊl/
(noun). cuộn
contain
/kənˈteɪn/
(verb). chứa đựng
crisp
/krɪsp/
(noun). giòn
throw
/θrəʊ/
(verb). ném
bin
/bɪn/
(noun). thùng rác
sack
/sæk/
(noun). cái bao
shipwreck
/ˈʃɪprek/
(noun). xác tàu đắm
sailor
/ˈseɪlər/
(noun). thủy thủ
convict
/kənˈvɪkt/
(noun). người bị buộc tội
prison
/ˈprɪzn/
(noun). nhà tù
circumstance
/ˈsɜːrkəmstæns/
(noun). tình huống
ordinary
/ˈɔːrdneri/
(adj). bình thường
inquisitive
/ɪnˈkwɪzətɪv/
(adj). thích tìm hiểu
creature
/ˈkriːtʃər/
(noun). tạo vật
approach
/əˈprəʊtʃ/
(verb). tiếp cận
ride
/raɪd/
(verb). cưỡi
predator
/ˈpredətər/
(noun). động vật săn mồi
channel
/ˈtʃænl/
(noun). kênh nước
cave
/keɪv/
(noun). hang động
opening
/ˈəʊpənɪŋ/
(noun). lối vào
kayak
/ˈkaɪæk/
(noun). thuyền độc mộc
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj). hẹp
formation
/fɔːrˈmeɪʃn/
(noun). tạo vật
📓 Section 3: Work experience for veterinary science students
arrange
/əˈreɪndʒ/
(verb). sắp xếp
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). sự sắp xếp
livestock
/ˈlaɪvstɑːk/
(noun). gia súc
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). chuyển
straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːrwərd/
(adj). đơn giản
breed
/briːd/
(noun). giống vật nuôi
breed
/briːd/
(verb). nuôi
vet
/vet/
(noun). bác sĩ thú y
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
routine
/ruːˈtiːn/
(noun). nhật trình
overpriced
/ˌəʊvərˈpraɪst/
(adj). đắt tiền
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). tiêu thụ
pour
/pɔːr/
(verb). đổ
lot
/lɑːt/
(noun). lô
operation
/ˌɑːpəˈreɪʃn/
(noun). vận hành
stuff
/stʌf/
(noun). thứ/ vật
reckon
/ˈrekən/
(verb). nghĩ rằng
module
/ˈmɑːdʒuːl/
(noun). phần
comment
/ˈkɑːment/
(noun). bình luận
terminology
/ˌtɜːrmɪˈnɑːlədʒi/
(noun). thuật ngữ
contaminate
/kənˈtæmɪneɪt/
(verb). lầm ô nhễm
comparison
/kəmˈpærɪsn/
(noun). sự so sánh
terrible
/ˈterəbl/
(adj). tồi tệ
disease
/dɪˈziːz/
(noun). bệnh
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
eradicate
/ɪˈrædɪkeɪt/
(verb). loại trừ
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃn/
(noun). bài luận văn
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
medication
/ˌmedɪˈkeɪʃn/
(noun). thuốc men
📓 Section 4: Labyrinths
puzzle
/pʌzəl/
(noun). câu đố
maze
/meɪz/
(noun). mê cung
network
/ˈnetwɜːrk/
(noun). hệ thống
pattern
/ˈpætərn/
(noun). dạng thức
logic
/ˈlɑːdʒɪk/
(noun). logic
involve
/ɪnˈvɑːlv/
(verb). bao gồm
confusion
/kənˈfjuːʒn/
(noun). sự bối rối
state
/steɪt/
(noun). tình trạng
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj). tuyệt vời
encourage
/ɪnˈkɜːrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
meditation
/ˌmedɪˈteɪʃn/
(noun). thiền
prayer
/prer/
(noun). lời cầu nguyện
carve
/kɑːrv/
(verb). khắc
spiral
/ˈspaɪrəl/
(noun). hình xoắn ốc
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). miêu tả
cosmology
/kɑːzˈmɑːlədʒi/
(noun). vũ trụ học
tomb
/tuːm/
(noun). ngôi mộ
circular
/ˈsɜːrkjələr/
(adj). có dạng hình tròn
turf
/tɜːrf/
(noun). cỏ
fertility
/fərˈtɪləti/
(noun). sự màu mỡ
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn còn
mindfulness
/ˈmaɪndflnəs/
(noun). có ý thức
breathe
/briːð/
(verb). thở
balance
/ˈbæləns/
(noun). sự cân bằng
corridor
/ˈkɔːrɪdɔːr/
(noun). hành lang
patient
/ˈpeɪʃnt/
(noun). bệnh nhân
crisis
/ˈkraɪsɪs/
(noun). cuộc khủng hoảng
relaxation
/ˌriːlækˈseɪʃn/
(noun). sự giải trí
Alzheimer
/ˈɑːltshaɪmərz/
(noun). bệnh suy giảm trí nhớ
appeal
/əˈpiːl/
(verb). thu hút