Từ Vựng Bài Đọc Stonehenge
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Stonehenge được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 18 - Test 2 - Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
henge
/hendʒ/
(noun). hào
ditch
/dɪʧ/
(noun). mương
dig
/dɪɡ/
(verb). đào
tool
/tul/
(noun). dụng cụ
bank
/bæŋk/
(noun). bờ
deer antler
/dɪr ˈæntlər/
(noun). nhung hươu
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
deep
/dip/
(adj). sâu
pit
/pɪt/
(noun). hố
circle
/ˈsɜrkəl/
(noun). vòng tròn
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). định vị
timber post
/ˈtɪmbər poʊst/
(noun). cột gỗ
archaeological
/ˌɑrkiəˈlɑʤɪkəl/
(adj). khảo cổ học
builder
/ˈbɪldər/
(noun). người xây dựng
sledge
/slɛʤ/
(noun). xe trượt tuyết
roller
/ˈroʊlər/
(noun). bánh lăn
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
fashion
/ˈfæʃən/
(verb). tạo hình
tree trunk
/tri trʌŋk/
(noun). thân cây
pull
/pʊl/
(verb). lôi kéo
haul
/hɔl/
(verb). lôi
supersized
/ˌsupərˈsaɪzd/
(adj). siêu lớn
basket
/ˈbæskət/
(noun). rổ
ox
/ɑːks/
(noun). con bò đực
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). giả thuyết
geological
/ˌʤiəˈlɑʤɪkəl/
(adj). Địa chất học
geologist
/ʤiˈɑləʤəst/
(noun). nhà địa chất
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học
bring
/brɪŋ/
(verb). mang đến
carry
/ˈkæri/
(verb). mang
druid
/ˈdruɪd/
(noun). tu sĩ
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
scholar
/ˈskɑlər/
(noun). học giả
consensus
/kənˈsɛnsəs/
(noun). thoả thuận
burial
/ˈbɛriəl/
(noun). mai táng
astronomer
/əˈstrɑnəmər/
(noun). nhà thiên văn học
cluster
/ˈklʌstər/
(noun). cụm
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). vận hành
calendar
/ˈkæləndər/
(noun). lịch
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). sự thi công
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
slab
/slæb/
(noun). phiến
outer
/ˈaʊtər/
(adj). bên ngoài
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). có tính khoa học
proof
/pruf/
(noun). bằng chứng
radiocarbon
/radiocarbon/
(noun). carbon phóng xạ
reveal
/rɪˈvil/
(verb). tiết lộ
claim
/kleɪm/
(verb). khẳng định
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Phát hiện
inhabit
/ɪnˈhæbət/
(verb). trú ngụ
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng đất
popularize
/ˈpɑpjələˌraɪz/
(verb). phổ biến
solstice
/ˈsɔlstɪs/
(noun). hạ chí
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). biểu thị
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). phát hiện
artefact
/artefact/
(noun). cổ vật
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). riêng biệt
tribe
/traɪb/
(noun). bộ lạc
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). sự chỉ trích
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
lack
/læk/
(verb). thiếu