Topic Confidence (Sự tự tin): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Confidence (Sự tự tin) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Confidence (Sự tự tin).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Confidence (Sự tự tin) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

societal pressures
/səˈsaɪətəl ˈprɛʃərz/
(noun). áp lực xã hội
vocab
unrealistic expectations
/ʌnˌrɪəˈlɪstɪk ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/
(noun). kỳ vọng không thực tế
vocab
low self-esteem
/loʊ ˈsɛlf ɪˈstiːm/
(noun). lòng tự trọng thấp
vocab
exacerbate
/ɪɡˈzæsərbeɪt/
(verb). làm trầm trọng thêm
vocab
provide emotional support
/prəˈvaɪd ɪˈmoʊʃənl səˈpɔːrt/
(verb). hỗ trợ tinh thần
vocab
real-life applications
/rɪəl laɪf ˌæplɪˈkeɪʃənz/
(noun). ứng dụng thực tế
vocab
validate
/ˈvælɪˌdeɪt/
(verb). công nhận
vocab
constructive feedback
/kənˈstrʌktɪv ˈfiːdbæk/
(noun). phản hồi mang tính xây dựng
vocab
positive reinforcement
/ˈpɑːzətɪv ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/
(noun). củng cố tích cực
vocab
set achievable goals
/ˈsɛt əˈʧiːvəbl ɡoʊlz/
(verb). thiết lập các mục tiêu có thể đạt được
vocab
learn from mistakes
/ˈlɜːrn frəm mɪˈsteɪks/
(verb). học hỏi từ những sai lầm
vocab
celebrate small wins
/ˈsɛlɪˌbreɪtɪŋ smɔːl wɪnz/
(verb). ăn mừng chiến thắng nhỏ
vocab
build self-assurance
/bɪld ˈsɛlf əˈʃʊərəns/
(verb). xây dựng sự tự tin
vocab
negative self-talk
/ˈnɛɡətɪv ˈsɛlf tɔːk/
(noun). độc thoại tiêu cực
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Áp lực xã hội thường khiến mọi người cảm thấy như thể họ phải tuân theo những tiêu chuẩn phi thực tế.

-->

often cause people to feel as though they must conform to unrealistic standards.

 

2. Những kỳ vọng không thực tế có thể dẫn đến cảm giác thất bại khi chúng không được đáp ứng.

-->

can lead to feelings of failure when they are not met.

 

3. Lòng tự trọng thấp có thể khiến các cá nhân khó tự tin theo đuổi mục tiêu của mình.

--> Having

can make it difficult for individuals to pursue their goals confidently.

 

4. Phản hồi tiêu cực thường có thể làm trầm trọng thêm cảm giác nghi ngờ và lo lắng.

-->

can often exacerbate feelings of doubt and anxiety.

 

5. Điều quan trọng là hỗ trợ tinh thần cho những người bạn đang trải qua thời kỳ khó khăn.

--> It's important to

to friends who are going through tough times.

💡 Gợi ý

Negative feedback

Unrealistic expectations

Societal pressures

provide emotional support

low self-esteem

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

công nhận

02.

phản hồi mang tính xây dựng

03.

củng cố tích cực

04.

thiết lập các mục tiêu có thể đạt được

05.

học hỏi từ những sai lầm

06.

ăn mừng chiến thắng nhỏ

07.

xây dựng sự tự tin

08.

độc thoại tiêu cực

09.

ứng dụng thực tế

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Confidence (Sự tự tin) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background