Topic Losing a valuable item (Mất một món đồ quý giá): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic Losing a valuable item (Mất một món đồ quý giá): Describe a time when you lost an important and valuable item, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Losing a valuable item (Mất một món đồ quý giá) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Losing my laptop
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
When and where it happened & What it was
Idea 1
When and where it happened
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A year ago
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • On a bus
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Traveling to a nearby city for a work meeting
Idea 2
What it was
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • My laptop
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
How important and valuable it was
Idea 1
Valuable in terms of price
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Valuable in terms of the work it contained
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Months of preparation and research
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
How you lost it & What you did after discovering the loss
Idea 1
How you lost it
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • So focused on preparing for the meeting
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Left the laptop bag in the overhead compartment of the bus
Idea 2
What you did after discovering the loss
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Felt a wave of panic
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Immediately contacted the bus station to inquire
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Had to spend days recovering files and figuring out a way to restore my work
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
Explain how you felt about the experience
Idea 1
Felt frustrated and stressed for a while
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Eventually, learned to be more careful and always back up my important data
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Losing a valuable item (Mất một món đồ quý giá) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

A time when I lost an important and valuable item was about a year ago. I was traveling to a nearby city for a work meeting, and I had to take a bus. I had with me my laptop, which contained some essential work files, personal notes, and various documents for an upcoming project.

The laptop was not just valuable

in terms of
its price but also in the work it contained. It had months of preparation and research, and I couldn’t afford to lose it.

I remember being so focused on preparing for the meeting that I left the laptop bag in the

overhead compartment
of the bus. By the time I realized it, the bus had already left the station. When I discovered the loss, I felt
a wave of panic
. I immediately contacted the bus station to
inquire
, but unfortunately, the bag was never found. I had to spend days recovering files and
figuring out a way to
restore my work, which was
a huge setback
.

That experience made me realize how important it is to

double-check
your
belongings
and secure everything, especially when traveling. I felt frustrated and stressed for a while, but eventually, I learned to be more careful and always
back up my important data
.

(212 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Losing a valuable item (Mất một món đồ quý giá) Part 2 thường được dùng trong bài.

in terms of
/ɪn tɜrmz əv/
(preposition). về mặt
vocab
overhead compartment
/ˈoʊvərˌhɛd kəmˈpɑrtmənt/
(noun). khoang hành lý trên đầu
vocab
a wave of panic
/ə weɪv əv ˈpænɪk/
(noun). hoảng loạn
vocab
inquire
/ɪnˈkwaɪər/
(verb). hỏi
vocab
figure out a way to
/ˈfɪgjər aʊt ə weɪ tə/
(verb). tìm ra cách
vocab
a huge setback
/ə hjuʤ ˈsɛtbæk/
(noun). một trở ngại lớn
vocab
double-check
/ˈdʌbəl-ʧɛk/
(verb). kiểm tra kỹ
vocab
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). đồ đạc
vocab
back up important data
/bæk ʌpˌɪmˈpɔrtənt ˈdeɪtə/
(verb). sao lưu dữ liệu quan trọng
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Về mặt chất lượng thì sản phẩm này không có gì sánh bằng.

-->

quality, this product is unmatched.

 

2. Vui lòng đặt túi của bạn vào khoang hành lý trên đầu.

--> Please place your bag in the

.

 

3. Tôi cảm thấy hoảng loạn khi nhận ra hộ chiếu của mình bị mất.

--> I

when I realized my passport was missing.

 

4. Tôi cần hỏi về giờ mở cửa của bảo tàng.

--> I need to

about the opening hours of the museum.

💡 Gợi ý

inquire

overhead compartment

felt a wave of panic

In terms of

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

sao lưu dữ liệu quan trọng

02.

đồ đạc

03.

kiểm tra kỹ

04.

một trở ngại lớn

05.

tìm ra cách

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Losing a valuable item (Mất một món đồ quý giá).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background