Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 6
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 6 được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide To IELTS. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Accommodation Form: Rental Properties
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
garage
/gəˈrɑʒ/
(noun). ga ra, nhà để xe
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
ship
/ʃɪp/
(verb). chuyển đồ, giao đồ
preferable
/ˈprɛfərəbəl/
(adj). hợp lý hơn, thích hợp hơn
stove
/stoʊv/
(noun). bếp
fridge
/frɪʤ/
(noun). tủ lạnh
dishwasher
/ˈdɪˌʃwɑʃər/
(noun). máy rửa chén
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
rent
/rɛnt/
(noun). tiền thuê nhà
limit
/ˈlɪmət/
(noun). giới hạn
request
/rɪˈkwɛst/
(noun). yêu cầu
offer
/ˈɔfər/
(verb). mời, đề nghị
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(noun). quảng cáo
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
route
/rut/
(noun). đường chạy
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
compile
/kəmˈpaɪl/
(verb). tổng hợp, sưu tập tài liệu
settle in
/ˈsɛtəl ɪn/
(verb). ổn định cuộc sống
📓 Section 2: Crime Prevention
exchange
/ɪksˈʧeɪnʤ/
(verb). trao đổi
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). đáng nghi
emergency
/ɪˈmɜrʤənsi/
(noun). khẩn cấp
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). sự không chắc chắn
panic
/ˈpænɪk/
(noun). sự hoảng loạn
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). rèm cửa
spare
/spɛr/
(adj). dự phòng
doormat
/ˈdɔrˌmæt/
(noun). thảm chùi chân
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
lock
/lɑk/
(noun). khóa
get rid of
/gɛt rɪd ʌv/
(verb). bỏ đi, vứt đi
vandal
/ˈvændəl/
(noun). người đi phá hoại của công
deterrent
/dɪˈtɜrrənt/
(noun). yếu tố ngăn chặn, điều ngăn chặn
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). thực vật
fund
/fʌnd/
(noun). tiền quỹ
surveillance
/sərˈveɪləns/
(noun). sự giám sát, sự theo dõi
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
roundabout
/ˈraʊndəˌbaʊt/
(noun). vòng xoay giao thông, bùng binh
thief
/θif/
(noun). kẻ trộm
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi âm
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
graffiti
/grəˈfiti/
(noun). tranh vẽ bằng bình phun sơn trên tường
spread
/sprɛd/
(verb). lan rộng
burglary
/ˈbɜrgləri/
(noun). vụ trộm
neighbor
/ˈneɪbər/
(noun). hàng xóm
📓 Section 3: Presentation On The Problems And Potential Of Biofuels
fossil fuel
/ˈfɑsəl ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu hóa thạch
biofuel
/ˌbaɪˈoʊfjuəl/
(noun). nhiên liệu sinh học
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). động cơ
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). nhà sản xuất
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
inadequate
/ɪˈnædəkwət/
(adj). không đủ
infrastructure
/ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/
(noun). cơ sở hạ tầng
rail
/reɪl/
(noun). đường ray
pipeline
/ˈpaɪˌplaɪn/
(noun). đường ống dẫn
doubt
/daʊt/
(verb). nghi ngờ
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). có hiệu suất cao, năng suất cao
minimal
/ˈmɪnəməl/
(adj). tối thiểu, tối giản
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp cho
hunger
/ˈhʌŋgər/
(noun). nạn đói
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu khí quyển
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
algae
/ˈælʤi/
(noun). tảo
fertilizer
/ˈfɜrtəˌlaɪzər/
(noun). phân bón
import
/ɪmˈpɔrt/
(verb). nhập khẩu
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản
replace
/ˌriˈpleɪs/
(verb). thay thế, thế chỗ
harvest
/ˈhɑrvəst/
(verb). thu hoạch
canola
/kəˈnoʊlə/
(noun). cây hoa cải
📓 Section 4: The 'Weak-Tie' Theory: How Friends-Of-Friends Influence Us
acquaintance
/əˈkweɪntəns/
(noun). người quen
gathering
/ˈgæðərɪŋ/
(noun). buổi tụ tập
sort
/sɔrt/
(noun). loại, kiểu
suspect
/səˈspɛkt/
(verb). nghi ngờ, hoài nghi
cite
/saɪt/
(verb). trích dẫn
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). hệ thống, mạng lưới
self esteem
/sɛlf əˈstim/
(noun). lòng tự trọng, sự tự tin
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). mang tính học thuật
informed
/ɪnˈfɔrmd/
(adj). có kiến thức, có hiểu biết
affair
/əˈfɛr/
(noun). vấn đề, sự kiện thời sự
trustworthy
/ˈtrʌˌstwɜrði/
(adj). đáng tin
devoted
/dɪˈvoʊtəd/
(adj). dành riêng cho
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
debatable
/dəˈbeɪtəbəl/
(adj). không chắc chắn, gây tranh cãi
prospects
/ˈprɑspɛkts/
(noun). triển vọng
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt, thể lực
naive
/ˌnaɪˈiv/
(adj). ngây thơ, cả tin
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp cho
fraud
/frɔd/
(noun). tội lừa đảo
doubt
/daʊt/
(verb). nghi ngờ
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). sự hạn chế, giới hạn
reveal
/rɪˈvil/
(verb). cho thấy, cho biết, hé lộ
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
superficial
/ˌsupərˈfɪʃəl/
(adj). nông cạn, không sâu sắc
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
creation
/kriˈeɪʃən/
(noun). quá trình tạo ra, sự tạo ra
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, phương pháp
tie
/taɪ/
(noun). mối quan hệ