Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 1 - Listening Test 5

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 1 - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 1 - Listening Test 5

📓 Section 1: Millenium Office Supplies

Account
/əˈkaʊnt/
(noun). tài khoản
vocab
confirm
/kənˈfɜrm/
(verb). Xác nhận
vocab
confirmation
/ˌkɑnfərˈmeɪʃən/
(noun). sự xác nhận
vocab
state
/steɪt/
(verb). tuyên bố
vocab
Communications
/kəmˌjunəˈkeɪʃənz/
(noun). ngành truyền thông
vocab
Envelope
/ˈɛnvəˌloʊp/
(noun). phong bì
vocab
vanilla
/vəˈnɪlə/
(noun). va ni
vocab
plain
/pleɪn/
(adj). Giản dị
vocab
normal-sized
/ˈnɔrməl-saɪzd/
(adj). kích thước bình thường
vocab
Quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). Số lượng
vocab
on second thought
/ɑn ˈsɛkənd θɔt/
(adv). Nghĩ lại thì…
vocab
Photocopy
/ˈfoʊtoʊˌkɑpi/
(noun). bản sao chép
vocab
colored
/ˈkʌlərd/
(adj). có màu sắc
vocab
sheet
/ʃit/
(noun). tấm
vocab
pack
/pæk/
(verb). đóng gói
vocab
list
/lɪst/
(noun). danh sách
vocab
light
/laɪt/
(adj). nhạt
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
additional
/əˈdɪʃənəl/
(adj). bổ sung
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). yêu cầu
vocab
paper clip
/ˈpeɪpər klɪp/
(noun). cái kẹp giấy
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
vocab
floppy disk
/ˈflɑpi dɪsk/
(noun). đĩa mềm
vocab
diary
/ˈdaɪəri/
(noun). Nhật ký
vocab
stock
/stɑk/
(noun). hàng trong kho
vocab
order
/ˈɔrdər/
(verb). đặt hàng
vocab
calendar
/ˈkæləndər/
(noun). lịch
vocab
at a glance
/æt ə glæns/
(adv). trong nháy mắt, ngay lập tức
vocab
stock
/stɑk/
(verb). cất hàng hóa trong kho
vocab
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(noun). catalô
vocab
pop something in
/pɑp ˈsʌmθɪŋ ɪn/
(verb). bỏ vô cái gì đó
vocab
Deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). giao hàng
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
docket
/ˈdɑkət/
(noun). biên lai
vocab
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). giao hàng
vocab
Regarding
/rəˈgɑrdɪŋ/
(preposition). về
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). chỉ dẫn
vocab
Millennium
/məˈlɛniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
queue
/kju/
(noun). hàng chờ
vocab
operator
/ˈɑpəˌreɪtər/
(noun). người vận hàng, điều hành
vocab
stationery
/ˈsteɪʃəˌnɛri/
(noun). văn phòng phẩm
vocab
heap
/hip/
(noun). Đống
vocab
recycle
/riˈsaɪkəl/
(verb). tái chế
vocab

