Từ Vựng Bài Đọc An Ideal City

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề An Ideal City được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 18 - Test 2 - Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Đọc An Ideal City

genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
universally
/ˌjunəˈvɜrsəli/
(adv). một cách phổ biến
vocab
embody
/ɪmˈbɑdi/
(verb). đại diện
vocab
scientific spirit
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈspɪrət/
(noun). tinh thần khoa học
vocab
artistic talent
/ɑrˈtɪstɪk ˈtælənt/
(noun). tài năng nghệ thuật
vocab
insignificance
/ˌɪnsɪɡnˈjɪfɪkəns/
(noun). không đáng kể
vocab
surprise
/sərˈpraɪz/
(verb). ngạc nhiên
vocab
climate crisis
/ˈklaɪmɪt ˈkraɪsəs/
(noun). khủng hoảng khí hậu
vocab
the plague
/ðə pleɪɡ/
(noun). bệnh dịch hạch
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). chuyển đổi
vocab
spread
/sprɛd/
(noun). sự lây lan
vocab
displacement
/dɪˈspleɪsmənt/
(noun). sự dịch chuyển
vocab
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
vocab
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thử thách
vocab
catastrophe
/kəˈtæstrəfi/
(noun). sự việc thảm khốc
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
radical solution
/ˈrædɪkəl səˈluʃən/
(noun). giải pháp triệt để
vocab
revolutionize
/ˌrevəˈluːʃənaɪz/
(verb). cách mạng hóa
vocab
safeguard
/ˈseɪfˌɡɑrd/
(verb). bảo vệ
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). nhân loại
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). lý tưởng
vocab
unfulfilled
/ˌʌnfʊlˈfɪld/
(adj). không hoàn thành
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
excessive
/ɪkˈsɛsɪv/
(adj). quá đáng
vocab
town planning
/taʊn ˈplænɪŋ/
(noun). quy hoạch đô thị
vocab
contributor
/kənˈtrɪbjətər/
(noun). nhân tố đóng góp
vocab
climate change
/ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ/
(noun). khí hậu thay đổi
vocab
unsustainable
/ˌʌnsəˈsteɪnəbəl/
(adj). không bền vững
vocab
urban model
/ˈɜrbən ˈmɑdəl/
(noun). mô hình đô thị
vocab
local
/ˈloʊkəl/
(adj). địa phương
vocab
reconfiguration
/rikənˌfɪɡjəˈreɪʃən/
(noun). cấu hình lại
vocab
expansion
/ɪkˈspænʧən/
(noun). sự bành trướng
vocab
push forward
/pʊʃ ˈfɔrwərd/
(verb). đẩy về phía trước
vocab
neat
/nit/
(adj). gọn gàng
vocab
organised
/ˈɔrɡəˌnaɪzd/
(adj). được tổ chức, gọn gàng
vocab
design
/dɪˈzaɪn/
(noun). bản thiết kế
vocab
disorder
/dɪˈsɔrdər/
(verb). làm rối loạn
vocab
coordinated
/koʊˈɔrdəneɪtɪd/
(adj). phối hợp
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
paperwork
/ˈpeɪpərˌwɜrk/
(noun). giấy tờ
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). tiết lộ
vocab
innovation
/ˌɪnoʊˈveɪʃən/
(noun). sự đổi mới, tiến bộ
vocab
unconventional
/ˌʌnkənˈvɛnʃənəl/
(adj). độc đáo
vocab
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(adj). bên ngoài
vocab
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). kiến trúc sư
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). chuyên môn
vocab
evident
/ˈɛvədənt/
(adj). rõ ràng, không thể chối cãi
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). nhân tạo
vocab
canal
/kəˈnæl/
(noun). con kênh
vocab
width
/wɪdθ/
(noun). chiều rộng
vocab
put into practice
/pʊt ˈɪntu ˈpræktɪs/
(verb). đưa vào thực tế
vocab
redesign
/ˌridɪˈzaɪn/
(verb). thiết kế lại
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). hướng tiếp cận
vocab
transport
/ˈtrænspɔrt/
(noun). vận chuyển
vocab
staircase
/ˈstɛrˌkeɪs/
(noun). cầu thang
vocab
outwards
/ˈaʊtwərdz/
(adj). hướng ra ngoài
vocab
engineering
/ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ/
(noun). kỹ thuật
vocab
rule
/rul/
(noun). luật lệ
vocab
Roman
/ˈroʊmən/
(adj). La Mã
vocab
assemble
/əˈsɛmbəl/
(verb). quy tụ
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). đổi mới
vocab
urban space
/ˈɜrbən speɪs/
(noun). không gian đô thị
vocab
high-rise building
/haɪ-raɪz ˈbɪldɪŋ/
(noun). nhà cao tầng
vocab
vertical
/ˈvɜrtɪkəl/
(adj). thẳng đứng
vocab
match
/mæʧ/
(verb). trùng khớp, phù hợp
vocab
adjacent
/əˈʤeɪsənt/
(adj). liền kề
vocab
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). đồng thời, đương thời
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chi tiết
vocab
apply
/əˈplaɪ/
(verb). áp dụng
vocab
valid
/ˈvæləd/
(verb). có hiệu lực
vocab
urban planning
/ˈɜrbən ˈplænɪŋ/
(noun). quy hoạch đô thị
vocab
compact
/ˈkɑmpækt/
(adj). gọn nhẹ
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). có hiệu quả
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). bền vững
vocab