Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 10/10/2024

Chủ đề Economics một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích lợi ích của nền kinh tế phát triển trong việc giảm nghèo đói.

  • Body 2: DOL phân tích tác động tiêu cực lên môi trường của sự phát triển kinh tế không kiểm soát.

  • Body 3: DOL đưa ra giải pháp: phát triển nền kinh tế bền vững.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Economic growth alleviates poverty and hunger.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Explain: creates diverse employment opportunities >> stable jobs and sufficient income.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Example: Vietnam's GDP growth from foreign investment in manufacturing >> reduced unemployment >> alleviate poverty and hunger
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Effect: economic growth improves living standards and addresses societal problems.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
However, unchecked economic development has a high environmental cost.
Idea 1
Industrial expansion exploits natural resources.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Example: coal, petroleum, and natural gas are heavily extracted >> rapid depletion.
Idea 2
Industrial activities contribute to severe pollution.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Explain: factories and vehicles emit greenhouse gases + untreated industrial waste harms ecosystems.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Brief conclusion: the detrimental impact of economic growth cannot be overlooked.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
Personal opinion
Idea 1
Halting economic activities is impractical
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Solution: make economic activities sustainable.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Example: shift from fossil fuels to renewables.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Effect: natural resources can be conserved + environmental damage mitigated.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Expand: enforce stricter regulations on industries to prevent the environmental harm.

📝 Bài mẫu

Opinions are divided on whether economic growth is the sole means to eliminate hunger and poverty, or whether it should be halted due to its harmful effects on the environment. While both perspectives have merit, I believe the most viable solution is to

pursue economic growth in an environmentally sustainable manner
, rather than
ceasing economic activities altogether
.

On the one hand, it is reasonable to argue that economic growth can significantly reduce poverty and hunger. A thriving economy creates diverse employment opportunities, enabling individuals to

secure stable jobs and earn sufficient income
. For example, Vietnam has experienced substantial GDP growth in recent years, largely due to foreign investment in its manufacturing sector. This has led to a notable decline in unemployment, which in turn has helped alleviate poverty and hunger. Thus, economic growth can play a crucial role in improving living standards and
combating societal problems
.

On the other hand,

unchecked economic development
often
comes at a steep environmental cost
. The exploitation of natural resources, such as fossil fuels, forests, and minerals, is a common consequence of industrial expansion. For instance, coal, petroleum, and natural gas are heavily extracted for transportation and manufacturing, and these non-renewable resources are rapidly depleting. Moreover, industrial activities frequently lead to severe environmental pollution. Factories and vehicles
emit significant amounts of greenhouse gasses
into the atmosphere, while
untreated industrial waste
is often dumped into oceans and rivers, causing extensive harm to ecosystems. Therefore, the
detrimental impact of economic growth
on the environment cannot be overlooked.

From my perspective, halting economic activities entirely is neither feasible nor desirable given their essential role in human development. Instead, governments and businesses worldwide should focus on

making economic activities more environmentally sustainable
. A promising example of this is the global shift from fossil fuels to renewable energy sources, such as wind and solar power, which are abundant and
emit minimal pollutants
. As more nations adopt these
cleaner energy alternatives
, natural resources can be conserved for future generations, and environmental damage can be mitigated. In addition, governments should
enforce stricter regulations
on industries to ensure that business operations do not harm the environment.

In conclusion, while economic growth is vital for addressing hunger and poverty, it is also a major

contributor to environmental degradation
. In my opinion, rather than halting economic development, the focus should be on
promoting eco-friendly policies and practices
to achieve sustainable growth. With collective efforts from governments and industries, it is possible to balance economic progress with environmental preservation.

(415 words)

