Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 1 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 1 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Paragliding School Inquiry
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). thương tích, vết thương
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). đồ dùng cá nhân
theft
/θɛft/
(noun). việc mất trộm
keen
/kin/
(adj). hăng hái, nhiệt tình
cyclist
/ˈsaɪkəlɪst/
(noun). người đạp xe, vận động viên xe đạp
off the beaten track/path
/ɔf ðə ˈbitən træk/pæθ/
(adj). nơi xa xôi hẻo lánh
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
pullover
/ˈpʊlˌəʊvə/
(noun). áo len
sleeve
/sliv/
(noun). tay áo
fancy
/ˈfænsi/
(verb). muốn làm gì đó
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
lotion
/ˈloʊʃən/
(noun). kem dưỡng da, kem bôi ngoài da
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
caravan
/ˈkærəˌvæn/
(noun). nhà lưu động
bed and breakfast
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst/
(noun). nhà trọ có bao gồm điểm tâm sáng
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
field trip
/fild trɪp/
(noun). chuyến tham quan thực tế
hostel
/ˈhɑstəl/
(noun). nhà trọ, nhà nghỉ
pray
/preɪ/
(verb). cầu nguyện
ring
/rɪŋ/
(verb). gọi điện thoại
📓 Section 2: Goodwood Car Show
luxurious
/lʌgˈzjʊərɪəs/
(adj). sang trọng
model
/ˈmɒdl/
(noun). mẫu
rare
/reə/
(adj). hiếm
two-seater
/ˈtuːˈsiːtə/
(noun). phương tiện có hai chỗ ngồi
engine
/ˈɛnʤɪn/
(noun). động cơ
absorb
/əbˈsɔːb/
(verb). hấp thụ, hút vào
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/
(noun). sự rung động
smooth
/smuːð/
(adj). êm ái, mượt
frame
/freɪm/
(noun). bộ khung
typical
/ˈtɪpɪk(ə)l/
(adj). bình thường, điển hình
attraction
/əˈtrækʃ(ə)n/
(noun). điểm nhấn, điểm thu hút
instrument panel
/ˈɪnstrʊmənt ˈpænl/
(noun). bảng điều khiển
feature
/ˈfiːʧə/
(noun). chi tiết, tác dụng
stop-watch
/ˈstɒpwɒʧ/
(noun). đồng hồ bấm giờ
capable
/ˈkeɪpəbl/
(adj). có khả năng
aviation
/ˌeɪvɪˈeɪʃ(ə)n/
(noun). ngành hàng không
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪə/
(noun). người tiên phong
apparent
/əˈpærənt/
(adj). rõ ràng
resemble
/rɪˈzɛmbl/
(verb). nhìn giống, có sự tương đồng với cái gì đó
wing
/wɪŋ/
(noun). cánh
steer
>> steering (n)
/stɪə/
(verb). lái, điều khiển
bizarre
/bɪˈzɑː/
(adj). kỳ lạ, kỳ quặc
rear
/rɪə/
(adj). ở phía sau
hefty
/ˈhɛfti/
(adj). to lớn
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). thống trị
frail
/freɪl/
(adj). yếu, mỏng manh
📓 Section 3: Survey On Local Entertainment
survey
/ˈsɜːveɪ/
(noun). khảo sát, bản điều tra
entertainment
/ˌɛntəˈteɪnmənt/
(noun). việc giải trí
facilities
/fəˈsɪlɪtiz/
(noun). các phương tiện, công cụ, trang thiết bị
campus
/ˈkæmpəs/
(noun). khuôn viên trường
deliberately
/dɪˈlɪbərɪtli/
(adv). một cách cố ý
omit
/əˈmɪt/
(verb). bỏ qua, bỏ đi
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). xem xét
seat
/siːt/
(noun). chỗ ngồi, ghế ngồi
tend to
/tɛnd tuː/
(verb). thường
detract
/dɪˈtrækt/
(verb). làm giảm đi
realize
/ˈrɪəlaɪz/
(verb). nhận ra
vary
>> variety (n)
/ˈveəri/
(verb). thay đổi, làm cho khác nhau
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
trail off
/treɪl ɒf/
(verb). giảm dần dần, biến mất dần dần
specialize
/ˈspɛʃəlaɪz/
(verb). chuyên về gì đó
minimal
/ˈmɪnɪml/
(adj). tối thiểu, tối giản
lively
/ˈlaɪvli/
(adj). sống động
venue
/ˈvɛnjuː/
(noun). địa điểm
basement
/ˈbeɪsmənt/
(noun). tầng hầm
reasonable
/ˈriːznəbl/
(adj). hợp lý, có lý
deserve
/dɪˈzɜːv/
(verb). xứng đáng
top marks
/tɒp mɑːks/
(noun). điểm cao nhất
category
/ˈkætɪgəri/
(noun). thể loại
musical
/ˈmjuːzɪkəl/
(noun). nhạc kịch
rating
/ˈreɪtɪŋ/
(noun). đánh giá
📓 Section 4: The Adverse Effects Of Desert Dust On Global Climate
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
dust
/dʌst/
(noun). bụi
desert
/ˈdɛzət/
(noun). sa mạc
extent
/ɪksˈtɛnt/
(noun). mức độ
implication
/ˌɪmplɪˈkeɪʃən/
(noun). sự liên can, mối quan hệ mật thiết
remove
/rɪˈmuːv/
(verb). bỏ đi, bỏ ra chỗ khác
erosion
/ɪˈrəʊʒən/
(noun). sự xói mòn, sự ăn mòn
vegetation
/ˌvɛʤɪˈteɪʃən/
(noun). thực vật
drainage
/ˈdreɪnɪʤ/
(noun). hệ thống thoát nước
mismanagement
/ˌmɪsˈmænɪʤmənt/
(noun). sự quản lý sai cách, quản lý kém
commonplace
/ˈkɒmənpleɪs/
(adj). thường thấy, dễ thấy
generate
/ˈʤɛnəreɪt/
(verb). tạo ra
thunderstorm
/ˈθʌndəstɔːm/
(noun). bão sấm sét
hazard
>> hazardous (adj)
/ˈhæzəd/
(noun). mối nguy hiểm
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(verb). đọng lại
machine operator
/məˈʃiːn ˈɒpəreɪtə/
(noun). người vận hành máy
originate
/əˈrɪʤɪneɪt/
(verb). bắt nguồn từ
prolonged
/prəʊˈlɒŋd/
(adj). kéo dài, lâu dài
human-induced
/ˈhjuːmən-ɪnˈdjuːst/
(adj). do con người tạo ra
demise
/dɪˈmaɪz/
(noun). cái chết, sự tiêu diệt
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). mạnh mẽ, dồn dập, cấp tốc
irrigation
/ˌɪrɪˈgeɪʃən/
(noun). hệ thống tưới nước cho cây
volume
/ˈvɒljʊm/
(noun). thể tích, tổng lượng nước
halve
/hɑːv/
(verb). giảm một nửa, chia đôi
salinity
>> saline (adj)
/səˈlɪnɪti/
(noun). độ mặn
adversely
/ˈædvɜːsli/
(adv). một cách có hại, một cách bất lợi
toxic
/ˈtɒksɪk/
(adj). độc hại
soil
/sɔɪl/
(noun). đất trồng cây
rainfall
/ˈreɪnfɔːl/
(noun). lượng mưa
consequence
/ˈkɒnsɪkwən/
(noun). hậu quả