Từ Vựng Bài Đọc To Catch A King

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề To Catch A King được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 1 - Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc To Catch A King

execute
/ˈeksɪkjuːt/
(verb). hành hình
vocab
force
/fɔːrs/
(noun). lực lượng
vocab
form
/fɔːrm/
(verb). thành lập
vocab
strategic
/strəˈtiːdʒɪk/
(adj). mang tính chiến thuật
vocab
alliance
/əˈlaɪəns/
(noun). liên minh
vocab
deal
/diːl/
(noun). giao kèo/ thỏa thuận
vocab
resounding
/rɪˈzaʊndɪŋ/
(adj). hoàn toàn/ vĩ đại/ to lớn
vocab
defeat
/dɪˈfiːt/
(noun). thất bại
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). nguyên tắc
vocab
religion
/rɪˈlɪdʒən/
(noun). tôn giáo
vocab
crown
/kraʊn/
(noun). phong làm vua
vocab
invade
/ɪnˈveɪd/
(verb). xâm lược
vocab
conviction
/kənˈvɪkʃn/
(noun). niềm tin
vocab
contribution
/ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự đóng góp
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ
vocab
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
(adj). mang tính quyết định
vocab
victory
/ˈvɪktəri/
(noun). chiến thắng
vocab
flee
/fliː/
(verb). bỏ chạy
vocab
sacrifice
/ˈsækrɪfaɪs/
(verb). hy sinh
vocab
opposing
/əˈpəʊzɪŋ/
(adj). đối lập
vocab
face
/feɪs/
(verb). đói mặt
vocab
manhunt
/ˈmænhʌnt/
(noun). cuộc săn người
vocab
reward
/rɪˈwɔːrd/
(noun). phần thưởng
vocab
capture
/ˈkæptʃər/
(verb). bắt giữ
vocab
relative
/ˈrelətɪv/
(adj). tương đối
vocab
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
vocab
refuge
/ˈrefjuːdʒ/
(noun). nơi trú ẩn
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(noun). việc trốn thoát
vocab
evade
/ɪˈveɪd/
(verb). trốn tránh
vocab
subject
/ˈsʌbdʒekt/
(noun). đối tượng
vocab
invasion
/ɪnˈveɪʒn/
(noun). cuộc xâm lăng
vocab
series
/ˈsɪriːz/
(noun). 1 loạt/ 1 chuỗi
vocab
wander
/ˈwɑːndər/
(verb). lang thang
vocab
trustworthy
/ˈtrʌstwɜːrði/
(adj). đáng tin tưởng
vocab
task
/tæsk/
(noun). nhiệm vụ
vocab
restoration
/ˌrestəˈreɪʃn/
(noun). sự phục hồi
vocab
intention
/ɪnˈtenʃn/
(noun). dự định
vocab
recollection
/ˌrekəˈlekʃn/
(noun). hồi ức
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
vocab
commence
/kəˈmens/
(verb). bắt đầu
vocab
fugitive
/ˈfjuːdʒətɪv/
(noun). kẻ đào tẩu
vocab
recovery
/rɪˈkʌvəri/
(noun). sự hồi phục
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/
(adj). phi thường
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
sufficient
/səˈfɪʃnt/
(adj). đầy đủ
vocab
battle
/ˈbætl/
(noun). trận chiến
vocab
inclusion
/ɪnˈkluːʒn/
(noun). việc bao gồm
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). khía cạnh
vocab
positive
/ˈpɑːzətɪv/
(adj). tích cực
vocab
narrative
/ˈnærətɪv/
(noun). câu chuyện
vocab
joy
/dʒɔɪ/
(noun). niềm vui
vocab
purpose
/ˈpɜːrpəs/
(noun). mục đích
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). miêu tả
vocab
circumstance
/ˈsɜːrkəmstæns/
(noun). tình huống
vocab
political
/pəˈlɪtɪkl/
(adj). thuộc về chính trị
vocab
views
/vjuː/
(noun). quan điểm
vocab
belief
/bɪˈliːf/
(noun). niềm tin
vocab
compare
/kəmˈper/
(verb). so sánh
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). minh họa
vocab
argue
/ˈɑːrɡjuː/
(verb). tranh cãi
vocab
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj). thú vị
vocab
dye
/daɪ/
(verb). nhuộm
vocab
pale
/peɪl/
(adj). nhợt nhạt
vocab
soldier
/ˈsəʊldʒər/
(noun). lính
vocab
scour
/ˈskaʊər/
(verb). lùng sục
vocab
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
(verb). ăn mừng
vocab
motive
/ˈməʊtɪv/
(noun). động cơ
vocab
opponent
/əˈpəʊnənt/
(noun). đối thủ
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm đến
vocab
restore
/rɪˈstɔːr/
(verb). phục hồi
vocab
faith
/feɪθ/
(noun). niềm tin
vocab
monarchy
/ˈmɑːnɑːrki/
(noun). nền quân chủ
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). mong muốn
vocab
adventure
/ədˈventʃər/
(noun). chuyến phiêu lưu
vocab
appalled
/əˈpɔːld/
(adj). ngạc nhiên
vocab
desperate
/ˈdespərət/
(adj). tuyệt vọng
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). động thái
vocab
memorialize
/məˈmɔːriəlaɪz/
(verb). tưởng nhớ
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). miêu tả
vocab
enormous
/ɪˈnɔːrməs/
(adj). khổng lồ
vocab
commission
/kəˈmɪʃn/
(verb). giao phó
vocab
enthusiastically
/ɪnˌθuːziˈæstɪkli/
(adv). một cách say mê
vocab
pull off
/pʊl of/
(verb). thực hiện thành công
vocab
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
(verb). tưởng tượng
vocab
mark
/mɑːrk/
(verb). đánh dấu
vocab
unbiased
/ʌnˈbaɪəst/
(adj). không định kiến
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). sự miêu tả
vocab
audience
/ˈɔːdiəns/
(noun). khán giả
vocab
pass
/pæs/
(verb). truyền lại
vocab
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(noun). thế hệ
vocab
sympathy
/ˈsɪmpəθi/
(noun). sự thông cảm
vocab
fierce
/fɪrs/
(adj). dữ dội
vocab
succeed in
/səkˈsiːd/
(verb). thành công
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá
vocab
regime
/reɪˈʒiːm/
(noun). chế độ
vocab
even-handed
/ˌiːvn ˈhændɪd/
(adj). công bằng
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). ảnh hưởng
vocab
overlook
/ˌəʊvərˈlʊk/
(verb). bỏ sót
vocab
ordinary
/ˈɔːrdneri/
(adj). bình thường
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). sự phân tích
vocab
prevalent
/ˈprevələnt/
(adj). nổi trội
vocab
omit
/əˈmɪt/
(verb). bỏ qua
vocab
deceit
/dɪˈsiːt/
(noun). sự lừa dối
vocab
address
/əˈdres/
(verb). xử lý
vocab
lasting
/ˈlæstɪŋ/
(adj). lâu dài
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
trickery
/ˈtrɪkəri/
(noun). mánh khóe
vocab
ineffective
/ˌɪnɪˈfektɪv/
(adj). không hiệu quả
vocab
complexity
/kəmˈpleksəti/
(noun). sự phức tạp
vocab