Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8 ngày 19/10/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 19/10/2024 dạng Line graph: The chart below shows the changes in UK’s birth rate for women in six different age groups from 1973 to 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.
Thân bài:
Body 1: DOL mô tả số liệu tỷ lệ sinh của phụ nữ Anh vào năm 1973.
Body 2: DOL mô tả xu hướng tỷ lệ sinh từ năm 1978 đến 2003.
- 25 - 29: by far the highest (140 births per 1,000 women) >> followed by 20 - 25 (nearly 130 births).
- In contrast, under 20 and 30 - 35: lower (~ 60 and 70 births).
- 35 - 39: significantly lower (at 40 births) x2 over 40.
- 25 - 29: fluctuated (120 and 130 births) >> at 120 births per 1,000 women in 2008, maintaining its highest position.
- 20 - 25: a sharp decline (> 90 births by 2008).
- Similar but less pronounced decreases: under 20 and over 40 (dropped to 40 and 10 births).
- In contrast, 30 - 35 and 35 - 39: an upward trend (90 and 70 births by 2008).
📝 Bài mẫu
The given line graph compares six different age groups in terms of birth rates in the UK between 1973 and 2008.
Overall, it is notable that while the birth rate for middle-aged women (aged 30 to 39) showed a
In 1973, women aged 25 to 29 had by far the highest birth rate, with approximately 140 births per 1,000 women,
From 1978 to 2003, the birth rate among women aged 25 to 29
(275 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1 Công ty đã báo cáo mức doanh số tăng liên tục trong ba năm qua, cho thấy nhu cầu của khách hàng rất lớn.
-> The company has reported
2 Do suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp đã chứng kiến doanh thu trải qua sự suy giảm trong quý trước.
-> Due to the economic downturn, many businesses
3 Sự biến động về nhiệt độ trong suốt cả năm khiến việc dự đoán thời điểm tốt nhất để trồng trọt trở nên khó khăn.
-> The
4 Các quyết định quản lý kém có thể chiếm một phần đáng kể trong tổn thất tài chính của công ty.
-> Poor management decisions can
5 Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực có xu hướng theo sát những biến động của nền kinh tế quốc gia.
-> Researchers found that the unemployment rate in the region tends to
6 Giá cổ phiếu có xu hướng dao động dựa trên điều kiện thị trường và tâm lý nhà đầu tư.
-> Stock prices tend to
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
giảm mạnh
rõ rệt
giảm xuống
nhìn thấy xu hướng tăng
tăng đều đặn
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The chart below shows the changes in UK’s birth rate for women in six different age groups from 1973 to 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Line graph, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
🤩 Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!
1. Cấu trúc tương phản
- While SV, SV
Ví dụ: While the birth rate for middle-aged women (aged 30 to 39) showed a consistent increase, the other age groups experienced a decline.
- Despite Noun, SV
Ví dụ: Despite fluctuations, women aged 25 to 29 continued to account for the largest portion of total births.
- SV. In contrast, SV
Ví dụ: Women aged 25 to 29 had by far the highest birth rate, [...]. In contrast, women under 20 and those aged 30 to 35 had much lower birth rates,...
2. Cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn
Công thức: Subject + rút gọn mệnh đề quan hệ + Verb
Mục đích: mệnh đề quan hệ bổ nghĩa và giúp làm rõ cho Subject
Ví dụ: Women aged 25 to 29 continued to account for the largest portion of total births
** Câu đầy đủ sẽ là: Women who were aged 25 to 29 continued to account for the largest portion of total births.
3. Cấu trúc so sánh
- Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn:
Công thức: SV + the Adj-est + Noun
Ví dụ: Women aged 25 to 29 continued to account for the largest portion of total births, while the lowest rates were recorded among women over 40.
- Sử dụng "double that of" (gấp đôi) để so sánh 2 số liệu
Ví dụ: The birth rate for women aged 35 to 39 was significantly lower, at 40 births, double that of those over 40.
** Giải thích cách dùng "that"
Câu gốc: The birth rate for women aged 35 to 39 was significantly lower, at 40 births, double the birth rate of those over 40.
** Mục đích: Dùng "that" để thay thế cụm "the birth rate" giúp tránh lặp lại và làm câu ngắn gọn hơn.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🥳