Topic Losing things (Mất đồ): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Losing things (Mất đồ) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Losing things (Mất đồ).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Losing things (Mất đồ) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

positive reinforcement
/ˈpɒzɪtɪv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/
(noun). củng cố tích cực
vocab
retrace one's steps
/ˌriːˈtreɪs ðeər wʌnz stɛps/
(verb). lần lại bước đi
vocab
lost and found department
/lɒst ənd faʊnd dɪˈpɑːtmənt/
(noun). bộ phận tìm đồ thất lạc
vocab
file a report
/faɪl ə rɪˈpɔːt/
(verb). nộp đơn trình báo
vocab
in a hurry
/ɪn ə ˈhʌri/
(adj). đang vội
vocab
a designated spot
/ə ˈdɛzɪgneɪtɪd spɒt/
(noun). nơi được chỉ định
vocab
belongings
/bɪˈlɒŋɪŋz/
(noun). đồ đạc
vocab
forgetfulness
/fəˈɡɛtfʊlnɪs/
(noun). sự hay quên
vocab
misplace
/ˌmɪsˈpleɪsɪŋ/
(verb). để nhầm chỗ
vocab
portability
/ˌpɔːtəˈbɪlɪti/
(noun). tính di động
vocab
seasonal transitions
/ˈsiːznəl trænˈzɪʃənz/
(noun). sự chuyển mùa
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Giáo viên sử dụng biện pháp củng cố tích cực để khuyến khích hành vi tốt ở học sinh.

--> Teachers use

to encourage good behavior in students.

 

2. Anh lần lại bước đi để tìm nơi mình đã đánh rơi chiếc ví.

--> He

to find where he had dropped his wallet.

 

3. Bạn nên kiểm tra bộ phận tìm đồ thất lạc để tìm chiếc áo khoác bị thất lạc của mình.

--> You should check the

for your missing jacket.

 

4. Cô đã nộp đơn trình báo về chiếc túi bị đánh cắp cho cảnh sát địa phương.

--> She

about the stolen bag to the local police.

 

5. Tôi quên ô ở quán cà phê vì đang vội bắt tàu.

--> I forgot my umbrella at the café because I was

to catch the train.

💡 Gợi ý

retraced his steps

filed a report

lost and found department

in a hurry

positive reinforcement

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

nơi được chỉ định

02.

đồ đạc

03.

sự hay quên

04.

để nhầm chỗ

05.

tính di động

06.

sự chuyển mùa

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Losing things (Mất đồ) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background