Topic A useful job (Một nghề nghiệp hữu ích): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic A useful job (Một nghề nghiệp hữu ích): Describe a job that is useful to the society, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A useful job (Một nghề nghiệp hữu ích) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
A nurse
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
What job it is & How you know about this job
Idea 1
What job it is
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Nurses
Idea 2
How you know about this job
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • First became familiar with this job through a close friend of mine who works as a registered nurse
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
What people with this job do & What types of people do this job
Idea 1
What people with this job do
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Administering medication
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Monitoring patients' vital signs
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Offering emotional support
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Educating patients about their health
Idea 2
What types of people do this job
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Compassionate
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Resilient
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Highly committed to serving others
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Work long hours in high-pressure environments
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Yet remain focused on providing the best care possible
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3 & 4:
Topic Sentence
Explain why you think this job is useful to the society
Idea 1
Its direct impact on people’s well-being
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The first point of contact for patients
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Their care can make a huge difference in recovery outcomes
Idea 2
It addresses one of humanity’s most fundamental needs: health
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Without nurses, the healthcare system would struggle to function effectively
Idea 3
They ensure that patients receive consistent and compassionate care
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 4
Nurses often build strong bonds with their patients, providing comfort during vulnerable moments
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A useful job (Một nghề nghiệp hữu ích) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

One job that I believe is incredibly useful to society is that of a nurse. Nurses play a critical role in healthcare, providing care and support to patients in hospitals, clinics, and even home settings. I first became familiar with this job through a close friend of mine who works as a registered nurse. Listening to her stories about her work has given me a deep appreciation for how challenging and essential this profession is.

Nurses are responsible for a wide range of tasks, from

administering medication
and
monitoring patients' vital signs
to
offering emotional support
and educating patients about their health. This job requires a combination of medical knowledge, technical skills, and a great deal of empathy and patience. People who take on this career are typically
compassionate
,
resilient
, and highly committed to serving others. They often
work long hours
in high-pressure environments
, yet they remain focused on providing the best care possible.

What makes nursing especially vital to society is its direct impact on people’s well-being. Nurses are often

the first point of contact
for patients, and their care can make a huge difference in recovery outcomes. For instance, during the COVID-19 pandemic, nurses were
on the frontlines
, risking their own health to care for others. Their dedication and tireless efforts not only saved lives but also brought hope to countless families during a time of uncertainty.

I think this job is

indispensable
because it addresses one of humanity’s most fundamental needs: health. Without nurses, the healthcare system would struggle to function effectively. They ensure that patients receive consistent and compassionate care, which improves not only physical health but also emotional well-being. In addition to their medical role, nurses often build strong bonds with their patients, providing comfort during vulnerable moments. This human connection makes their work even more impactful. Overall, nursing is a profession that
exemplifies
selflessness
and dedication, making it one of the most useful jobs for any society.

(327 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A useful job (Một nghề nghiệp hữu ích) Part 2 thường được dùng trong bài.

administer medication
/əˈmɪnɪstərɪŋ ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
(verb). cấp phát thuốc
vocab
monitor patients' vital signs
/ˈmɒnɪtərɪŋ ˈpeɪʃənts ˈvaɪtl saɪnz/
(verb). theo dõi dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân
vocab
offer emotional support
/ˈɒfərɪŋ ɪˈməʊʃənl səˈpɔːt/
(verb). hỗ trợ tinh thần
vocab
compassionate
/kəmˈpæʃənət/
(adj). giàu lòng nhân ái
vocab
resilient
/rɪˈzɪlɪənt/
(adj). kiên cường
vocab
work long hours
/wɜːrk lɒŋ aʊərz/
(verb). làm việc nhiều giờ
vocab
in high-pressure environments
/ɪn haɪ ˈprɛʃər əɪnˈvɪrənmənts/
(adv). trong môi trường áp lực cao
vocab
the first point of contact
/ðə fɜːrst pɔɪnt əv ˈkɒntækt/
(noun). điểm liên lạc đầu tiên
vocab
on the frontlines
/ɒn ðə ˈfrʌntlaɪnz/
(adv). trên tiền tuyến
vocab
indispensable
/ˌɪndɪˈspɛnsəbəl/
(adj). không thể thiếu
vocab
exemplify
/ɪɡˈzɛmplɪfaɪz/
(verb). là tấm gương của
vocab
selflessness
/ˈsɛlfˌlɪsˈnɛs/
(noun). sự hy sinh bản thân
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Bác sĩ đang cấp phát thuốc cho bệnh nhân tại phòng khám.

--> The doctor is

to the patient in the clinic.

 

2. Bác sĩ liên tục theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân để đảm bảo sức khỏe.

--> The doctor is constantly

to ensure their health.

 

3. Y tá đang hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân trong thời gian khó khăn.

--> The nurse is

to the patient during a tough time.

 

4. Cô ấy là một người giàu lòng nhân ái và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

--> She is a

person and always ready to help others.

 

5. Bác sĩ kiên cường đối mặt với thử thách trong công việc.

--> The doctor is

in facing challenges at work.

💡 Gợi ý

monitoring the patient's vital signs

administering medication

compassionate

resilient

offering emotional support

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

làm việc nhiều giờ

02.

trong môi trường áp lực cao

03.

điểm liên lạc đầu tiên

04.

trên tiền tuyến

05.

không thể thiếu

06.

là tấm gương của

07.

sự hy sinh bản thân

💡 Lời kết

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi A useful job (Một nghề nghiệp hữu ích). Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background