Topic Accommodation (Chỗ ở): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Accommodation - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề chỗ ở và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Danh sách các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 Accommodation phần 1.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Accommodation được dùng trong bài.

to be living with somebody
/tu bi ˈlɪvɪŋ wɪð ˈsʌmˌbɑdi/
(verb). sống chung với ai đó
vocab
to move in with somebody
/tu muv ɪn wɪð ˈsʌmˌbɑdi/
(verb). dọn vào sống chung với ai đó
vocab
to keep something clean
/tu kip ˈsʌmθɪŋ klin/
(verb). giữ cho cái gì đó được sạch sẽ
vocab
to follow the rules
/tu ˈfɑloʊ ðə rulz/
(verb). tuân thủ theo luật lệ
vocab
to move out of somewhere
/tu muv aʊt ʌv ˈsʌmˌwɛr/
(verb). dọn ra khỏi một nơi nào đó
vocab
to see somebody doing something
/tu si ˈsʌmˌbɑdi ˈduɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). dự đoán rằng ai đó sẽ có khả năng làm việc gì đó
vocab
to move into somewhere
/tu muv ˈɪntu ˈsʌmˌwɛr/
(verb). dọn nhà đến loại nhà ở nào đó
vocab
to show one's personality
/tu ʃoʊ wʌnz ˌpɜrsəˈnælɪti/
(verb). thể hiện được tính cách của ai đó
vocab
to paint something + color
/tu peɪnt ˈsʌmθɪŋ + ˈkʌlər/
(verb). sơn một thứ gì đó màu nào đó
vocab
to keep something simple
/tu kip ˈsʌmθɪŋ ˈsɪmpəl/
(verb). giữ cho một cái gì đó đơn giản
vocab
to add (more) charm and personality to something
/tu æd mɔr ʧɑrm ænd ˌpɜrsəˈnælɪti tu ˈsʌmθɪŋ/
(verb). cho thêm sự duyên dáng và sắc màu cá nhân vào một thứ gì đó
vocab
to hang something on the wall
/tu hæŋ ˈsʌmθɪŋ ɑn ðə wɔl/
(verb). treo cái gì đó lên tường
vocab
to clutter a place with something
/tu ˈklʌtər ə pleɪs wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). khiến cho một nơi trở nên lộn xộn bằng thứ đồ gì đó
vocab
to save space
/tu seɪv speɪs/
(verb). tiết kiệm không gian
vocab
to travel a long way to go/get somewhere
/tu ˈtrævəl ə lɔŋ weɪ tu goʊ/gɛt ˈsʌmˌwɛr/
(verb). đi một chặng đường dài để đến được đâu đó
vocab
to go on a shopping spree
/tu goʊ ɑn ə ˈʃɑpɪŋ spri/
(verb). đi mua sắm thả ga
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Speaking topic Accommodation phần 1 nhé!

Exercise 1

1 Anh ấy đang chung sống với vợ và các con

=> He

his wife and kids

 

2 Cô ấy mới dọn vào ở chung với bạn trai hồi đầu tuần này

=> She just

with her boyfriend earlier this week

 

3 Tui rất ghét mặc quần trắng vì nó rất khó để giữ cho nó sạch

=> I hate wearing white pants since it is so hard to

 

4 Hãy nhớ tuân thủ đúng luật lệ và mọi chuyện sẽ ổn thôi

=> Remember to

and everything will be fine

 

5 Anh ta đã dọn ra khỏi nhà bố mẹ hồi anh ấy 18 tuổi

=> He

his parents' house when he was 18

 

6 Chúng tôi vừa dọn vào nhà mới ngày hôm qua

=> We

our new house yesterday

💡 Gợi ý

keep it clean

moved in

moved out of

is living with

follow the rules

moved into

Exercise 2

1 Tôi muốn giữ cho căn phòng của mình đơn giản nhất có thể.

=> I want to

.

 

2 Chúng tôi quyết định sơn căn phòng của chúng tôi màu xanh

=> We decided to

.

 

3 Màu sắc phòng của một người có thể phần nào cho thấy tính cách của người đó.

=> The color of one person's room can partly

.

 

4 Những món đồ trang trí mới mà tôi vừa mua ở chợ sẽ thêm nét đẹp và màu sắc cá nhân vào phòng ngủ của tôi

=> These new decorations that I've just bought at the market will

.

 

5 Cô ấy treo toàn bộ huy chương của mình lên tường để luôn nhớ về những thành tựu của bản thân

=> She

to always remember her achievements

 

6 Anh ấy đã khiến không gian làm việc của mình lộn xộn bởi giấy tờ và thư từ chưa mở

=> He

with documents and unopened letters.

 

7 Cái giường tầng giúp anh ấy tiết kiệm được một mớ không gian trong phòng kí túc.

=> The bunk bed helped him to

in his dorm room.

 

8 Bọn họ đi mua sắm thả ga ngay khi vừa nhận lương

=> They

as soon as they received their salary.

💡 Gợi ý

paint our room blue

hung all of her medals on the wall

cluttered his working space

show their personality

keep my room as simple as possible

went on a shopping spree

add more charm and personality to my bedroom

save a lot of space

Exercise 3

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

bạn ở cùng nhà

02.

rộng rãi

03.

một cách dễ chịu

04.

giá nhà

05.

con hẻm

06.

khu phố

07.

bảo dưỡng

08.

món đồ trang trí

09.

bức tranh trừu tượng

10.

phong cách tối giản

11.

nội thất

12.

cơ sở vật chất

Tổng hợp chủ đề Nói thường gặp trong phần thi.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Accommodation, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley5

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background