Topic A call from strangers (Cuộc gọi từ người lạ): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic A call from strangers (Cuộc gọi từ người lạ): Describe a time when you answered a phone call from someone you didn’t know in a public place, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A call from strangers (Cuộc gọi từ người lạ) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
A call from a charity organization
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
When and where it happened
Idea 1
About six months ago
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
In a café
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Working on my laptop
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Who called you & What he/she said
Idea 1
Who called you
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A representative from a charity organization
Idea 2
What he/she said
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Explained that they were conducting a fundraiser to support underprivileged children
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Asked if I would consider donating or attending one of their events
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
How you corresponded
Idea 1
At first
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A bit skeptical since I wasn’t familiar with the organization
Idea 2
Remained polite and asked her to send me more information via email
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Mentioned that I needed time to verify their credentials
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
Explain how you felt about the experience
Idea 1
At first
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A bit uneasy
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Unsure whether the call was genuine
Idea 2
Later
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Researched the organization and found it to be legitimate
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Taught me to stay calm and cautious while keeping an open mind

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A call from strangers (Cuộc gọi từ người lạ) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

A memorable time when I answered a phone call from someone I didn’t know in a public place happened about six months ago. I was sitting in a café, working on my laptop, when my phone rang. The caller ID showed an unknown number, but I decided to answer it

out of curiosity
.

The caller turned out to be a representative from a charity organization. She explained that they were

conducting a fundraiser
to support
underprivileged
children and asked if I would consider
donating
or attending one of their events.

At first, I was a bit

skeptical
since I wasn’t familiar with the organization. However, I remained polite and asked her to send me more information via email. I also mentioned that I needed time to verify their credentials before making any commitments.

The experience left me feeling a bit

uneasy
at first, as I was unsure whether the call was genuine. However, I appreciated her professionalism and the cause she was
advocating for
. Later, I researched the organization and found it to be
legitimate
, which reassured me about my initial response. It taught me to stay calm and cautious in such situations while
keeping an open mind
.

(198 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A call from strangers (Cuộc gọi từ người lạ) Part 2 thường được dùng trong bài.

out of curiosity
/aʊt əv ˌkjʊərɪˈɒsɪti/
(adv). vì tò mò
vocab
conduct a fundraiser
/kənˈdʌkt ə ˈfʌndˌreɪzər/
(verb). tiến hành một buổi gây quỹ
vocab
underprivileged
/ˌʌndərˈprɪvɪlɪdʒd/
(adj). có hoàn cảnh khó khăn
vocab
donate
/ˈdəʊneɪt/
(verb). quyên góp
vocab
skeptical
/ˈskɛptɪkəl/
(adj). nghi ngờ
vocab
uneasy
/ʌnˈiːzi/
(adj). khó chịu
vocab
advocate for
/ˈædvəkeɪt fɔːr/
(verb). ủng hộ
vocab
legitimate
/lɪˈdʒɪtɪmət/
(adj). chính đáng
keep an open mind
/ˈkiːp ən ˈəʊpən maɪnd/
(verb). giữ thái độ cởi mở

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Tôi hỏi anh câu hỏi đó hoàn toàn vì tò mò.

--> I asked him that question purely

.

 

2. Cô đang tiến hành một buổi gây quỹ để hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

--> She is

to support underprivileged children.

 

3. Chương trình nhằm mục đích giúp đỡ những gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

--> The program aims to help

families.

 

4. Nhiều người đang quyên góp quần áo cũ để làm từ thiện.

--> Many people are

old clothes to charity.

💡 Gợi ý

underprivileged

conducting a fundraiser

out of curiosity

donating

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

nghi ngờ

02.

khó chịu

03.

ủng hộ

04.

chính đáng

05.

giữ thái độ cởi mở

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A call from strangers (Cuộc gọi từ người lạ).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background