Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide To IELTS. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 3

📓 Section 1: Sarah's Health And Fitness Club

membership
/ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). tư cách hội viên, thẻ thành viên
vocab
restrict >> restricted (adj)
/riˈstrɪkt/
(verb). giới hạn
vocab
table tennis
/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/
(noun). bóng bàn
vocab
annually
/ˈænjuəli/
(adv). theo hàng năm, từng năm
vocab
jog
/ʤɑg/
(verb). chạy bộ
vocab
injury >> injure (v)
/ˈɪnʤəri/
(noun). thương tích, vết thương
vocab
heal
/hil/
(verb). chữa khỏi, làm lành vết thương
vocab
ankle
/ˈæŋkəl/
(noun). mắt cá chân
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được
vocab
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
vocab
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
vocab
advertise
/ˈædvərˌtaɪz/
(verb). quảng cáo
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc tới
vocab
lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). lối sống
vocab
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). năng động
vocab
sore
/sɔr/
(adj). đau, sưng
vocab

📓 Section 2: General Instruction

trade fair
/treɪd fɛr/
(noun). hội chợ thương mại
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
guest
/gɛst/
(noun). khách
vocab
exact
/ɪgˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
(noun). giấy mời, thiệp mời
vocab
entertainment
/ˌɛntərˈteɪnmənt/
(noun). việc giải trí
vocab
comedian
/kəˈmidiən/
(noun). người diễn hài
vocab
magician
/məˈʤɪʃən/
(noun). ảo thuật gia
vocab
cancel
/ˈkænsəl/
(verb). hủy
vocab
keen on
/kin ɑn/
(adj). thích
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). mời
vocab
co-ordinate
/koʊˈɔrdəˌneɪt/
(verb). phối hợp
vocab
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). đồ dùng cá nhân
vocab
confusion
/kənˈfjuʒən/
(noun). sự lộn xộn, sự hỗn loạn
vocab
roam
/roʊm/
(verb). đi lòng vòng
vocab
guide
/gaɪd/
(verb). hướng dẫn
vocab
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng chờ, phòng giải lao
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
vocab
speech
/spiʧ/
(noun). bài nói, diễn văn
vocab
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). phục vụ thức ăn, cung cấp thức ăn theo dịch vụ
vocab
speed up
/spid ʌp/
(verb). làm nhanh lên, tăng tốc
vocab

📓 Section 3: Paper Production And Recycling

material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu, chất liệu
vocab
pine
/paɪn/
(noun). cây thông
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
vocab
heat
/hit/
(verb). đun nóng
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). phân phối, phân phát
vocab
sort
/sɔrt/
(verb). sắp xếp, phân loại
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). bỏ đi, bỏ ra chỗ khác
vocab
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). bài tập
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). tài nguyên
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
vocab
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). góp ý, phản hồi
vocab
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
vocab
review
/ˌriˈvju/
(verb). xem lại
vocab
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
vocab
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
vocab
bark
/bɑrk/
(noun). vỏ cây
vocab
tend to
/tɛnd tu/
(verb). thường
vocab
chop
/ʧɑp/
(verb). chặt
vocab
recycling
/riˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). việc tái chế
vocab

📓 Section 4: Hair

warmth
/wɔrmθ/
(noun). hơi ấm, sự giữ ấm
vocab
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). tổ tiên
vocab
protection
/prəˈtɛkʃən/
(noun). đồ bảo vệ
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). thành phần
vocab
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). dẻo dai
vocab
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). cứng
vocab
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(noun). thứ tương đương
vocab
couple
/ˈkʌpəl/
(noun). một cặp
vocab
strand
/strænd/
(noun). sợi
vocab
fortune
/ˈfɔrʧən/
(noun). một số tiền lớn
vocab
hair product
/hɛr ˈprɑdəkt/
(noun). sản phẩm dành cho tóc
vocab
cap
/kæp/
(noun). nắp
vocab
enclose
/ɪnˈkloʊz/
(verb). bao lại, bao quanh
vocab
gland
/glænd/
(noun). tuyến
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). chế độ ăn uống
vocab
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). trạng thái, tình trạng
vocab
noticeable
/ˈnoʊtəsəbəl/
(adj). dễ thấy, nổi bật
vocab
source
/sɔrs/
(noun). nguồn
vocab
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). quan trọng
vocab
blueberry
/ˈbluˌbɛri/
(noun). quả việt quất
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). quan trọng
vocab
shave
/ʃeɪv/
(verb). cạo
vocab
trim
/trɪm/
(verb). tỉa
vocab
painful
/ˈpeɪnfəl/
(adj). đau đớn
vocab