Topic A crowded place (Một nơi đông đúc): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic A crowded place (Một nơi đông đúc): Describe a crowded place you went to, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A crowded place (Một nơi đông đúc) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Night Market in Hanoi
- During the Lunar New Year festival last year
- With a few close friends
- Packed with both locals and tourists
- Streets were filled with colorful lights
- The aroma of street food
- The sounds of vendors shouting out their deals
- Wandered through the market
- Tried different kinds of traditional Vietnamese street food
- Bought some handmade souvenirs
- The sheer number of people
- Navigating through the narrow pathways
- The energy of the place was contagious
- We shared laughs as we squeezed through the throngs of people
- But I did find myself longing for a quieter place afterward
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A crowded place (Một nơi đông đúc) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
A crowded place I went to was the Night Market in Hanoi, which I visited during the Lunar New Year festival last year. I went there with a few close friends, as we were excited to experience the
The market was
While the experience was fun and vibrant, I have to admit that the sheer number of people made it a bit
In the end, the market was a memorable experience, but I did find myself
(226 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A crowded place (Một nơi đông đúc) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Quảng trường thị trấn tràn ngập không khí lễ hội trong kỳ nghỉ lễ.
--> The town square was filled with a
2. Các gian hàng ẩm thực trong chợ cung cấp nhiều món ăn ngon.
--> The
3. Sân vận động chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt.
--> The stadium was
4. Hương thơm của bánh mì mới nướng tràn ngập không khí.
--> The
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A crowded place (Một nơi đông đúc).