📓 Section 2: Artist’s Exhibition

unfamiliar
/ˌʌnfəˈmɪljər/
(adj). không quen thuộc
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). Triển lãm
vocab
Royal
/ˈrɔɪəl/
(adj). hoàng gia
vocab
instruct
/ɪnˈstrʌkt/
(verb). chỉ dẫn
vocab
actual
/ˈækʧuəl/
(adj). chính xác
vocab
state
/steɪt/
(verb). phát biểu
vocab
Date
/deɪt/
(noun). ngày
vocab
Display
/dɪˈspleɪ/
(noun). trưng bày
vocab
jewelry
/ˈʤuəlri/
(noun). đồ trang sức
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
vocab
ceramic
/səˈræmɪk/
(noun). đồ gốm sứ
vocab
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). tượng điêu khắc
vocab
raise
/reɪz/
(verb). đề cập
vocab
amongst
/əˈmʌŋst/
(preposition). ở giữa
vocab
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). tập sách nhỏ
vocab
crockery
/ˈkrɑkəri/
(noun). bát đĩa bằng sành
vocab
shape
/ʃeɪp/
(noun). hình dạng
vocab
Local
/ˈloʊkəl/
(adj). thuộc về địa phương
vocab
resemble
/rɪˈzɛmbəl/
(verb). tạo hình giống nhau
vocab
Regarding
/rəˈgɑrdɪŋ/
(preposition). liên quan đến
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). thuộc khu vực miền quê
vocab
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). Khung cảnh, môi trường
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
hometown
/ˈhoʊmˌtaʊn/
(noun). quê nhà
vocab
be made out of
/bi meɪd aʊt ʌv/
(verb). Được làm ra từ
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). vô vàn
vocab
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). buổi trình diễn, phiên trình bày
vocab
a series of
/ə ˈsɪriz ʌv/
(noun). một loạt các
vocab
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra ở
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý
vocab
brush
/brʌʃ/
(verb). Chạm nhẹ phải, lướt phải
vocab
silk
/sɪlk/
(noun). tơ tằm
vocab
Studio
/ˈstudiˌoʊ/
(noun). phim trường
vocab
Access
/ˈækˌsɛs/
(noun). truy cập
vocab
Supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý
vocab
provision
/prəˈvɪʒən/
(noun). sự cung cấp
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). chất liệu
vocab
budding
/ˈbʌdɪŋ/
(adj). Bắt đầu nảy nở (tài năng...)
vocab
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
vocab
brighten up
/ˈbraɪtən ʌp/
(verb). làm sống động, tràn đầy sức sống
vocab
range
/reɪnʤ/
(verb). trải dài, rộng
vocab
cabbage
/ˈkæbəʤ/
(noun). cải bắp
vocab
teapot
/ˈtiˌpɑt/
(noun). ấm trà
vocab
incredible
/ɪnˈkrɛdəbəl/
(adj). khó tin
vocab
on sale
/ɑn seɪl/
(adj). giảm giá
vocab
indulge
/ɪnˈdʌlʤ/
(verb). Nuông chiều, chiều theo
vocab
artwork
/ˈɑrˌtwɜrk/
(noun). tác phẩm nghệ thuật
vocab
Conservatory
/kənˈsɜrvətɔri/
(noun). Học viện Nghệ thuật
vocab
minimum
/ˈmɪnəməm/
(noun). Mức tối thiểu
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). riêng biệt
vocab
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). sự hỗ trợ
vocab
delightful
/dɪˈlaɪtfəl/
(adj). thú vị
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). tính khả dụng, sự có sẵn
vocab
programme
/ˈproʊˌgræm/
(noun). Danh mục chương trình
vocab
coordinator
/koʊˈɔrdəˌneɪtər/
(noun). Điều phối viên
vocab

📓 Section 3: History Of Bears

ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). tổ tiên
vocab
overview
/ˈoʊvərˌvju/
(noun). tổng quan
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). tiến hoá
vocab
simplify
/ˈsɪmpləˌfaɪ/
(verb). đơn giản hoá
vocab
Scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học
vocab
fossil
/ˈfɑsəl/
(noun). hoá thạch
vocab
blend
/blɛnd/
(verb). pha trộn
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). bản chất, đặc trưng
vocab
trait
/treɪt/
(noun). bản tính
vocab
belief
/bɪˈlif/
(noun). tín ngưỡng, niềm tin
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). giả thuyết, học thuyết
vocab
worship
/ˈwɜrʃəp/
(verb). Tôn sùng
vocab
Understandable
/ˌʌndərˈstændəbəl/
(adj). dễ hiểu
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
Polar Bear
/ˈpoʊlər bɛr/
(noun). gấu Bắc cực
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). tồn tại
vocab
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). điều kiện
vocab
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). nhỏ hẹp
vocab
robust
/roʊˈbʌst/
(adj). mạnh mẽ
vocab
conclude
/kənˈklud/
(verb). kết luận
vocab
herbivorous
/hərˈbɪvərəs/
(adj). (dành cho động vật) ăn cỏ
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). chế độ ăn uống
vocab
bamboo
/bæmˈbu/
(noun). tre, trúc
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
termite
/ˈtɜrmaɪt/
(noun). mối mọt
vocab
tube
/tub/
(noun). ống
vocab
suck
/sʌk/
(verb). Mút, bú, hút
vocab
nest
/nɛst/
(verb). Làm tổ
vocab
breed
/brid/
(verb). gây giống
vocab
captivity
/kæpˈtɪvəti/
(noun). sự giam giữ
vocab
humane
/hjuˈmeɪn/
(adj). nhân đạo
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
vocab
enforce
/ɛnˈfɔrs/
(verb). chấp hành luật lệ
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). xung đột
vocab
slaughter
/ˈslɔtər/
(noun). việc giết hại
vocab
self-defense
/sɛlf-dɪˈfɛns/
(noun). tự vệ
vocab
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). gia súc, gia cầm
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản, giữ gìn
vocab
systematically
/ˌsɪstəˈmætɪkli/
(adv). một cách có hệ thống
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
Delighted
/dɪˈlaɪtəd/
(adj). rất vui
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
vocab
koala
/koʊˈɑlə/
(noun). gấu koala
vocab
junior
/ˈʤunjər/
(noun). học sinh trung học
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). sự tồn tại
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
vocab
on a daily basis
/ɑn ə ˈdeɪli ˈbeɪsəs/
(adv). hằng ngày
vocab

