Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8 ngày 23/11/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 23/11/2024 dạng Table: The table below shows the percentage of household and electronic goods in New Zealand in 2002 and 2020.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.
Thân bài:
Body 1: DOL so sánh phần trăm đồ điện tử ở New Zealand vào năm 2002.
Body 2: DOL mô tả xu hướng của số liệu đến năm 2020.
- Except for video recorders, almost all items increased.
- Cell phones rising the most.
- Color televisions & washing machines: the most popular.
- 1st: Washing machines (97%) > Color TV (75%).
- Video recorders (75%), surpassing computers and dishwashers by 25% and 30%.
- Cell phones (just 20%) vs Digital cameras (a mere 2%).
- Color TV and washing machines: slight increase (99% & 98%) // color TV surpasses washing machines.
- Cell phones: the biggest increase (to 80%).
- Computers, dishwashers, and digital cameras: also increased but not as much.
- Video recorders: decrease.
📝 Bài mẫu
The table compares the prevalence of various electronic products in New Zealand households over two years, 2002 and 2020.
Overall, what is notable from the statistics is that except for video recorders, almost all items
In 2002, washing machines were the most widely owned electronic item, present in 97% of households, closely followed by color TV, at 95%. The percentage of households owning video recorders was 75%,
After 18 years, color televisions had reached near-universal levels,
(215 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1 Công ty đã chứng kiến xu hướng tăng doanh số trong mùa lễ.
-> The company
2 Trong thập kỷ qua, chúng tôi đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể nhất về việc sử dụng điện thoại thông minh.
-> Over the past decade, we have
3 Mẫu mới dự kiến sẽ vượt qua doanh số của mẫu tiền nhiệm.
-> The new model is expected to
4 Điểm thi cuối kỳ đã vượt qua một chút so với mức trung bình của năm trước là 2%.
-> The final exam scores
5 Có thể nói rằng tivi là mặt hàng gia dụng phổ biến nhất trong các ngôi nhà hiện đại.
-> The television is arguably
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
tăng gấp bốn lần
ít ấn tượng hơn
có xu hướng giảm
giảm vừa phải
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The charts below show the percentage of students on an adult education center taking various courses offered in 1985 and this year. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Pie chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
🤩 Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!
1. Dùng mệnh đề danh từ làm chủ ngữ cho câu
* Công thức: What/Who/How/Why/Whether/If + S + V
Ví dụ: What is notable from the statistics is that except for video recorders, almost all items saw upward trends in ownership.
* Mệnh đề danh từ (noun clause): đóng vai trò như một danh từ trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ nối như What / Who / How / Why / Whether / If, etc. và có thể giữ vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho các thành phần khác trong câu.
2. Cấu trúc so sánh nhất
- S + Vtobe + the most + Adj / Adv + Noun
Ví dụ: Washing machines were the most widely owned electronic item.
3. Mệnh đề quan hệ rút gọn
* Công thức: S + V_ing + V hoặc SV, V_ing
Ví dụ: The percentage of households owning video recorders was 75%, surpassing the figures for computers and dishwashers by 25% and 30% in that order.
=> Câu có mệnh đề quan hệ cđầy đủ sẽ là: The percentage of households that owned video recorders was 75%, which surpassed the figures for computers and dishwashers by 25% and 30% in that order.
4. Dùng đa dạng các từ nối
- Meanwhile: dùng để chỉ sự tương phản hoặc hành động đồng thời giữa hai sự kiện.
Ví dụ: The percentage of households owning video recorders was 75%, [...]. Meanwhile, cell phones were found in just 20% of homes, while digital cameras were possessed by a mere 2%.
- Similarly: chỉ ra sự tương đồng hoặc giống nhau giữa hai ý. Ví dụ: The most noticeable growth was observed in mobile phone ownership [...]. Similarly, the prevalence of computers, dishwashers , and digital cameras rose, although less dramatically, to 78%, 55%, and 40%, correspondingly.
- In contrast: chỉ ra sự đối lập giữa hai ý tưởng.
Ví dụ: The prevalence of computers, dishwashers , and digital cameras rose, [...]. In contrast, video recorder was the only category that experienced a downward trend, dropping moderately by 15% to 60%.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🥳