Từ Vựng Bài Đọc The Growth Of Intelligence

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Growth Of Intelligence được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Growth Of Intelligence

feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
intelligence
/ɪnˈtɛləʤəns/
(noun). thông minh
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
vocab
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không dự đoán trước
vocab
cope
/koʊp/
(verb). chịu đựng, đối phó
vocab
setback
/ˈsɛtˌbæk/
(noun). sự trì trệ
vocab
psychometrician
/psychometrician/
(noun). nhà tâm lý học
vocab
statistics
/stəˈtɪstɪks/
(noun). thống kê
vocab
tackle
/ˈtækəl/
(verb). giải quyết
vocab
intercorrelate
/intercorrelate/
(verb). liên đới
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, minh hoạ
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). căn bản, cốt lõi
vocab
fluid
/ˈfluəd/
(noun). chất lỏng
vocab
crystallized
/ˈkrɪstəˌlaɪzd/
(adj). bảo tồn bằng đường
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
scent
/sɛnt/
(noun). mùi
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
(noun). sự diễn giải
vocab
linguistic
/lɪŋˈgwɪstɪk/
(adj). liên quan đến ngôn ngữ
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). liên quan đến nhận thức
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). bài nghiên cứu
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). thành tựu
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
emphasise
/ˈɛmfəsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
vocab
visually
/ˈvɪʒwəli/
(adv). dưới dạng trực quan
vocab
appealing
/əˈpilɪŋ/
(adj). thu hút
vocab
traditional
/trəˈdɪʃənəl/
(adj). truyền thống
vocab
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(noun). học giả
vocab
conclusion
/kənˈkluʒən/
(noun). kết luận
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
unambiguous
/ˌʌnæmˈbɪgjəwəs/
(adj). rõ ràng
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không dự đoán trước
vocab
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
vocab
respect
/rɪˈspɛkt/
(verb). tôn trọng
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
uncommon
/ənˈkɑmən/
(adj). không phổ biến
vocab
sort
/sɔrt/
(noun). loại
vocab
elderly
/ˈɛldərli/
(adj). lớn tuổi
vocab
comprehension
/ˌkɑmpriˈhɛnʃən/
(noun). hiểu biết
vocab
peak
/pik/
(noun). đỉnh
vocab
theoretical
/ˌθiəˈrɛtɪkəl/
(adj). mang tính lý thuyết
vocab
immense
/ɪˈmɛns/
(adj). bao la
vocab
subsequent
/ˈsʌbsəkwənt/
(adj). theo sau
vocab
dependent
/dɪˈpɛndənt/
(adj). phụ thuộc
vocab
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
discredit
/dɪˈskrɛdət/
(verb). bác bỏ
vocab
active
/ˈæktɪv/
(adj). có hoạt động
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). yếu tố
vocab
importance
/ɪmˈpɔrtəns/
(noun). tầm quan trọng
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). đáng lưu ý, quan trọng
vocab
verbal
/ˈvɜrbəl/
(adj). thuộc từ ngữ
vocab
contributor
/kənˈtrɪbjətər/
(noun). người đóng góp, hỗ trợ
vocab
perceptual
/pərˈsɛpʧəwəl/
(adj). tri giác
vocab
predictor
/prɪˈdɪktər/
(noun). người tiên tri
vocab
novelty
/ˈnɑvəlti/
(noun). sự mới lạ
vocab
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(noun). không gian xung quanh
vocab
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). củng cố
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl/
(adj). về mặt trí tuệ
vocab
inquisitive
/ɪnˈkwɪzɪtɪv/
(adj). tò mò
vocab
curiosity
/ˌkjʊriˈɑsəti/
(noun). sự tò mò
vocab
unfamiliar
/ˌʌnfəˈmɪljər/
(adj). không quen thuộc
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). mức độ
vocab
definition
/ˌdɛfəˈnɪʃən/
(noun). định nghĩa
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). định nghĩa
vocab
domain
/doʊˈmeɪn/
(noun). lãnh thổ
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vocab
inferior
/ɪnˈfɪriər/
(adj). yếu thế
vocab
superior
/suˈpɪriər/
(adj). cao hơn
vocab
interconnection
/ˌɪntərkəˈnɛkʃən/
(noun). mối liên kết
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). phù hợp
vocab
comparable
/ˈkɑmpərəbəl/
(adj). có thể so sánh được
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
scheme
/skim/
(noun). kế hoạch
vocab
modification
/ˌmɑdəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự thay đổi
vocab