Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8 ngày 08/08/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 08/08/2024 dạng Mixed chart: The graph and the chart below show the number of students choosing different kinds of courses in a particular university in 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm.
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong bảng.
Thân bài:
Body 1: DOL mô tả tổng số lượng học sinh ghi danh vào các loại khóa học khác nhau.
Body 2: DOL so sánh tỉ lệ nam nữ theo học các khóa học khác nhau.
- Engineering, science, and mathematics: male > female;
- The remaining subjects: female > male;
- Agriculture: equal ratio.
- Social sciences: 7000 students > 2x engineering;
- Health, humanities, science, and mathematics showed minor variations: 2000 - 2300 students.
- Agriculture: a minority, ~ 400 students.
- Social science: female (4000) > male (3000);
- Health and humanities (similar pattern >< smaller gap): female (~1500) > male (<1000);
- In contrast, engineering, sciences and mathematics: males (2000 and 1100) > female (800 - 1000);
- Agriculture: male = female , at ~ 200 each.
📝 Bài mẫu
The given chart demonstrates the
Overall, while the number of male students in engineering, science, and mathematics
Regarding the
In terms of the ratio between men and women, 4000 female students majored in social science,
(235 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1 Công ty tính đến sở thích của khách hàng khi thiết kế sản phẩm mới.
-> The company takes customer
2 Trong cuộc khảo sát gần đây, số lượng nữ sinh nhiều hơn nam sinh một cách đáng kể.
-> In the recent survey, female respondents
3 Nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ bằng nhau là 50:50 giữa những người tham gia từ khu vực thành thị và nông thôn.
-> The study
4 Tổng số đăng ký cho năm học sắp tới đã lên tới 2.500 sinh viên.
-> The
5 Quá trình đăng ký cho học kỳ hè sẽ bắt đầu vào tuần tới.
-> The
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
sự thay đổi nhỏ
thiểu số
vượt qua
mô hình tương tự
lần lượt
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The graph and the chart below show the number of students choosing different kinds of courses in a particular university in 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Mixed chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!
1. Cấu trúc so sánh
- So sánh nhất: SV + the most + Adj dài + Noun
Ví dụ: Social sciences were by far the most popular subjects.
- So sánh bội số
Ví dụ: 7000 students pursued social sciences, more than double the figure for engineering.
- So sánh bằng
Ví dụ: Agriculture was the only course that had an equal number of male and female students, at around 200 each.
- Sử dụng từ vựng mang nét nghĩa so sánh
Ví dụ: While the number of male students in engineering, science, and mathematics outnumbered their female counterparts.
Ví dụ: 4000 female students majored in social science, surpassing the number of men by 1000.
2. Cấu trúc tương phản
- While SV, SV
Ví dụ: While the number of male students in engineering, science, and mathematics outnumbered their female counterparts, the opposite pattern can be observed in the remaining subjects, except for agriculture.
=> Giải thích: Engineering, science, and mathematics (male > female) >< the remaining subjects (female > male), except for agriculture.
- SV, but SV
Ví dụ: A similar pattern can be seen in courses related to health and humanities, but the gap was smaller.
- SV. In contrast, SV
Ví dụ: A similar pattern [...] with roughly 1500 female students compared to just under 1000 males. In contrast, the number of males pursuing engineering, sciences and mathematics, [...] was significantly higher than that of females...
3. Cấu trúc dùng để chuyển sang thông tin khác
- Regarding + Noun, SV
Ví dụ: Regarding the total enrollment, 7000 students pursued social sciences.
- In terms of + Noun, SV
Ví dụ: In terms of the ratio between men and women, 4000 female students majored in social science, surpassing the number of men by 1000.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🥳