📓 Section 4: Solar Eclipse

solar
/ˈsoʊlər/
(adj). liên quan đến mặt trời
vocab
eclipse
/ɪˈklɪps/
(noun). Sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
vocab
terrifying
/ˈtɛrəˌfaɪɪŋ/
(adj). gây kinh hãi
vocab
religious
/rɪˈlɪʤəs/
(adj). thuộc về tôn giáo
vocab
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). sự hấp dẫn
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
vocab
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). mang tính tâm linh
vocab
spectacle
/ˈspɛktəkəl/
(noun). cuộc trình diễn
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
Scientifically
/ˌsaɪənˈtɪfɪkəli/
(adv). theo nguyên lý khoa học
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
fascinated
/ˈfæsəˌneɪtəd/
(adj). cuốn hút
vocab
rational
/ˈræʃənəl/
(adj). Có lý trí, dựa trên lý trí
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). diễn giải
vocab
herald
/ˈhɛrəld/
(verb). báo trước
vocab
disaster
/dɪˈzæstər/
(noun). thảm hoạ
vocab
disturbed
/dɪˈstɜrbd/
(adj). không vui về cái gì đó
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
vocab
exceptional
/ɪkˈsɛpʃənəl/
(adj). phi thường
vocab
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). tấm màn
vocab
void
/vɔɪd/
(adj). không có hiệu lực, không có giá trị
vocab
outer
/ˈaʊtər/
(adj). ngoài, rìa
vocab
compelling
/kəmˈpɛlɪŋ/
(adj). đầy tính thu hút, giàu tính thuyết phục
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). bài nghiên cứu
vocab
bore
/bɔr/
(noun). Nỗi buồn chán
vocab
frequency
/ˈfrikwənsi/
(noun). tần suất
vocab
restrict
/riˈstrɪkt/
(verb). hạn chế, kiềm kẹp
vocab
inaccurate
/ɪˈnækjərət/
(adj). không chính xác
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
priest
/prist/
(noun). cha xứ
vocab
recurrence
/rɪˈkɜrəns/
(noun). Sự lặp lại của 1 sự kiện
vocab
astronomer
/əˈstrɑnəmər/
(noun). nhà thiên văn
vocab
comet
/ˈkɑmət/
(noun). sao chổi
vocab
accomplishment
/əˈkɑmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
Greek
/grik/
(noun). thuộc về Hy Lạp
vocab
so-called
/ˈsoʊˈkɔld/
(adj). được gọi là
vocab
gravity
/ˈgrævəti/
(noun). trọng lực
vocab
misunderstand
/ˌmɪsəndərˈstænd/
(verb). hiểu sai
vocab
streak
/strik/
(verb). Đánh dấu cái gì bằng những đường sọc, những vệt
vocab
superstitious
/ˌsupərˈstɪʃəs/
(adj). mê tín
vocab
dim
/dɪm/
(adj). mờ nhạt, lu mờ
vocab
glare
/glɛr/
(noun). ánh sáng chói lọi
vocab
domain
/doʊˈmeɪn/
(noun). lĩnh vực
vocab
triumph
/ˈtraɪəmf/
(adj). chiến trắng
vocab
rotate
/ˈroʊˌteɪt/
(verb). quay quanh trục
vocab
orbit
/ˈɔrbət/
(noun). quỹ đạo
vocab
obliged
/əˈblaɪʤd/
(adj). bắt buộc
vocab
withdraw
/wɪðˈdrɔ/
(verb). rút lui
vocab
definitive
/dɪˈfɪnɪtɪv/
(adj). quyết định, cuối cùng
vocab