Topic A crowded place (Một nơi đông đúc): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic A crowded place (Một nơi đông đúc): Describe a crowded place you went to, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A crowded place (Một nơi đông đúc) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Night Market in Hanoi
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Where it was & When you went there & Who you went there with
Idea 1
Where it was
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Night Market in Hanoi
Idea 2
When you went there
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • During the Lunar New Year festival last year
Idea 3
Who you went there with
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • With a few close friends
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
How the market was & What you did there
Idea 1
How the market was
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Packed with both locals and tourists
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Streets were filled with colorful lights
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The aroma of street food
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The sounds of vendors shouting out their deals
Idea 2
What you did there
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Wandered through the market
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Tried different kinds of traditional Vietnamese street food
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Bought some handmade souvenirs
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
How you felt about it
Idea 1
Fun and vibrant
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
A bit overwhelming at times
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The sheer number of people
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Navigating through the narrow pathways
Idea 3
Had a good time
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The energy of the place was contagious
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • We shared laughs as we squeezed through the throngs of people
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
Conclusion
Idea 1
A memorable experience
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • But I did find myself longing for a quieter place afterward

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A crowded place (Một nơi đông đúc) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

A crowded place I went to was the Night Market in Hanoi, which I visited during the Lunar New Year festival last year. I went there with a few close friends, as we were excited to experience the

festive atmosphere
and explore the various
food stalls
, shops, and entertainment options the market had to offer.

The market was

packed
with both locals and tourists, and the streets were filled with colorful lights, the
aroma
of street food, and the sounds of vendors shouting out their deals. We
wandered
through the market, trying different kinds of traditional Vietnamese street food, such as bánh mì,
grilled skewers
, and sweet desserts. We also bought some
handmade souvenirs
, which made for great memories of the trip.

While the experience was fun and vibrant, I have to admit that the sheer number of people made it a bit

overwhelming
at times. The crowds were dense, and navigating through the narrow pathways was sometimes difficult. Despite this, I still had a good time because the energy of the place was contagious, and we shared laughs as we
squeezed through
the
throngs of people
.

In the end, the market was a memorable experience, but I did find myself

longing for
a quieter place afterward. Still, it was a great way to immerse myself in the local culture, and I was glad I went.

(226 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A crowded place (Một nơi đông đúc) Part 2 thường được dùng trong bài.

festive atmosphere
/ˈfɛstɪv ˈætməsˌfɪr/
(noun). không khí lễ hội
vocab
food stalls
/fud stɔlz/
(noun). gian hàng ẩm thực
vocab
packed
/pækt/
(adj). chật kín
vocab
aroma
/əˈroʊmə/
(noun). hương thơm
vocab
wander
/ˈwɑndər/
(verb). lang thang
vocab
grilled skewers
/grɪld ˈskjuərz/
(noun). xiên nướng
vocab
handmade souvenirs
/ˈhændˌmeɪd ˌsuvəˈnɪrz/
(noun). đồ lưu niệm thủ công
vocab
overwhelming
/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ/
(adj). choáng ngợp
vocab
squeeze through
/skwiz θru/
(verb). chen qua
vocab
throngs of people
/θrɔŋz əv ˈpipəl/
(noun). đám đông người
vocab
long for
/ˈlɔŋ fɔr/
(verb). khao khát
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Quảng trường thị trấn tràn ngập không khí lễ hội trong kỳ nghỉ lễ.

--> The town square was filled with a

during the holiday season.

 

2. Các gian hàng ẩm thực trong chợ cung cấp nhiều món ăn ngon.

--> The

at the market offered a variety of delicious treats.

 

3. Sân vận động chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt.

--> The stadium was

with enthusiastic fans.

 

4. Hương thơm của bánh mì mới nướng tràn ngập không khí.

--> The

of freshly baked bread filled the air.

💡 Gợi ý

food stalls

aroma

festive atmosphere

packed

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A crowded place (Một nơi đông đúc).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background