📚 Vocabulary

pursue economic growth in an environmentally sustainable manner
/pəˈsjuː ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ ɪn ən ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli səˈsteɪnəbl ˈmænə/
(verb). theo đuổi tăng trưởng kinh tế theo cách bền vững với môi trường
vocab
cease economic activities altogether
/ˈsiːs ˌiːkəˈnɒmɪk ækˈtɪvɪtiz ˌɔːltəˈɡɛðər/
(verb). chấm dứt hoàn toàn các hoạt động kinh tế
vocab
secure stable jobs and earn sufficient income
/sɪˈkjʊər ˈsteɪbl dʒɒbz ənd ɜːrn səˈfɪʃənt ˈɪn.kʌm/
(verb). đảm bảo việc làm ổn định và có thu nhập đủ
vocab
combat societal problems
/kəmˈbæt səˈsaɪətəl ˈprɒbləmz/
(verb). giải quyết các vấn đề xã hội
vocab
unchecked economic development
/ʌnˈtʃɛkt ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈvɛləpmənt/
(noun). phát triển kinh tế không kiểm soát
vocab
come at a steep environmental cost
/kʌm æt ə stiːp ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl kɒst/
(verb). gây ra tổn thất môi trường lớn
vocab
emit significant amounts of greenhouse gasses
/ɪˈmɪt sɪɡˈnɪfɪkənt əˈmaʊnts əv ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/
(verb). phát thải một lượng lớn khí nhà kính
vocab
untreated industrial waste
/ʌnˈtriːtɪd ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/
(noun). chất thải công nghiệp chưa qua xử lý
vocab
detrimental impact of economic growth
/ˌdɛtrɪˈmɛntəl ˈɪmpækt əv ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/
(noun). tác động tiêu cực của việc tăng trưởng kinh tế
vocab
make economic activities more environmentally sustainable
/ˈmeɪk ˌiːkəˈnɒmɪk ækˈtɪvɪtiz mɔːr ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli səˈsteɪnəbl/
(verb). làm cho các hoạt động kinh tế bền vững hơn với môi trường
vocab
emit minimal pollutants
/ɪˈmɪt ˈmɪnɪməl pəˈluːtənts/
(verb). phát thải ít chất gây ô nhiễm
vocab
cleaner energy alternative
/ˈkliːnər ˈɛnədʒi ɔːlˈtɜːrnətɪv/
(noun). các lựa chọn năng lượng sạch hơn
vocab
enforce stricter regulations
/ɪnˈfɔːrs ˈstrɪktər ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/
(verb). thực thi các quy định chặt chẽ hơn
vocab
contributor to environmental degradation
/kənˈtrɪbjʊtə tə ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/
(noun). nguyên nhân gây suy thoái môi trường
vocab
promote eco-friendly policies and practices
/prəˈmoʊt ˈiːkoʊˈfrɛndli ˈpɒlɪsiz ənd ˈpræktɪsɪz/
(verb). thúc đẩy các chính sách và hoạt động thân thiện với môi trường
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Chính phủ đặt mục tiêu theo đuổi tăng trưởng kinh tế theo cách bền vững với môi trường bằng cách đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.

-> The government aims to

by investing in renewable energy sources.

 

2 Để ứng phó với cuộc khủng hoảng ô nhiễm, chính quyền địa phương không còn lựa chọn nào khác ngoài việc ngừng hoàn toàn các hoạt động kinh tế ở những khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất.

-> In response to the pollution crisis, local authorities had no choice but to

in the most affected areas.

 

3 Nhiều gia đình chuyển đến các khu vực thành thị để tìm kiếm cơ hội giúp họ đảm bảo việc làm ổn định và có thu nhập đủ.

-> Many families move to urban areas in search of opportunities that will help them

.

 

4 Các tổ chức phi lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như đói nghèo và vô gia cư.

-> Nonprofit organizations play a crucial role in

such as poverty and homelessness.

 

5 Khu vực này đã phải chịu hậu quả nghiêm trọng về môi trường do sự phát triển kinh tế không kiểm soát trong thập kỷ qua.

-> The region suffered severe environmental consequences due to

over the past decade.

 

6 Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng của thành phố đã gây ra tổn thất môi trường lớn, dẫn đến ô nhiễm không khí và nước.

-> The rapid industrialization of the city

, leading to air and water pollution.

 

7 Giao thông vận tải và sản xuất là hai ngành thải ra một lượng lớn khí nhà kính.

-> Transportation and manufacturing are two sectors that

.

 

8 Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp chưa qua xử lý do các nhà máy thải ra dọc bờ sông.

-> The river was contaminated by

discharged by factories along its banks.

💡 Gợi ý

emit significant amounts of greenhouse gases

came at a steep environmental cost

pursue economic growth in an environmentally sustainable manner

cease economic activities altogether

combatting societal problems

untreated industrial waste

secure stable jobs and earn sufficient income

unchecked economic development

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

tác động tiêu cực của việc tăng trưởng kinh tế

02.

làm cho các hoạt động kinh tế bền vững hơn với môi trường

03.

phát thải ít chất gây ô nhiễm

04.

các lựa chọn năng lượng sạch hơn

05.

thực thi các quy định chặt chẽ hơn

06.

nguyên nhân gây suy thoái môi trường

07.

thúc đẩy các chính sách và hoạt động thân thiện với môi trường

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Some people say that economic growth is the only way to end hunger and poverty, while others say that economic growth is damaging the environment so it should be stopped. Discuss both views and give your opinion.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Discuss both views mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Economics nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background